STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng An | đoạn từ cầu ông Lời (thửa số 693, tờ bản đồ số 21) - đến cầu ông Dụ (thửa số 853, tờ bản đồ số 22) | 1.657.000 | 867.000 | 561.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3502 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An | đoạn từ Tỉnh lộ 4 (thửa số 691, tờ bản đồ số 21) - đến giáp đường WB3 (Nhà ông Ngãi) (thửa số 579, tờ bản đồ số 11) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3503 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn - Xã Quảng An | Từ cống Ba khẩu (thửa số 152, tờ bản đồ số 13) - đến cống Rột Ngoài (thửa số 525, tờ bản đồ số 13) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3504 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn - Xã Quảng An | Từ nhà Ông Đụng (thửa số 525, tờ bản đồ số 12) - đến cống ông Ché (thửa số 759, tờ bản đồ số17) | 731.000 | 425.000 | 306.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3505 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn - Xã Quảng An | Từ cống Ông Ché (thửa số 793, tờ bản đồ số 17) - đến cổng làng An Xuân – đường vào HTX An Xuân (thửa số 835, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 529, tờ bản đồ số 18) | 799.000 | 476.000 | 332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3506 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn - Xã Quảng An | Từ cổng làng An Xuân (thửa số 836, tờ bản đồ số 17) - đến tỉnh lộ 4 (tính từ vị trí 3) (thửa số 754, tờ bản đồ số 22) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3507 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường WB3 - Xã Quảng An | đoạn từ giáp xã Quảng Phước (thửa số 100, tờ bản đồ số 10) - đến đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn (thửa số 753,tờ bản đồ số 12) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3508 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng An | Tuyến đường từ cống Phú Lương A (thửa số 527, tờ bản đồ số 21) - đến cầu HTX NN Đông Phú (thửa số 401, tờ bản đồ số 24) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3509 | Huyện Quảng Điền | KV1 - Xã Quảng An | Tuyến Đông Xuyên 1 từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) - đến cống Phú Lương A; tuyến Đông Xuyên 2 từ cây Xăng (tính từ vị trí 3, Tỉnh lộ 4) đến giáp tuyến Đông Xuyên 1; tuyến từ cầu Mỹ Xá (tính từ vị trí 3, | 391.000 | 272.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3510 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng An | Thôn Mỹ Xá; tổ 10, 11 thôn Đông Xuyên; tuyến Đông Xuyên 3 từ cống Phú Lương A - đến hết đội 12; tuyến Phước Thanh từ cầu ông Lời đến giáp ranh thôn Phú Lương; tuyến Phú Lương B1 từ giáp ranh thôn Phước Thanh đến nhà bà Tuần; tuyến | 272.000 | 204.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3511 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng An | Tổ 12, thôn Đông Xuyên; thôn Phước Thanh; thôn An Xuân; thôn Phú Lương | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3512 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thành | Đoạn từ cầu ông Dụ - đến cầu Thanh Hà (bắt đầu từ thửa đất số 791, tờ 15 kết thúc ở thửa đất số 939, tờ bản đồ số 21) | 1.989.000 | 1.037.000 | 663.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3513 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 2 - đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500) (từ thửa số 846, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 543, tờ bản đồ số 21); tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba | 995.000 | 612.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3514 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 1 (thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - đến cầu Kim Đôi (thửa số 532, tờ bản đồ số 03) | 884.000 | 561.000 | 442.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3515 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường phía Tây - Xã Quảng Thành | từ Tỉnh lộ 4 (nhà bà Phan Thị Hoa) (thửa số 891, tờ bản đồ số 21) - đến Tỉnh lộ 4 (cống Thâm Điền) (thửa số 188, tờ bản đồ số 16) | 765.000 | 476.000 | 391.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3516 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu chợ Tây Ba - đến nhà ông Đô (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 803, tờ bản đồ số 17); tuyến từ cống An Thành đi Thành Phước (điểm đầu nối với đường An T | 714.000 | 450.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3517 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến đường nhà Ông Đô - đến cầu Thủy Điền (từ thửa số 803, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 33, tờ bản đồ số 18); tuyến đường đầu Kim Đôi đến cuối xóm Ba Gò (từ thửa số 222, tờ bả | 884.000 | 561.000 | 442.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3518 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường đập Mưng - Xã Quảng Thành | Tuyến đường đập Mưng từ Tỉnh lộ 4 (thửa số 1257, tờ bản đồ số 16) - đến hói Ngang (thửa số 609, tờ bản đồ số 16) | 765.000 | 476.000 | 391.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3519 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cổng làng Phú Lương A (thửa số 406, tờ bản đồ số 20) - đến cống Đông Xuyên (thửa số 05, tờ bản đồ số 14) | 663.000 | 408.000 | 332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3520 | Huyện Quảng Điền | KV1 - Xã Quảng Thành | Các thôn Tây Thành, Thanh Hà, An Thành Trên, Thành Trung, Phú Ngạn | 357.000 | 272.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3521 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Thành | Các thôn An Thành Dưới, Phú Lương A, Kim Đôi, Thủy Điền | 272.000 | 204.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3522 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Thành | Thôn Quán Hòa | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3523 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) - đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33) | 1.547.000 | 935.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3524 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn nối từ Tỉnh 4 (thửa số 08, tờ bản đồ số 45) - đến cầu tàu Cồn Tộc (thửa số 23, tờ bản đồ số 37) | 1.547.000 | 935.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3525 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn Trạm Y tế xã (thửa số 181, tờ bản đồ số 33) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã Quảng Thái (thửa số 12, tờ bản đồ số 13) | 799.000 | 476.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3526 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Thọ - Lợi - Xã Quảng Lợi | từ Bưu điện xã Quảng Lợi (thửa số 757, tờ bản đồ số 43) - đến hết nhà ông Văn Hữu Đính (thôn Mỹ Thạnh) (thửa số 14, tờ bản đồ số 47); | 731.000 | 425.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3527 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi- Xã Quảng Lợi | từ Tỉnh lộ 4 (chợ Thuỷ Lập) (thửa số 551, tờ bản đồ số 34) - đến giáp ranh trang trại ông Trần Lợi (thửa số 329, tờ bản đồ số 42) | 731.000 | 425.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3528 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường nối dài Nguyễn Vịnh - Xã Quảng Lợi | điểm đầu từ thửa đất số 85 (tờ BĐ số 45), - Điểm cuối Giáp mương nước nội đồng) | 2.278.000 | 1.326.000 | 1.139.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3529 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường nối dài Phạm Quang Ái - Xã Quảng Lợi | điểm đầu Từ mương nước nội đồng, - Điểm cuối Giáp với Tỉnh lộ 4 | 1.479.000 | 952.000 | 867.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3530 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Lợi | Gồm các thôn Mỹ Thạnh, Thuỷ Lập, Cổ Tháp, Đức Nhuận, Cư Lạc, Hà Lạc (từ các vị trí dọc theo 06 tuyến đường Titan từ Tỉnh lộ 4 đến đường tránh lũ) | 238.000 | 170.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3531 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Lợi | Các thôn Sơn Công, Hà Công, Ngư Mỹ Thạnh; các vị trí riêng lẻ sau cồn cát của các thôn Mỹ Thạnh, Thuỷ Lập, Cổ Tháp, Đức Nhuận, Hà Lạc | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3532 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 21) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 17) | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3533 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ Cầu Cao (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Chương (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 10) | 578.000 | 340.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3534 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 17) - đến Cầu Cao (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 16) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3535 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 11C- Xã Quảng Thái | đoạn từ Tỉnh lộ 4 (thửa đất số 553, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Hiền (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 28) | 510.000 | 306.000 | 255.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3536 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thái | Đoạn giáp Tỉnh lộ 4 (thửa đất số 527, tờ bản đồ số 16) - đến mương nước trạm bơm Tây Hưng 2 (đường kênh Vịnh) (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 16) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3537 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Thái | Các tuyến đường giao thông liên thôn trên địa bàn xã Quảng Thái | 272.000 | 204.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3538 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Thái | Các thôn trên địa bàn xã Quảng Thái (trừ vị trí các tuyến đường đã nêu) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3539 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) - đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09); từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ ( | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3540 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) - đến điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn (từ thửa đất số 245, tờ bản đồ 09 đến thửa đất số 538, tờ bản đồ 10); từ điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ đến giáp | 612.000 | 374.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3541 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Ngạn | Tuyến nối từ Quốc lộ 49B - đến đường Tỉnh 22 (thôn Tây Hải); tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến thôn 13 (Thuỷ An); tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến đường Tỉnh 22 (thôn Tân Mỹ A); tuyến đư | 272.000 | 187.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3542 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Ngạn | Các thôn trên địa bàn xã Quảng Ngạn (trừ vị trí các tuyến đường đã nêu) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3543 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Công | Quốc lộ 49B đoạn từ giáp ranh xã Quảng Ngạn (thửa đất số 202, tờ bản đồ số 03) - đến ngã ba đường nối từ Quốc lộ 49B ra xóm Am (thửa đất số 72, tờ bản đồ 09) | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3544 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Công | Tuyến từ ngã ba đường nối từ Quốc lộ 49B ra xóm Am (thửa đất số 72, tờ bản đồ 09) - đến điểm cuối nhà ông Nguyễn Cường (thôn 14) (thửa đất số 215, tờ BĐ số 14) | 612.000 | 374.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3545 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Công | Tuyến từ điểm cuối nhà ông Nguyễn Cường (thôn 14) (thửa đất số 215, tờ bản đồ 14) - đến giáp ranh xã Hải Dương (thửa đất số 164, tờ bản đồ 16) | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3546 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Công | Tuyến nối từ Quốc lộ 49B - đến cuối thôn Cương Gián; tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến cuối xóm Thiền; tuyến nối từ Quốc lộ 49B đến cuối xóm Am; tuyến nối từ xóm cũ đến cuối xóm Mới; | 272.000 | 187.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3547 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Công | Các thôn trên địa bàn xã Quảng Công (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3548 | Huyện Quảng Điền | Khu dân cư đông Quảng Lợi - Xã Quảng Lợi | Đường 16,5m | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3549 | Huyện Quảng Điền | Khu dân cư đông Quảng Lợi - Xã Quảng Lợi | Đường 11,5m | 950.000 | 570.000 | 380.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3550 | Huyện Quảng Điền | Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh | Đường 13,5m | 650.000 | 390.000 | 260.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3551 | Huyện Quảng Điền | Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh | Đường 10,0m | 650.000 | 390.000 | 260.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3552 | Huyện Quảng Điền | Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh | Đường 7,5m | 650.000 | 390.000 | 260.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3553 | Huyện Quảng Điền | Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại, dịch vụ Quảng Vinh- Xã Quảng Vinh | Đường 5,5m | 650.000 | 390.000 | 260.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3554 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Phước | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Sịa (thửa số 286, tờ bản đồ số 15) - đền cầu Thủ Lễ (thửa số 73, tờ bản đồ 19) | 625.600 | 367.200 | 264.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3555 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Phước | Đoạn từ cầu Thủ Lễ (thửa số 622, tờ bản đồ số 19) - đến giáp ranh xã Quảng Thọ (thửa số 210, tờ bản đồ 24) | 530.400 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3556 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước | Đoạn giáp ranh thị trấn Sịa (thửa đất số 195, tờ bản đồ số 15) - đến Tỉnh Lộ 4 (cầu Bộ Phi) (giáp thửa đất số 77, tờ bản đồ 19) | 1.520.000 | 571.200 | 408.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3557 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước | Đoạn từ nhà ông Ngô Nhân (thửa số 780, tờ bản đồ số 15) - đến nhà thờ Phe Hữu (thửa số 752, tờ bản đồ 19) | 734.400 | 448.800 | 312.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3558 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước | Đoạn từ cầu Đan Điền (Ngô Căn) (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 14) - đến giáp ranh đường nội thị (ông Thủ) (thửa đất số 233, tờ bản đồ 15) | 1.520.000 | 571.200 | 408.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3559 | Huyện Quảng Điền | KV1 - Xã Quảng Phước | Các thôn Khuông Phò (xóm 1 - đến xóm 7, xóm lăng); Thủ Lễ (xóm 1 đến xóm 15); Khuông Phò (xóm Ruộng Kiện, cửa Rào Bắc, xóm Chứa), thôn Thủ Lễ (xóm Bàu, xóm Đảo, cửa Rào Nam) | 264.800 | 217.600 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3560 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Phước | Các thôn Hà Đồ; Phước Lập; Phước Lâm; Phước Lý; Mai Dương | 217.600 | 163.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3561 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Phước | Các khu vực còn lại của các thôn | 163.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3562 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ | Từ giáp ranh thị trấn Sịa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 03) - đến cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 711, tờ bản đồ 07) | 584.800 | 353.600 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3563 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ | Từ cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 943, tờ bản đồ số 7) - đến cống Nhà Đồ (thôn Phước Yên) - Cổng làng thôn La Vân Thượng (thửa đất số 463, tờ bản đồ số 11 đến thửa đất số 564, tờ bản đồ 11) | 1.148.800 | 693.600 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3564 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ | Từ cổng làng thôn La Vân Thượng (thửa đất số 553, tờ bản đồ số 11) - đến giáp ranh xã Hương Toàn (thửa đất số 167, tờ bản đồ 17) | 639.200 | 380.800 | 265.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3565 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thọ | Giáp thôn Thủ Lễ, xã Quảng Phước (thửa đất số 194, tờ bản đồ số 01) - đến cầu ông Lời (thửa đất số 85, tờ bản đồ 05) | 530.400 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3566 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 8A - Xã Quảng Thọ | Đoạn từ cống Nhà Đồ (thôn Phước Yên) (thửa đất số 623, tờ bản đồ số 11) - đến cầu Thanh Lương (thửa đất số 31, tờ bản đồ 19) | 639.200 | 380.800 | 265.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3567 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 8A - Xã Quảng Thọ | Đoạn từ cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 710, tờ bản đồ số 07) - đến cầu Phò Nam B (thửa đất số 562, tờ bản đồ 11) | 639.200 | 380.800 | 265.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3568 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Đập Mít - La Vân Hạ - Xã Quảng Thọ | từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 19 - đến thửa đất số 336, tờ bản đồ 13 | 380.800 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3569 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường WB2 - Xã Quảng Thọ | từ Tỉnh lộ 19 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 17) - đến cống Phú Lương A (thửa đất số 06, tờ bản đồ 14) | 312.800 | 265.600 | 217.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3570 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường WB3 - Xã Quảng Thọ | từ Tỉnh lộ 19 (thửa đất số 221, tờ bản đồ số 07) - đến cầu Ngã Tư (thửa đất số 77, tờ bản đồ 04) | 380.800 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3571 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường từ đình làng Niêm Phò đến cầu Niêm Phò, xã Quảng Thọ | từ thửa đất số 109, tờ bản đồ số 07 - đến thửa đất số 661, tờ bản đồ số 07 | 380.800 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3572 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thọ | Tuyến từ đình làng Niêm Phò (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 07) - đến Khu di tích Đại tướng Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 872, tờ bản đồ 04) | 224.000 | 184.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3573 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thọ | Các tuyến đường nội bộ trung tâm chợ Quảng Thọ | 608.000 | 368.000 | 256.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3574 | Huyện Quảng Điền | KV1 - Xã Quảng Thọ | Các thôn Phước Yên, Tân Xuân Lai, Lương Cổ, La Vân Thượng, Niêm Phò; Phò Nam B, tuyến đường chính thôn Phò Nam A | 264.800 | 217.600 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3575 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Thọ | Thôn Phò Nam A, La Vân Hạ | 217.600 | 163.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3576 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 11A - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa số 29, tờ bản đồ số 26) - đến cổng chào thôn Đức Trọng (thửa số 226 tờ bản đồ số 20) | 2.400.000 | 1.376.000 | 904.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3577 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 11A - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cổng chào thôn Đức Trọng (thửa số 759 tờ bản đồ số 21) - đến giáp ranh thị trấn Sịa (giáp ranh thị trấn Sịa) | 3.376.000 | 1.928.000 | 1.336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3578 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ giáp ranh xã Quảng Phú (thửa số 462 tờ 29) - đến ranh giới quy hoạch khu trung tâm thương mại xã (thửa số 118 tờ bản đồ số 29) | 1.060.800 | 639.200 | 435.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3579 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ ranh giới quy hoạch khu Trung tâm thương mại xã (thửa số 118, tờ bản đồ số 29) - đến giáp Tỉnh lộ 11A (thửa số 119, tờ bản đồ số 21) | 1.237.600 | 707.200 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3580 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ tỉnh lộ 11A (thửa số 28, tờ bản đồ số 17) - đến cống Truông (Phổ Lại) (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) | 516.800 | 421.600 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3581 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cống Truông (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) - đến giáp xã Quảng Lợi (Bao gồm cả tuyến rẽ nhánh khu công nghiệp) (thửa số 10, tờ bản đồ số 7) | 421.600 | 285.600 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3582 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường từ Tỉnh lộ 11A đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 599, tờ bản đồ số 28) - đến cầu Bắc Vinh (thửa số 721, tờ bản đồ số 15) | 516.800 | 421.600 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3583 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường từ Tỉnh lộ 11A đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cầu Bắc Vinh (thửa số 670, tờ bản đồ số 15) - đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần (thửa 604, tờ bản đồ số 15) | 340.000 | 312.800 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3584 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 797, tờ bản đồ số 21) - đến nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21) | 516.800 | 421.600 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3585 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21) - đến giáp ranh xã Quảng Phú (thửa số 479, tờ bản đồ số 29) | 340.000 | 312.800 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3586 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Uất Mậu - Bao La - Xã Quảng Vinh | từ thửa số 143, tờ bản đồ số 18 - đến thửa số 288, tờ bản đồ số 30 | 340.000 | 312.800 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3587 | Huyện Quảng Điền | Tuyến giao Tỉnh lộ 11A đi Sơn Tùng - Xã Quảng Vinh | đoạn từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 631, tờ bản đồ số 21) - đến giáp đường Uất Mậu - Bao La (thửa số 589, tờ bản đồ số 22) | 516.800 | 421.600 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3588 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Vinh | Tuyến giáp Tỉnh lộ 11A (Đội 4 Phổ Lại) (thửa số 886, tờ bản đồ số 16) - đến chùa thôn Phổ Lại (thửa số 342, tờ bản đồ số 21) | 340.000 | 312.800 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3589 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên thôn Lai Trung - Cao Xá (từ thửa số 233, tờ bản đồ số 30 đến thửa số 859, tờ bản đồ số 21) - Xã Quảng Vinh | Đoạn giáp ranh đường Uất Mậu - Bao La đi qua đình Lai Trung - đến đường Vinh - Phú; đoạn từ nhà ông Văn Ngôn đến đường Vinh Phú | 299.200 | 265.600 | 217.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3590 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Vinh | Tuyến đường từ nhà Hồ Mãi (đội 10, Sơn Tùng) - đến miếu Ngũ hành thôn Phe Ba; tuyến đường Uất Mậu Bao La - cống đường Quan - đường Uất Mậu - Bao La, thôn Đông Lâm; tuyến từ nhà ông Lê Minh đến giáp | 244.800 | 204.000 | 190.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3591 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên thôn Phổ Lại - Nam Dương - Xã Quảng Vinh | đoạn từ cổng chào thôn Phổ Lại (thửa số 478, tờ bản đồ số 21) - đến chùa Nam Dương (thửa số 101, tờ bản đồ số 13) | 285.600 | 238.400 | 190.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3592 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên thôn Đức Trọng - Ô Sa - Xã Quảng Vinh | đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 233, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 45, tờ bản đồ số 19) | 285.600 | 238.400 | 190.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3593 | Huyện Quảng Điền | KV1 - Xã Quảng Vinh | Các đội 1, 4 thôn Phổ Lại; đội 8, thôn Sơn Tùng; đội 1, thôn Đức Trọng; đội 6, thôn Lai Trung | 258.400 | 217.600 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3594 | Huyện Quảng Điền | KV2 - Xã Quảng Vinh | Thôn Lai Lâm; thôn Cổ Tháp; thôn Đồng Bào; đội 2, thôn Đức Trọng; thôn Ô Sa; đội 2, đội 3, đội 5, thôn Phổ Lại; đội 9, đội 10, thôn Sơn Tùng; thôn Đôn | 217.600 | 149.600 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3595 | Huyện Quảng Điền | KV3 - Xã Quảng Vinh | Các thôn Nam Dương phe; Thanh Cần phe; Phe Ba | 149.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3596 | Huyện Quảng Điền | Từ giáp ranh xã Phong Hiền đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (từ thửa số 226, tờ bản đồ số 5 đến thửa 629, tờ bản đồ số 5) - Xã Quảng Phú | Từ giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 226, tờ bản đồ số 5) - đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa 629, tờ bản đồ số 5) | 2.652.000 | 1.504.000 | 1.024.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3597 | Huyện Quảng Điền | Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (từ thửa số 149, tờ bản đồ số 6 đến thửa số 1, tờ bản đồ số 6) - Xã Quảng Phú | Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (thửa số 1, tờ bản đồ số 6) | 2.040.000 | 1.112.000 | 779.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3598 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú | Đoạn từ cầu Tứ Phú (thửa số 232, tờ bản đồ số 25) - đến đình làng Bao La (thửa số 142, tờ bản đồ số 20) | 1.325.600 | 734.400 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3599 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú | Đoạn từ đình làng Bao La (thửa số 745, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Quảng Vinh (thửa số 323, tờ bản đồ số 8) | 884.000 | 530.400 | 380.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3600 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20) | 639.200 | 380.800 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền - Tỉnh Lộ 4, Xã Quảng An
Theo quyết định số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi và bổ sung bởi quyết định số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 4, xã Quảng An được quy định cụ thể như sau:
Đoạn: Từ cầu ông Lời đến cầu ông Dụ
Vị trí 1 – 1.657.000 đồng/m²
Mức giá này được áp dụng cho các lô đất nằm ở vị trí gần cầu ông Lời, nơi có giao thông thuận lợi và khả năng kết nối cao với các tuyến đường chính. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở vị trí trung tâm, thuận tiện cho các hoạt động thương mại và phát triển dự án.
Vị trí 2 – 867.000 đồng/m²
Giá này áp dụng cho các lô đất ở vị trí trung bình trong đoạn đường từ cầu ông Lời đến cầu ông Dụ. Mặc dù không nằm ở vị trí trung tâm như vị trí 1, nhưng với mức giá hợp lý hơn, các lô đất này vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận giao thông tốt và có tiềm năng phát triển, thích hợp cho các dự án nhà ở hoặc đầu tư dài hạn.
Vị trí 3 – 561.000 đồng/m²
Đây là mức giá thấp hơn, áp dụng cho các lô đất nằm ở phần xa hơn của đoạn đường, gần cầu ông Dụ. Mặc dù giá thấp hơn, các lô đất này vẫn có tiềm năng phát triển nhất định, đặc biệt là đối với những người mua đất với ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 4, xã Quảng An, huyện Quảng Điền cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là thông tin quan trọng giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tuyến Đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An, huyện Quảng Điền, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 663.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 663.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Tỉnh lộ 4 (thửa số 691, tờ bản đồ số 21) đến giáp đường WB3 (Nhà ông Ngãi) (thửa số 579, tờ bản đồ số 11). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 391.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 391.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu vực nông thôn và đảm bảo các tiện ích cơ bản, phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển khu vực với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 289.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 289.000 đồng/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn trong khu vực nông thôn, với tiềm năng phát triển ổn định và mức giá cạnh tranh.
Bảng giá đất tại khu vực tuyến đường Mỹ Xá - Phú Lương B - Xã Quảng An, huyện Quảng Điền cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi đầu tư vào khu vực nông thôn này.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tuyến Đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn - Xã Quảng An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Các mức giá được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Khu vực khảo sát nằm trong đoạn từ cống Ba Khẩu (thửa số 152, tờ bản đồ số 13) đến cống Rột Ngoài (thửa số 525, tờ bản đồ số 13), với các mức giá được phân loại theo từng vị trí cụ thể.
Giá Đất Vị trí 1 – 663.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 663.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này có vị trí đắc địa, gần các cơ sở hạ tầng và các tuyến giao thông chính, nên có giá trị cao hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc phát triển nông thôn cao cấp.
Giá Đất Vị trí 2 – 391.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 391.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho phát triển nông thôn với tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án với ngân sách trung bình và nhu cầu đầu tư ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 289.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 289.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này có thể có các điều kiện đất đai kém hơn so với các vị trí khác nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư tiết kiệm và các hoạt động phát triển cơ bản. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại khu vực tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ổn, xã Quảng An cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tuyến Đường WB3 - Xã Quảng An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại tuyến đường WB3, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Vị trí 1 – 663.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 663.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này nằm gần giáp xã Quảng Phước, thuộc đoạn đường có điều kiện giao thông tốt và vị trí tương đối thuận lợi cho phát triển. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư có ngân sách cao, mong muốn khai thác vị trí có giá trị tốt và tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 391.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 391.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp các điều kiện tốt cho phát triển. Khu vực này nằm gần đường Đông Xuyên – Mỹ Ốn, đảm bảo giá trị ổn định và khả năng phát triển hợp lý. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 289.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 289.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này phù hợp cho các dự án đầu tư tiết kiệm, với giá trị đất đai thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có khả năng sinh lợi.
Bảng giá đất tại tuyến đường WB3, xã Quảng An cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Xã Quảng An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 663.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 663.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này nằm gần các điểm quan trọng như cống Phú Lương A và có giá trị cao hơn do cơ sở hạ tầng tốt và sự thuận tiện trong việc di chuyển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư có nhu cầu về giá trị và tiện ích cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 391.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 391.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 289.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 289.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại xã Quảng An, huyện Quảng Điền cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.