STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 21) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 17) | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ Cầu Cao (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Chương (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 10) | 578.000 | 340.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 17) - đến Cầu Cao (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 16) | 663.000 | 391.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 21) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 17) | 448.800 | 264.800 | 217.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ Cầu Cao (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Chương (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 10) | 462.400 | 272.000 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 17) - đến Cầu Cao (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 16) | 530.400 | 312.800 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 21) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 17) | 336.600 | 198.600 | 163.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ Cầu Cao (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 16) - đến giáp ranh xã Phong Chương (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 10) | 346.800 | 204.000 | 173.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thái | Từ nghĩa trang Liệt sĩ xã (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 17) - đến Cầu Cao (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 16) | 397.800 | 234.600 | 173.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thành phố Huế: Phú Bài
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Phú Bài, thành phố Huế, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 11.200.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 11.200.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm tại những vị trí trung tâm và có giá trị cao với cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và tiện ích đầy đủ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn, nhà ở cao cấp và các doanh nghiệp đang tìm kiếm vị trí đắc địa.
Giá Đất Vị trí 2 – 6.800.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 6.800.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, nhưng khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 4.200.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 4.200.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 2.900.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.900.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Phú Bài, Thành phố Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.