STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) - đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33) | 1.547.000 | 935.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn nối từ Tỉnh 4 (thửa số 08, tờ bản đồ số 45) - đến cầu tàu Cồn Tộc (thửa số 23, tờ bản đồ số 37) | 1.547.000 | 935.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn Trạm Y tế xã (thửa số 181, tờ bản đồ số 33) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã Quảng Thái (thửa số 12, tờ bản đồ số 13) | 799.000 | 476.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) - đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33) | 1.237.600 | 748.000 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn nối từ Tỉnh 4 (thửa số 08, tờ bản đồ số 45) - đến cầu tàu Cồn Tộc (thửa số 23, tờ bản đồ số 37) | 1.237.600 | 748.000 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn Trạm Y tế xã (thửa số 181, tờ bản đồ số 33) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã Quảng Thái (thửa số 12, tờ bản đồ số 13) | 639.200 | 380.800 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) - đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33) | 928.200 | 561.000 | 295.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn nối từ Tỉnh 4 (thửa số 08, tờ bản đồ số 45) - đến cầu tàu Cồn Tộc (thửa số 23, tờ bản đồ số 37) | 928.200 | 561.000 | 295.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Quảng Điền | Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Lợi | Đoạn Trạm Y tế xã (thửa số 181, tờ bản đồ số 33) - đến nghĩa trang Liệt sĩ xã Quảng Thái (thửa số 12, tờ bản đồ số 13) | 479.400 | 285.600 | 214.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tỉnh Lộ 4 - Xã Quảng Lợi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Tỉnh lộ 4 thuộc Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.547.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.547.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa (thửa số 26, tờ bản đồ số 45) đến Trạm Y tế xã (thửa số 203, tờ bản đồ số 33). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và khu vực trung tâm của xã. Mức giá này thích hợp cho các dự án phát triển có quy mô lớn hoặc đầu tư vào đất có tiềm năng sinh lợi cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 935.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 935.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực nằm trong đoạn từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa đến Trạm Y tế xã, nhưng ở khoảng cách xa hơn hoặc khu vực ít trung tâm hơn. Mức giá này là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải hoặc các dự án nhỏ hơn, vẫn đảm bảo giá trị phát triển tốt nhờ vị trí gần các tuyến giao thông chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 493.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 493.000 đồng/m², áp dụng cho khu vực xa hơn hoặc ít phát triển hơn trong đoạn từ giáp ranh địa phận thị trấn Sịa đến Trạm Y tế xã. Mức giá thấp hơn này phù hợp với những ai tìm kiếm giải pháp tiết kiệm hơn cho việc đầu tư hoặc mua đất, đặc biệt là ở các khu vực có tiềm năng phát triển chậm hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 4, Xã Quảng Lợi cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các vị trí khác nhau, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đất đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách.