STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20) | 799.000 | 476.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ chợ Quảng Phú (thửa số 967, 668, 969, tờ bản đồ số 20) - đến cổng trường Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) | 1.207.000 | 663.000 | 476.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ trường mầm non Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) - đến giáp đường liên xã Vinh – Phú (thửa số 169, tờ bản đồ số 21) | 994.500 | 595.000 | 408.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ đường Vinh - Phú - đến cầu Xuân Tuỳ - Nghĩa Lộ (từ thửa số 593, tờ 21 đến thửa số 465, tờ bản đồ số 9); tuyến từ ngã ba (nhà bia liệt sĩ xã) đến cầu Đốc Trướng (từ thửa | 714.000 | 569.000 | 425.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20) | 639.200 | 380.800 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ chợ Quảng Phú (thửa số 967, 668, 969, tờ bản đồ số 20) - đến cổng trường Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) | 965.600 | 530.400 | 380.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ trường mầm non Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) - đến giáp đường liên xã Vinh – Phú (thửa số 169, tờ bản đồ số 21) | 795.600 | 476.000 | 326.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ đường Vinh - Phú - đến cầu Xuân Tuỳ - Nghĩa Lộ (từ thửa số 593, tờ 21 đến thửa số 465, tờ bản đồ số 9); tuyến từ ngã ba (nhà bia liệt sĩ xã) đến cầu Đốc Trướng (từ thửa | 571.200 | 455.200 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20) | 479.400 | 285.600 | 214.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ chợ Quảng Phú (thửa số 967, 668, 969, tờ bản đồ số 20) - đến cổng trường Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) | 724.200 | 397.800 | 285.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ trường mầm non Sao Mai 1 (thửa số 519, tờ bản đồ số 20) - đến giáp đường liên xã Vinh – Phú (thửa số 169, tờ bản đồ số 21) | 596.700 | 357.000 | 244.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú | Từ đường Vinh - Phú - đến cầu Xuân Tuỳ - Nghĩa Lộ (từ thửa số 593, tờ 21 đến thửa số 465, tờ bản đồ số 9); tuyến từ ngã ba (nhà bia liệt sĩ xã) đến cầu Đốc Trướng (từ thửa | 428.400 | 341.400 | 255.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tuyến Đường Liên Xã Quảng Vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực tuyến đường liên xã Quảng Vinh - Quảng Phú, xã Quảng Phú, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Các mức giá được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Khu vực khảo sát nằm trong đoạn từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc, thửa số 149, tờ bản đồ số 6) đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20), với các mức giá được phân loại theo từng vị trí cụ thể.
Giá Đất Vị trí 1 – 799.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 799.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này có lợi thế về vị trí, nằm gần các điểm nhấn quan trọng như chợ Quảng Phú và các cơ sở hạ tầng chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư nông thôn với ngân sách lớn và tiềm năng phát triển cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 476.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 476.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho phát triển nông thôn và nằm gần tuyến đường chính. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách trung bình, mang lại giá trị đầu tư ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 357.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 357.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này có thể có điều kiện đất đai kém hơn so với các vị trí khác nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư tiết kiệm và các hoạt động phát triển cơ bản. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại khu vực tuyến đường liên xã Quảng Vinh - Quảng Phú, xã Quảng Phú cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.