STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ tỉnh lộ 11A (thửa số 28, tờ bản đồ số 17) - đến cống Truông (Phổ Lại) (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) | 646.000 | 527.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cống Truông (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) - đến giáp xã Quảng Lợi (Bao gồm cả tuyến rẽ nhánh khu công nghiệp) (thửa số 10, tờ bản đồ số 7) | 527.000 | 357.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ tỉnh lộ 11A (thửa số 28, tờ bản đồ số 17) - đến cống Truông (Phổ Lại) (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) | 516.800 | 421.600 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cống Truông (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) - đến giáp xã Quảng Lợi (Bao gồm cả tuyến rẽ nhánh khu công nghiệp) (thửa số 10, tờ bản đồ số 7) | 421.600 | 285.600 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ tỉnh lộ 11A (thửa số 28, tờ bản đồ số 17) - đến cống Truông (Phổ Lại) (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) | 387.600 | 316.200 | 214.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh | Đoạn từ cống Truông (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) - đến giáp xã Quảng Lợi (Bao gồm cả tuyến rẽ nhánh khu công nghiệp) (thửa số 10, tờ bản đồ số 7) | 316.200 | 214.200 | 173.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Tuyến Đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực tuyến đường Vinh - Lợi, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Các mức giá đất được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Khu vực khảo sát nằm trong đoạn từ thửa số 28, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 272, tờ bản đồ số 16, với các mức giá được phân loại theo từng vị trí cụ thể.
Giá Đất Vị trí 1 – 646.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 646.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này nằm gần tỉnh lộ 11A, có giá trị tốt với vị trí thuận lợi và điều kiện giao thông phát triển. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách khá và mong muốn khai thác vị trí đắc địa.
Giá Đất Vị trí 2 – 527.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 527.000 đồng/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, nhưng khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cần thiết cho phát triển với vị trí gần cống Truông (Phổ Lại). Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình, cung cấp giá trị ổn định và khả năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 357.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 357.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này phù hợp cho các dự án đầu tư tiết kiệm, với giá trị đất đai thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có khả năng sinh lợi.
Bảng giá đất tại tuyến đường Vinh - Lợi, xã Quảng Vinh cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.