STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 2 - đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500) (từ thửa số 846, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 543, tờ bản đồ số 21); tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba | 995.000 | 612.000 | 493.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 1 (thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - đến cầu Kim Đôi (thửa số 532, tờ bản đồ số 03) | 884.000 | 561.000 | 442.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu chợ Tây Ba - đến nhà ông Đô (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 803, tờ bản đồ số 17); tuyến từ cống An Thành đi Thành Phước (điểm đầu nối với đường An T | 714.000 | 450.000 | 357.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến đường nhà Ông Đô - đến cầu Thủy Điền (từ thửa số 803, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 33, tờ bản đồ số 18); tuyến đường đầu Kim Đôi đến cuối xóm Ba Gò (từ thửa số 222, tờ bả | 884.000 | 561.000 | 442.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cổng làng Phú Lương A (thửa số 406, tờ bản đồ số 20) - đến cống Đông Xuyên (thửa số 05, tờ bản đồ số 14) | 663.000 | 408.000 | 332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 2 - đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500) (từ thửa số 846, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 543, tờ bản đồ số 21); tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba | 796.000 | 489.600 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 1 (thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - đến cầu Kim Đôi (thửa số 532, tờ bản đồ số 03) | 707.200 | 448.800 | 353.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu chợ Tây Ba - đến nhà ông Đô (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 803, tờ bản đồ số 17); tuyến từ cống An Thành đi Thành Phước (điểm đầu nối với đường An T | 571.200 | 360.000 | 285.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến đường nhà Ông Đô - đến cầu Thủy Điền (từ thửa số 803, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 33, tờ bản đồ số 18); tuyến đường đầu Kim Đôi đến cuối xóm Ba Gò (từ thửa số 222, tờ bả | 707.200 | 448.800 | 353.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cổng làng Phú Lương A (thửa số 406, tờ bản đồ số 20) - đến cống Đông Xuyên (thửa số 05, tờ bản đồ số 14) | 530.400 | 326.400 | 265.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 2 - đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500) (từ thửa số 846, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 543, tờ bản đồ số 21); tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba | 597.000 | 367.200 | 295.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu Tây Thành 1 (thửa số 102, tờ bản đồ số 16) - đến cầu Kim Đôi (thửa số 532, tờ bản đồ số 03) | 530.400 | 336.600 | 265.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cầu chợ Tây Ba - đến nhà ông Đô (từ thửa số 1142, tờ bản đồ số 16 đến thửa số 803, tờ bản đồ số 17); tuyến từ cống An Thành đi Thành Phước (điểm đầu nối với đường An T | 428.400 | 270.000 | 214.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến đường nhà Ông Đô - đến cầu Thủy Điền (từ thửa số 803, tờ bản đồ số 17 đến thửa số 33, tờ bản đồ số 18); tuyến đường đầu Kim Đôi đến cuối xóm Ba Gò (từ thửa số 222, tờ bả | 530.400 | 336.600 | 265.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Quảng Điền | Xã Quảng Thành | Tuyến từ cổng làng Phú Lương A (thửa số 406, tờ bản đồ số 20) - đến cống Đông Xuyên (thửa số 05, tờ bản đồ số 14) | 397.800 | 244.800 | 199.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Xã Quảng Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 995.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 995.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này bao gồm đoạn từ cầu Tây Thành 2 đến cống Bản (nhà ông Chua km 8 + 500), và tuyến từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba. Với vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng phát triển, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư có yêu cầu về giá trị và tiện ích cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 612.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 612.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt với cơ sở hạ tầng và tiện ích đầy đủ. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 493.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 493.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.