STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) - đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09); từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ ( | 561.000 | 331.000 | 272.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) - đến điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn (từ thửa đất số 245, tờ bản đồ 09 đến thửa đất số 538, tờ bản đồ 10); từ điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ đến giáp | 612.000 | 374.000 | 289.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) - đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09); từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ ( | 448.800 | 264.800 | 217.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) - đến điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn (từ thửa đất số 245, tờ bản đồ 09 đến thửa đất số 538, tờ bản đồ 10); từ điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ đến giáp | 489.600 | 299.200 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) - đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09); từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ ( | 336.600 | 198.600 | 163.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Quảng Điền | Quốc lộ 49B - Xã Quảng Ngạn | Từ điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) - đến điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn (từ thửa đất số 245, tờ bản đồ 09 đến thửa đất số 538, tờ bản đồ 10); từ điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ đến giáp | 367.200 | 224.400 | 173.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Quốc Lộ 49B - Xã Quảng Ngạn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Quốc lộ 49B, thuộc Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 561.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 561.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ giáp ranh xã Điền Hải (thửa đất số 04, tờ bản đồ 03) đến điểm đầu nhà thờ họ Trần Văn (Lãnh Thuỷ) (thửa đất số 245, tờ bản đồ 09). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất nông thôn với vị trí thuận lợi và gần các khu vực có nhu cầu sử dụng đất lớn. Mức giá này thích hợp cho các dự án phát triển nông thôn có quy mô lớn và đầu tư cơ sở hạ tầng.
Giá Đất Vị trí 2 – 331.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 331.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ điểm cuối trường TH số 1 Quảng Ngạn đến điểm cuối giáo xứ Linh Thuỷ. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố cần thiết của khu vực nông thôn với giá trị sử dụng tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông thôn với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 272.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 272.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển. Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí xa hơn so với các khu vực trung tâm hoặc cơ sở hạ tầng ít phát triển hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 49B, Xã Quảng Ngạn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.