101 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa |
Đường 9,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư kết hợp thương mại bến xe khách huyện - Thị trấn Sịa |
Đường 16,5m
|
1.072.000
|
643.200
|
428.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa |
Giáp Tỉnh lộ 4 - Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7)
|
1.366.800
|
795.600
|
693.600
|
561.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
104 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa |
Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7) - Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13)
|
1.907.400
|
1.346.400
|
765.000
|
612.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
105 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa |
Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13) - Bắc cầu Vĩnh Hòa
|
3.672.000
|
2.203.200
|
1.285.200
|
1.040.400
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
106 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa |
Nam Cầu Vĩnh Hòa - Trụ sở Tòa án nhân dân huyện
|
3.672.000
|
2.203.200
|
1.285.200
|
1.040.400
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
107 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa |
Trụ sở Toà án nhân dân huỵện - Giáp ranh giới xã Quảng Vinh
|
1.200.000
|
840.000
|
732.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
108 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa |
Giáp xã Quảng Vinh (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
|
1.200.000
|
840.000
|
732.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
109 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh - Cầu Đan Điền
|
1.907.400
|
1.346.400
|
765.000
|
612.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
110 |
Huyện Quảng Điền |
Trương Bá Kìm (KQH Khuông Phò) - Thị trấn Sịa |
Trục đường quy hoạch 11,5 mét trong khu quy hoạch dân cư Khuông Phò
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
111 |
Huyện Quảng Điền |
Tam Giang (Tỉnh lộ 4) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Đan Điền (thửa số 2L 25, tờ bản đồ số 7) - Đình làng Tráng Lực (thửa số 106, tờ bản đồ số 22)
|
876.000
|
576.000
|
516.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
112 |
Huyện Quảng Điền |
Tam Giang (Tỉnh lộ 4) - Thị trấn Sịa |
Đình làng Tráng Lực (thửa số 106, tờ bản đồ số 22) - Cầu Đan Điền
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
113 |
Huyện Quảng Điền |
Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - sông Diên Hồng) - Thị trấn Sịa |
Giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa số 24, tờ bản đồ số 7) - Giáp sông Diên Hồng
|
876.000
|
576.000
|
516.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
114 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa |
Từ Ngân hàng NN&PTNT (thửa số 25,tờ bản đồ số 20) - Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
115 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa |
Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20) - Trường cấp 2-3 Quảng Điền cũ (giáp ranh xã Quảng Vinh) (thửa số 253, tờ bản đồ số 27)
|
564.000
|
390.000
|
348.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
116 |
Huyện Quảng Điền |
Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa |
Giao đường tránh lũ - Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20)
|
732.000
|
480.000
|
420.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
117 |
Huyện Quảng Điền |
Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa |
Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20) - Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (mới) (thửa số 118, tờ bản đồ số 20)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
118 |
Huyện Quảng Điền |
Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa |
Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (thửa số 118, tờ bản đồ số 20) - Truờng Mầm non Bình Minh (thửa số 113, tờ bản đồ số 23)
|
876.000
|
576.000
|
516.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
119 |
Huyện Quảng Điền |
Phạm Quang Ái (đường Giang Đông) - Thị trấn Sịa |
Giao Tỉnh lộ 4 (đi Quảng Lợi) - Giáp đường Trần Bá Song (thửa số 113, tờ bản đồ số 6)
|
1.044.000
|
702.000
|
624.000
|
370.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
120 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam) - Thị trấn Sịa |
Tỉnh lộ 11A (thửa số 3, tờ bản đồ số 24) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 188, tờ bản đồ số 24)
|
732.000
|
480.000
|
420.000
|
232.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
121 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Hữu Đà (đường vào thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa |
Cổng chào thôn Uất Mậu (thửa số 100, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Uất Mậu - Khuôn Phò (thửa số 164, tờ bản đồ số 18)
|
732.000
|
480.000
|
420.000
|
232.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
122 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa |
Giao Tỉnh lộ 4 (thửa số 270, tờ bản đồ số 22) - Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
123 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa |
Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22) - Giáp xã Quảng Phước (thửa số 2L 138, tờ bản đồ số 25)
|
636.000
|
432.000
|
372.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
124 |
Huyện Quảng Điền |
Lê Thành Hinh (đường qua trường Trung cấp nghề - nhà thờ Thạch Bình) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Vịnh - Xóm cụt thôn Thạch Bình (thửa số 55, tờ bản đồ số 22)
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
284.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
125 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Minh Đạt (nối dài) - Thị trấn Sịa |
Từ cửa hàng xăng dầu HTX Đông Phước (thửa số 400, tờ bản đồ số 22) - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 295, tờ bản đồ số 14)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
126 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Hữu Khác (nối dài) - Thị trấn Sịa |
Cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 88, tờ bản đồ số 13) - Đến giáp ranh xã Quảng Phước (thửa số 366, tờ bản đồ số 22)
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
127 |
Huyện Quảng Điền |
Lê Xuân (đường phía bắc TTTM huyện) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 25, tờ bản đồ số 13) - Đến cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 44, tờ bản đồ số 13)
|
1.366.800
|
795.600
|
693.600
|
561.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
128 |
Huyện Quảng Điền |
Nam Dương (cầu Vĩnh Hoà - cầu Đan Điền) - Thị trấn Sịa |
Nam cầu Vĩnh Hoà (qua Đền tưởng niệm) (thửa số 78, tờ bản đồ số 21) - Cầu Đan Điền (thửa số 433, tờ bản đồ số 22)
|
876.000
|
576.000
|
516.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
129 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa |
Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28)
|
636.000
|
432.000
|
372.000
|
312.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
130 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24)
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
131 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 187, tờ bản đồ số 21) - Mương thuỷ lợi (thửa số 321 tờ bản đồ số 21)
|
984.000
|
636.000
|
546.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
132 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa |
Mương thuỷ lợi ((thửa số 321 tờ bản đồ số 21) - Giao đường Đặng Hữu Phổ
|
564.000
|
390.000
|
348.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
133 |
Huyện Quảng Điền |
Lê Tư Thành (đường liên thôn Tráng Lực - Thạch Bình - An Gia) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Đan Điền - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 277, tờ bản đồ số 14)
|
564.000
|
390.000
|
348.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
134 |
Huyện Quảng Điền |
Đặng Huy Cát (Vân Căn - Lương Cổ) - Thị trấn Sịa |
Đình làng thôn Lương Cổ (thửa số 155, tờ bản đồ số 16) - Đến cuối thôn Vân Căn (giáp sông Nan) (thửa số 422, tờ bản đồ số 27)
|
564.000
|
390.000
|
348.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
135 |
Huyện Quảng Điền |
Nguyễn Đình Anh (Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Vịnh (Huyện đội) (thửa số 46, tờ bản đồ số 23) - Giao đường Nam Dương (đền tưởng niệm) (thửa số 449, tờ bản đồ số 22)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
136 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Phạm Quang Ái (thửa số 219, tờ bản đồ số 6) - Giao đường Tam Giang (thửa số 229, tờ bản đồ số 7)
|
1.200.000
|
840.000
|
732.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
137 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Phạm Quang Ái (thửa đất số 219, tờ bản đồ số 6) - Đến thửa đất số 319, tờ bản đồ số 6
|
1.092.000
|
768.000
|
672.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
138 |
Huyện Quảng Điền |
Hoá Châu - Thị trấn Sịa |
Giao đường Tam Giang (Hạt Kiểm lâm) (thửa số 85, tờ bản đồ số 14) - Giáp ranh xã Quảng Vinh
|
1.366.800
|
795.600
|
693.600
|
561.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
139 |
Huyện Quảng Điền |
Trần Quang Nợ (Sát công viên NCT) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Nguyễn Kim Thành (thửa số 305, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 139, tờ bản đồ số 27) Chùa Thủ Lễ
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
140 |
Huyện Quảng Điền |
Trương Thị Dương (Tỉnh lộ 4 - Phước Lập) - Thị trấn Sịa |
Giao đường Tam Giang - Giáp xã Quảng Phước
|
564.000
|
390.000
|
348.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
141 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Nội thị thị trấn Sịa - Thị trấn Sịa |
Giao đường Lê Thành Hinh - Đến nhà ông Lê Thanh thôn Tráng Lực (thửa số 85, tờ bản đồ số 22)
|
780.000
|
516.000
|
456.000
|
372.000
|
-
|
Đất SX-KDđô thị |
142 |
Huyện Quảng Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa |
Từ 19,50 m trở lên
|
438.000
|
262.800
|
175.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Quảng Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Quảng Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
366.000
|
219.600
|
146.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Quảng Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
318.000
|
190.800
|
127.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Quảng Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
282.000
|
169.200
|
112.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Quảng Điền |
Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa |
Đường 11,5m
|
1.236.000
|
741.600
|
494.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Quảng Điền |
Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa |
Đường 5,0m
|
804.000
|
482.400
|
321.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa |
Đường 16,5m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa |
Đường 13,5m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa |
Đường 11,5m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa |
Đường 9,5m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Quảng Điền |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư kết hợp thương mại bến xe khách huyện - Thị trấn Sịa |
Đường 16,5m
|
804.000
|
482.400
|
321.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Phước |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Sịa (thửa số 286, tờ bản đồ số 15) - đền cầu Thủ Lễ (thửa số 73, tờ bản đồ 19)
|
782.000
|
459.000
|
331.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Phước |
Đoạn từ cầu Thủ Lễ (thửa số 622, tờ bản đồ số 19) - đến giáp ranh xã Quảng Thọ (thửa số 210, tờ bản đồ 24)
|
663.000
|
391.000
|
323.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước |
Đoạn giáp ranh thị trấn Sịa (thửa đất số 195, tờ bản đồ số 15) - đến Tỉnh Lộ 4 (cầu Bộ Phi) (giáp thửa đất số 77, tờ bản đồ 19)
|
1.900.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Nhân (thửa số 780, tờ bản đồ số 15) - đến nhà thờ Phe Hữu (thửa số 752, tờ bản đồ 19)
|
918.000
|
561.000
|
391.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường nội thị - Xã Quảng Phước |
Đoạn từ cầu Đan Điền (Ngô Căn) (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 14) - đến giáp ranh đường nội thị (ông Thủ) (thửa đất số 233, tờ bản đồ 15)
|
1.900.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Phước |
Các thôn Khuông Phò (xóm 1 - đến xóm 7, xóm lăng); Thủ Lễ (xóm 1 đến xóm 15); Khuông Phò (xóm Ruộng Kiện, cửa Rào Bắc, xóm Chứa), thôn Thủ Lễ (xóm Bàu, xóm Đảo, cửa Rào Nam)
|
331.000
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Phước |
Các thôn Hà Đồ; Phước Lập; Phước Lâm; Phước Lý; Mai Dương
|
272.000
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Phước |
Các khu vực còn lại của các thôn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ |
Từ giáp ranh thị trấn Sịa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 03) - đến cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 711, tờ bản đồ 07)
|
731.000
|
442.000
|
306.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ |
Từ cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 943, tờ bản đồ số 7) - đến cống Nhà Đồ (thôn Phước Yên) - Cổng làng thôn La Vân Thượng (thửa đất số 463, tờ bản đồ số 11 đến thửa đất số 564, tờ bản đồ 11)
|
1.436.000
|
867.000
|
612.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 19 - Xã Quảng Thọ |
Từ cổng làng thôn La Vân Thượng (thửa đất số 553, tờ bản đồ số 11) - đến giáp ranh xã Hương Toàn (thửa đất số 167, tờ bản đồ 17)
|
799.000
|
476.000
|
332.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 4 - Xã Quảng Thọ |
Giáp thôn Thủ Lễ, xã Quảng Phước (thửa đất số 194, tờ bản đồ số 01) - đến cầu ông Lời (thửa đất số 85, tờ bản đồ 05)
|
663.000
|
391.000
|
323.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 8A - Xã Quảng Thọ |
Đoạn từ cống Nhà Đồ (thôn Phước Yên) (thửa đất số 623, tờ bản đồ số 11) - đến cầu Thanh Lương (thửa đất số 31, tờ bản đồ 19)
|
799.000
|
476.000
|
332.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 8A - Xã Quảng Thọ |
Đoạn từ cầu Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 710, tờ bản đồ số 07) - đến cầu Phò Nam B (thửa đất số 562, tờ bản đồ 11)
|
799.000
|
476.000
|
332.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Đập Mít - La Vân Hạ - Xã Quảng Thọ |
từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 19 - đến thửa đất số 336, tờ bản đồ 13
|
476.000
|
391.000
|
323.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường WB2 - Xã Quảng Thọ |
từ Tỉnh lộ 19 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 17) - đến cống Phú Lương A (thửa đất số 06, tờ bản đồ 14)
|
391.000
|
332.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường WB3 - Xã Quảng Thọ |
từ Tỉnh lộ 19 (thửa đất số 221, tờ bản đồ số 07) - đến cầu Ngã Tư (thửa đất số 77, tờ bản đồ 04)
|
476.000
|
391.000
|
323.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường từ đình làng Niêm Phò đến cầu Niêm Phò, xã Quảng Thọ |
từ thửa đất số 109, tờ bản đồ số 07 - đến thửa đất số 661, tờ bản đồ số 07
|
476.000
|
391.000
|
323.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thọ |
Tuyến từ đình làng Niêm Phò (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 07) - đến Khu di tích Đại tướng Nguyễn Chí Thanh (thửa đất số 872, tờ bản đồ 04)
|
280.000
|
230.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Thọ |
Các tuyến đường nội bộ trung tâm chợ Quảng Thọ
|
760.000
|
460.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Thọ |
Các thôn Phước Yên, Tân Xuân Lai, Lương Cổ, La Vân Thượng, Niêm Phò; Phò Nam B, tuyến đường chính thôn Phò Nam A
|
331.000
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Thọ |
Thôn Phò Nam A, La Vân Hạ
|
272.000
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 11A - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa số 29, tờ bản đồ số 26) - đến cổng chào thôn Đức Trọng (thửa số 226 tờ bản đồ số 20)
|
3.000.000
|
1.720.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Quảng Điền |
Tỉnh lộ 11A - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ cổng chào thôn Đức Trọng (thửa số 759 tờ bản đồ số 21) - đến giáp ranh thị trấn Sịa (giáp ranh thị trấn Sịa)
|
4.220.000
|
2.410.000
|
1.670.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ giáp ranh xã Quảng Phú (thửa số 462 tờ 29) - đến ranh giới quy hoạch khu trung tâm thương mại xã (thửa số 118 tờ bản đồ số 29)
|
1.326.000
|
799.000
|
544.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ ranh giới quy hoạch khu Trung tâm thương mại xã (thửa số 118, tờ bản đồ số 29) - đến giáp Tỉnh lộ 11A (thửa số 119, tờ bản đồ số 21)
|
1.547.000
|
884.000
|
612.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ tỉnh lộ 11A (thửa số 28, tờ bản đồ số 17) - đến cống Truông (Phổ Lại) (thửa số 272, tờ bản đồ số 16)
|
646.000
|
527.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Lợi - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ cống Truông (thửa số 272, tờ bản đồ số 16) - đến giáp xã Quảng Lợi (Bao gồm cả tuyến rẽ nhánh khu công nghiệp) (thửa số 10, tờ bản đồ số 7)
|
527.000
|
357.000
|
289.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường từ Tỉnh lộ 11A đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 599, tờ bản đồ số 28) - đến cầu Bắc Vinh (thửa số 721, tờ bản đồ số 15)
|
646.000
|
527.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường từ Tỉnh lộ 11A đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ cầu Bắc Vinh (thửa số 670, tờ bản đồ số 15) - đến trường mẫu giáo đội 1 thôn Thanh Cần (thửa 604, tờ bản đồ số 15)
|
425.000
|
391.000
|
289.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 797, tờ bản đồ số 21) - đến nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21)
|
646.000
|
527.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Vinh - Phú - Xã Quảng Vinh |
Đoạn từ nhà ông Hồ Nam (thửa số 890, tờ bản đồ số 21) - đến giáp ranh xã Quảng Phú (thửa số 479, tờ bản đồ số 29)
|
425.000
|
391.000
|
289.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Uất Mậu - Bao La - Xã Quảng Vinh |
từ thửa số 143, tờ bản đồ số 18 - đến thửa số 288, tờ bản đồ số 30
|
425.000
|
391.000
|
289.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến giao Tỉnh lộ 11A đi Sơn Tùng - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 631, tờ bản đồ số 21) - đến giáp đường Uất Mậu - Bao La (thửa số 589, tờ bản đồ số 22)
|
646.000
|
527.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Vinh |
Tuyến giáp Tỉnh lộ 11A (Đội 4 Phổ Lại) (thửa số 886, tờ bản đồ số 16) - đến chùa thôn Phổ Lại (thửa số 342, tờ bản đồ số 21)
|
425.000
|
391.000
|
289.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Lai Trung - Cao Xá (từ thửa số 233, tờ bản đồ số 30 đến thửa số 859, tờ bản đồ số 21) - Xã Quảng Vinh |
Đoạn giáp ranh đường Uất Mậu - Bao La đi qua đình Lai Trung - đến đường Vinh - Phú; đoạn từ nhà ông Văn Ngôn đến đường Vinh Phú
|
374.000
|
332.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Quảng Điền |
Xã Quảng Vinh |
Tuyến đường từ nhà Hồ Mãi (đội 10, Sơn Tùng) - đến miếu Ngũ hành thôn Phe Ba; tuyến đường Uất Mậu Bao La - cống đường Quan - đường Uất Mậu - Bao La, thôn Đông Lâm; tuyến từ nhà ông Lê Minh đến giáp
|
306.000
|
255.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Phổ Lại - Nam Dương - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ cổng chào thôn Phổ Lại (thửa số 478, tờ bản đồ số 21) - đến chùa Nam Dương (thửa số 101, tờ bản đồ số 13)
|
357.000
|
298.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên thôn Đức Trọng - Ô Sa - Xã Quảng Vinh |
đoạn từ Tỉnh lộ 11 A (thửa số 233, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 45, tờ bản đồ số 19)
|
357.000
|
298.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Quảng Điền |
KV1 - Xã Quảng Vinh |
Các đội 1, 4 thôn Phổ Lại; đội 8, thôn Sơn Tùng; đội 1, thôn Đức Trọng; đội 6, thôn Lai Trung
|
323.000
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Quảng Điền |
KV2 - Xã Quảng Vinh |
Thôn Lai Lâm; thôn Cổ Tháp; thôn Đồng Bào; đội 2, thôn Đức Trọng; thôn Ô Sa; đội 2, đội 3, đội 5, thôn Phổ Lại; đội 9, đội 10, thôn Sơn Tùng; thôn Đôn
|
272.000
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Quảng Điền |
KV3 - Xã Quảng Vinh |
Các thôn Nam Dương phe; Thanh Cần phe; Phe Ba
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Quảng Điền |
Từ giáp ranh xã Phong Hiền đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (từ thửa số 226, tờ bản đồ số 5 đến thửa 629, tờ bản đồ số 5) - Xã Quảng Phú |
Từ giáp ranh xã Phong Hiền (thửa số 226, tờ bản đồ số 5) - đến đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa 629, tờ bản đồ số 5)
|
3.315.000
|
1.880.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Quảng Điền |
Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (từ thửa số 149, tờ bản đồ số 6 đến thửa số 1, tờ bản đồ số 6) - Xã Quảng Phú |
Từ đường tránh lũ xã Quảng Phú (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến cổng chào Đức Trọng, xã Quảng Vinh (thửa số 1, tờ bản đồ số 6)
|
2.550.000
|
1.390.000
|
974.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú |
Đoạn từ cầu Tứ Phú (thửa số 232, tờ bản đồ số 25) - đến đình làng Bao La (thửa số 142, tờ bản đồ số 20)
|
1.657.000
|
918.000
|
612.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường Tứ Phú - Bao La - Quảng Vinh - Xã Quảng Phú |
Đoạn từ đình làng Bao La (thửa số 745, tờ bản đồ số 20) - đến giáp ranh xã Quảng Vinh (thửa số 323, tờ bản đồ số 8)
|
1.105.000
|
663.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Quảng Điền |
Tuyến đường liên xã Quảng vinh - Quảng Phú - Xã Quảng Phú |
Từ Lai Lâm (nhà ông Trần Cuộc) (thửa số 149, tờ bản đồ số 6) - đến giáp ranh chợ Quảng Phú (thửa số 966, tờ bản đồ số 20)
|
799.000
|
476.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |