STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) | 1.060.000 | 720.000 | 620.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24) | 1.640.000 | 1.060.000 | 910.000 | 760.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) | 848.000 | 576.000 | 496.000 | 416.000 | - | Đất TM-DVđô thị |
4 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24) | 1.312.000 | 848.000 | 728.000 | 608.000 | - | Đất TM-DVđô thị |
5 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) | 636.000 | 432.000 | 372.000 | 312.000 | - | Đất SX-KDđô thị |
6 | Huyện Quảng Điền | Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa | Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24) | 984.000 | 636.000 | 546.000 | 456.000 | - | Đất SX-KDđô thị |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - Đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - Đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.060.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.060.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ giao Tỉnh lộ 11A (Đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) đến giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị với vị trí gần các tuyến giao thông quan trọng và cơ sở hạ tầng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 720.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 720.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong khu vực đô thị và đảm bảo các tiện ích cơ bản, phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại.
Giá Đất Vị trí 3 – 620.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 620.000 đồng/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải, cung cấp cơ hội phát triển trong khu vực đô thị với mức giá cạnh tranh.
Giá Đất Vị trí 4 – 520.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 520.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn trong khu vực đô thị, với tiềm năng phát triển ổn định.
Bảng giá đất tại khu vực Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - Đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi đầu tư vào khu vực đô thị này.