4901 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã tư Trạm biến thế - Đến hết đất Trường Tiểu học Mộc Lỵ
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.232.000
|
819.000
|
546.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4902 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba trung tâm tiểu khu 6 - Đến ngã ba tiểu khu 1
|
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4903 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 20 - 11 - Thị trấn Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba Lóng Sập đi - Đến ngã tư Chợ Bảo Tàng
|
6.930.000
|
4.158.000
|
3.122.000
|
2.079.000
|
1.386.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4904 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 20 - 11 - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã tư Chợ Bảo Tàng đi hết đất thị trấn Mộc Châu
|
6.440.000
|
3.864.000
|
2.898.000
|
1.932.000
|
1.288.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4905 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ vào phố Tây Tiến - Đến Cầu Trắng
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4906 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Cầu Trắng - Đến hết đất khách sạn Sao Xanh
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4907 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất khách sạn Sao Xanh - Đến cột điện li tâm 7A1 (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 02) tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.449.000
|
966.000
|
644.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4908 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cột điện li tâm 7A1 (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 02) tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4909 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 20m - Đến ngã ba đường rẽ Bệnh Viện
|
5.740.000
|
3.444.000
|
2.583.000
|
1.722.000
|
1.148.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4910 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ Bệnh Viện - Đến Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4911 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến - Đến cách ngã tư Chợ Bảo Tàng 20m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4912 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4913 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba bản Mòn - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu (đường đi Đông Sang)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.736.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4914 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 17,5m)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4915 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 11,5m)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
791.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4916 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Đường tránh dốc 75: Từ ngã ba đường tránh dốc 75 (Quốc lộ 6) - Đến đất Nhà văn hóa tiểu khu 3
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4917 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường trục chính trung tâm hành chính cũ - Đến ngã ba Đến cách Quốc lộ 6 20m (hướng đi qua Công ty Hợp tác Quốc tế 705)
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.547.000
|
1.029.000
|
686.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4918 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 phạm vi 20m theo đường vào khu đất Thanh tra giao thông I.02 ra - Đến cách Quốc Lộ 6 20 m (tiểu khu 3)
|
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4919 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Tâm (thửa 24, tờ 18) - Đến ngã ba bản Mòn (tuyến phố Bình Minh)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4920 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Công ty sửa chữa đường bộ 224 - Đến điểm giao nhau với phố Tuệ Tĩnh cách 20m (ngõ Hoa Anh Đào)
|
1.190.000
|
714.000
|
539.000
|
357.000
|
238.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4921 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ xuống xóm bưu điện cũ cách 20m - Đến suối (tiểu khu 8)
|
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4922 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 25 (nhà bà Liên Mão) theo tường rào Chợ trung tâm huyện Mộc Châu - Đến hết thửa đất số 238, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6)
|
2.310.000
|
1.386.000
|
1.043.000
|
693.000
|
462.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4923 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Khách sạn Hương Sen theo tường rào Công an huyện Mộc Châu - Đến hết đất Công an huyện, tiểu khu 6
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4924 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Liêm Tân (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến hết đất nhà ông Vương Thành Chung thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4925 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất lương thực (ngoài phạm vi 20m Quốc lộ 6) - Đến đất nhà ông Tráng (Thửa đất số 85, tờ bản đồ 25)
|
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4926 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất nhà ông Lại Vũ Hoạt (Thửa đất số 99, tờ bản đồ 08) - Đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 8 (tiểu khu 13)
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4927 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 73, tờ bản đồ số 12 - Đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9 (tiểu khu 13)
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4928 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 71, tờ bản đồ số 09 - Đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 08 (tiểu khu 13)
|
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4929 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 84, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 15 (tiểu khu 12)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4930 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 171, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 (tiểu khu 11)
|
1.330.000
|
798.000
|
602.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4931 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 254, tờ bản đồ số 16 - Đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 21 (tiểu khu 11)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4932 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 108, tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 07, tờ bản đồ số 24 (tiểu khu 8)
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4933 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 345, tờ bản đồ số 25 - Đến hết thửa đất số 428, tờ bản đồ số 25 (tiểu khu 6)
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4934 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường trong khu đất đấu giá bến xe tỉnh cũ
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4935 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cách ngã tư chợ Bảo Tàng 20m đi - Đến cách Quốc lộ 6 20m (theo hướng Trường Mầm non Tây Tiến)
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.988.000
|
1.323.000
|
882.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4936 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 236, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa đất số 246, tờ bản đồ 16 (tiểu khu 12)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4937 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4938 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4939 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch khu dân cư và hồ sinh thái tiểu khu 2
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4940 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến đường rẽ tiểu khu 32 (Theo Quốc lộ 43)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4941 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ tiểu khu 32 - Đến hết tường rào Khách sạn Công đoàn
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4942 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ tường rào Khách sạn Công đoàn - Đến đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.988.000
|
1.323.000
|
882.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4943 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường phụ vào Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên - Đến hết đất cây xăng Km 70
|
11.340.000
|
6.804.000
|
5.103.000
|
3.402.000
|
2.268.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4944 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất cây xăng km 70 - Đến ngã ba vào Tân Lập
|
12.460.000
|
7.476.000
|
5.607.000
|
3.738.000
|
2.492.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4945 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên ngoài phạm vi 100m - Đến cầu tiểu khu 32
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4946 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Lê Thanh Nghị - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 theo đường rẽ vào Khách sạn Công đoàn - Đến hết tường rào Khách sạn Công Đoàn
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4947 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba rẽ vào Tân Lập - Đến cột Km 194 (theo Quốc lộ 43)
|
9.450.000
|
5.670.000
|
4.256.000
|
2.835.000
|
1.890.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4948 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ cột Km 194 (theo Quốc lộ 43) - Đến đường rẽ vào Xưởng vi sinh
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.646.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4949 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ vào Xưởng vi sinh - Đến ngã ba vào tiểu khu Tiền Tiến (hết đất Chè Đen II)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4950 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100 m - Đến lối rẽ vào tiểu khu Tiền Tiến (Hướng đi Sơn La)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4951 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 19-8 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Họa Mi - Đến Đài Bay
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.232.000
|
819.000
|
546.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4952 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quỹ tín dụng thị trấn Nông Trường Mộc Châu ngoài phạm vi 20m - Đến hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc
|
6.930.000
|
4.158.000
|
3.122.000
|
2.079.000
|
1.386.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4953 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến ngã tư tiểu khu Tiền Tiến
|
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4954 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Công an 70 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Theo đường Kim Liên)
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.323.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4955 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu - Đến ngã ba Nhà máy sữa
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4956 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến cổng Nhà máy sữa
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4957 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến Bia tưởng niệm, tiểu khu 19/5
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4958 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến điểm tiếp giáp với đất của Resort Thảo Nguyên (theo hướng đi Hà Nội)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4959 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ giáp đất Resort Thảo Nguyên - Đến trung tâm ngã tư Bó Bun
|
5.810.000
|
3.486.000
|
2.618.000
|
1.743.000
|
1.162.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4960 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư Bó Bun - Đến hết thửa đất ông Diệp Huệ (hướng đi Hà Nội)
|
5.810.000
|
3.486.000
|
2.618.000
|
1.743.000
|
1.162.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4961 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Diệp Huệ (theo hướng đi Hà Nội) - Đến hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá)
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.799.000
|
1.197.000
|
798.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4962 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá) - Đến trung tâm ngã tư tiểu khu 70
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4963 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 - Đến hết thửa đất nhà ông Tuyến Thái (theo hướng đi Hà Nội)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4964 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ thửa đất nhà ông Tuyến Thái (tiểu khu 70) - Đến giáp đất xã Vân Hồ
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.358.000
|
903.000
|
602.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4965 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 6 cũ - Đến cách Quốc lộ 6 mới (ngã tư Kho Muối) 100 m
|
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4966 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc lộ 43
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4967 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc Lộ 6
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4968 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Lập - Đến hết khu đất quy hoạch hồ 70, tiểu khu Cơ Quan (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 31)
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4969 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ trạm biến áp 110Kv - Đến cách ngã ba tiểu khu Pa Khen 100 m
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4970 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen theo hướng đi thị trấn Nông Trường Mộc Châu 100m
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4971 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết nhà văn hóa tiểu khu Pa Khen (theo hướng đi xã Tân Lập)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4972 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết thửa đất nhà bà Tích (theo hướng đi tiểu khu Tà Loọng)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4973 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Pa Khen (tính từ nhà văn hóa Pa Khen) - Đến giáp đất của xã Tân Lập (Đường Nà Ka)
|
546.000
|
329.000
|
245.000
|
161.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4974 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến cách Quốc lộ 6 20m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
392.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4975 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 tiểu khu 70 (Nhà văn hóa) - Đến ngã ba tiểu khu 32 (Hết đất nhà Chinh Chất)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
392.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4976 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên đi hướng đường Tỉnh lộ 101 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba km 64 đi các hướng 100m
|
2.170.000
|
1.302.000
|
980.000
|
651.000
|
434.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4977 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 43 - Đến Xưởng chè Vân Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4978 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư đường rẽ vào Xưởng chè Vân Sơn theo hướng đi tiểu khu Hoa Ban - Đến ngã ba đường tỉnh lộ 101B (cách 20m)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4979 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 70 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu 70 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 6 20m đi theo hướng nhà trẻ cũ
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4980 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m hướng đi đồi chè Trái tim - Đến ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát)
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4981 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất nhà Liên Vân (hướng đi tiểu khu Pa Khen 2)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4982 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất tiểu khu Bản Ôn (qua Nhà văn hóa tiểu khu Bản Ôn)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4983 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba ngoài phạm vi 20m (đường rẽ tiểu khu Pa Hía) - Đến hết khu dân cư tiểu khu Pa Hía
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4984 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến ngoài phạm vi 20m (cổng chào) - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Tiền Tiến
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4985 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 84/85 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m - Đến Ngũ Động (Bản Ôn)
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4986 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.449.000
|
966.000
|
644.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4987 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4988 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.170.000
|
1.302.000
|
980.000
|
651.000
|
434.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4989 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4990 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4991 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4992 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4993 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4994 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông
|
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4995 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
728.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4996 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4997 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4998 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m
|
658.000
|
392.000
|
294.000
|
196.000
|
133.000
|
Đất SX-KD đô thị |
4999 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5000 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |