| 401 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lê Duẩn - Đường Trần Quốc Toản
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Huyện Bố Trạch |
Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) - Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đặng Thai Mai
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) - Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Huyện Bố Trạch |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Huyện Bố Trạch |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Huyện Bố Trạch |
Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Huyện Bố Trạch |
Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Cù Chính Lan - Đường Nguyễn Trãi
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Huyện Bố Trạch |
Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Huyện Bố Trạch |
Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Huyện Bố Trạch |
Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đi xã Trung Trạch
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Giáp xã Trung Trạch
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Huyện Bố Trạch |
Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Huyện Bố Trạch |
Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) - Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường Hải Triều
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Diệu - Đường Trần Nhật Duật
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) - Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Huyện Bố Trạch |
Hải Triều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hệ TK7 (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Huế TK7 (thửa đất số 135; tờ BĐĐC số 93)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thơ TK9 (thửa đất số 106; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Hiễn TK9 (thửa đất số 117; tờ BĐĐC số 17)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường rộng 15m trở lên phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường nội thị còn lại - Thị trấn Hoàn Lão |
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Cầu Ông Trẹt
|
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Cầu Ông Trẹt - Trụ sở UBND Thị trấn
|
652.000
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Chợ - C.ty CP Việt Trung Quảng Bình
|
652.000
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ
|
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ - Trường cấp II+III
|
652.000
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) - Hết trụ sở Đội Tiền Phong
|
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36)
|
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Bình (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát - Hết thửa đất ông Biên (thửa đất số 105; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11)
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08)
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11)
|
55.000
|
44.000
|
39.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38)
|
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Xã Hưng Trạch - Xã Phúc Trạch
|
1.007.000
|
707.000
|
495.000
|
347.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Đường gom đường Hồ Chí Minh
|
501.000
|
352.000
|
248.000
|
173.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Nhà thờ Hà Lời
|
1.210.000
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Nhà thờ Hà Lời - KM0
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
KM0 - Trạm gác rừng Phong Nha
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
149.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 32m (Hà Lời - Phong Nha) - Xã Sơn Trạch |
Trung tâm Du Lịch Phong Nha - Giáp Tỉnh lộ 562
|
1.210.000
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Đường TL562 - Cầu Xuân Sơn
|
847.000
|
594.000
|
418.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Cầu Xuân Sơn - Giáp xã Hưng Trạch
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Bến phà B Xuân Sơn - Đường Hồ Chí Minh
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh (ngã tư thôn Xuân Sơn) - Giáp xã Hưng Trạch
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Ngã 4 Thôn Xuân Sơn - Đường QL15A
|
457.000
|
322.000
|
226.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Huyện Bố Trạch |
Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch |
Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến
|
693.000
|
487.000
|
341.000
|
239.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Huyện Bố Trạch |
Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch |
|
891.000
|
624.000
|
437.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch |
Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha - Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74)
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
149.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Huyện Bố Trạch |
Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch |
Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé - Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé
|
88.000
|
63.000
|
47.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Nhà bà Tài (thửa đất số 246, tờ BĐĐC số 73) thôn Trằm Mé - Đất ông Nghĩa (thửa đất số 136, tờ BĐĐC số 65) thôn Trằm Mé
|
88.000
|
63.000
|
47.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa 327 rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Tỉnh 562
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Huyện Bố Trạch |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 5 mét trở lên - Xã Sơn Trạch |
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 5 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Xã Sơn Trạch |
|
88.000
|
63.000
|
47.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường thuộc bản Rào Con - Xã Sơn Trạch |
|
66.000
|
47.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Huyện Bố Trạch |
Khu công nghiệp Bắc Đồng Hới (bao gồm phần mở rộng) thành phố Đồng Hới và huyện Bố Trạch |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 485 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
203.000
|
160.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
142.000
|
109.000
|
62.000
|
53.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
96.000
|
72.000
|
55.000
|
51.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Hạ Trạch - Đồng bằng |
|
663.000
|
-
|
273.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
203.000
|
160.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
142.000
|
109.000
|
62.000
|
53.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
96.000
|
72.000
|
55.000
|
51.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Bắc Trạch- Đồng bằng |
|
663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
203.000
|
160.000
|
94.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
142.000
|
109.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
96.000
|
72.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
2.900.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 1 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
1.590.000
|
1.095.000
|
650.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Bố Trạch |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Trạch - Đồng bằng |
|
1.005.000
|
676.000
|
429.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |