STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ chợ Suối Bạc - Đến giao đường Suối Bạc 1 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 220.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4102 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ giao đường Suối Bạc 1 - Đến giao đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 + 200m cũ) | 520.000 | 360.000 | 260.000 | 176.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4103 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 +200m cũ) - Đến giáp ranh xã Eachà Rang | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4104 | Huyện Sơn Hoà | Đường Trần Phú nối dài - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 | 680.000 | 480.000 | 340.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4105 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 - 200 m | 220.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4106 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 25 -200 m - Đến Quốc lộ 25 +200 m | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4107 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ QL25 +200 m - Đến ranh giới xã Sơn Phước | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4108 | Huyện Sơn Hoà | Đường Suối Bạc 1, Suối Bạc 3, Suối Bạc 4 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | 360.000 | 260.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4109 | Huyện Sơn Hoà | Đường Suối Bạc 2 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | 300.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4110 | Huyện Sơn Hoà | Đường 24 tháng 3 - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Từ ranh giới thị trấn Củng Sơn - Đến QL25 | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4111 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ Ngã tư (giao QL25) - Đến hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4112 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Đoạn từ hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m - Đến ngã 3 (giao đường Đi Hồ Bà Võ) + 100m | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4113 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Khu vực 1 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4114 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi | Khu vực 2 | 100.000 | 60.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4115 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu số 3 | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4116 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu số 3 - Đến Cầu Hiệp Lai | 220.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4117 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Đoạn từ cầu Hiệp Lai - Đến hết ranh UBND xã + 300 m | 200.000 | 100.000 | 72.000 | 52.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4118 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Đoạn từ hết ranh UBND xã +300m - Đến ranh giới xã Sơn Hội | 128.000 | 92.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4119 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4120 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) | Khu vực 2 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4121 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu Suối Tre | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4122 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Suối Tre - Đến Cầu Eachà Rang | 240.000 | 168.000 | 116.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4123 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Eachà Rang - Đến ranh giới xã Krông Pa | 140.000 | 96.000 | 68.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4124 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến ranh giới xã Suối Trai (đường vào Trụ sở văn phòng làm việc của Công ty Cổ phần Thủy Điện sông Ba Hạ) | 100.000 | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4125 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định) | 108.000 | 76.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4126 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định) - Đến cầu Ma Va | 80.000 | 56.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4127 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Đoạn từ cầu Ma Va - Đến ranh giới xã Suối Trai | 52.000 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4128 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4129 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4130 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Eachà Rang - Đến ngã tư -200 m | 140.000 | 100.000 | 68.000 | 44.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4131 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư -200 m - Đến hết ranh trường Trung học cơ sở | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 68.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4132 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) | Đoạn từ hết ranh trường Trung học cơ sở - Đến cầu Cà Lúi (giáp ranh xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai) | 120.000 | 100.000 | 72.000 | 52.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4133 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4134 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) | Khu vực 2 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4135 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Ea Chà Rang và thị trấn Củng Sơn - Đến ngã ba Hà Đô | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4136 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Hà Đô - Đến ngã ba Đi thôn Hoàn Thành | 100.000 | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4137 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đi thôn Hoàn Thành - Đến ranh giới xã Ea Chà Rang | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4138 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4139 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 28.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4140 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ) | 80.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4141 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4142 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4143 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4144 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Khu vực 2 | 48.000 | 36.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4145 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Từ ranh giới huyện Tuy An - Đến đường xã (Từ ranh giới huyện Tuy An Đến ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) cũ) | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4146 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 đường xã - Đến giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) (Từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) Đến ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường trá | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4147 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) - Đến Hồ Suối Phèn (Từ ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa và ĐT 648) Đến Hồ Suối Phèn cũ) | 280.000 | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4148 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ Hồ Suối Phèn - Đến ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) (Từ Hồ Suối Phèn Đến ngã ba (giao ĐT643) cũ) | 300.000 | 220.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4149 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) - Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao (Đoạn từ ngã ba giao ĐT643) Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao cũ) | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4150 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Từ hết khu dân cư xóm Phong Cao - Đến ranh giới xã Sơn Định | 140.000 | 100.000 | 68.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4151 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Xuân - Đến đường ĐT643 (cây xăng Vân Hòa) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4152 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đoạn từ ĐT643 - Đến giáp ranh xã An Xuân, huyện Tuy An | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4153 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đường ĐT 643 - Đến hồ Vân Hòa (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa Đến (ngã tư) giao ĐT 648 và đường tránh lũ Tuy An – Sơn Hòa (cây xăng | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4154 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đường từ hồ Vân Hòa - Đến Hồ Suối Phèn (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa- hồ Vân Hòa) Đến hồ Suối Phèn cũ) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4155 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Đường từ quán Phong Thủy - Đến đường ĐT 643 (Từ hồ Suối Phèn Đến (ngã 3) giao với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) | 300.000 | 212.000 | 148.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4156 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Khu vực 1 | 88.000 | 64.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4157 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Long (xã miền núi) | Khu vực 2 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4158 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân - Đến hết thôn Hòa Ngãi | 108.000 | 76.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4159 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ giáp thôn Hòa Ngãi - Đến ngã tư đường ĐT 643 - 250m | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4160 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư đường ĐT 643 - 250m - Đến ngã 3 ĐT 643 cũ (trạm dừng chân Thành Đạt) | 240.000 | 180.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4161 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 ĐT 643 cũ (trạm dừng chân Thành Đạt) - Đến giáp ranh xã Sơn Hội | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4162 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Long - Đến ranh nhà thờ Bác Hồ | 160.000 | 112.000 | 76.000 | 52.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4163 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ nhà thờ Bác Hồ - Đến giao Quốc lộ 19C (Đoạn từ ranh nhà thờ Bác Hồ Đến ngã ba (giao với ĐT 643) cũ) | 300.000 | 212.000 | 148.000 | 104.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4164 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường ĐT 643 cũ) - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ nhà thờ Bác Hồ - Đến ngã Tư thôn Hòa Bình (-100 m) | 180.000 | 128.000 | 88.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4165 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường ĐT 643 cũ) - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ ngã Tư thôn Hòa Bình -100m - Đến Quốc lộ 19C (Đoạn từ ngã Tư thôn Hòa Bình -100m Đến giao (ngã ba) đường tránh lũ Tuy An – Sơn Hòa cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4166 | Huyện Sơn Hoà | Các đường xã (Đường ĐT 643 cũ) - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã tư Hòa Bình mới) - Đến ngã tư Hòa Bình cũ (Đường ĐT 642, Đoạn từ ngã Tư thôn Hòa Bình -200m Đến giao (ngã tư) với đường tránh lũ Tuy An Sơn Hòa) cũ) | 300.000 | 210.000 | 148.000 | 104.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4167 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4168 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Định (xã miền núi) | Khu vực 2 | 48.000 | 36.000 | 28.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4169 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Phước - Đến Cống qua đường (ruộng lúa nước) | 100.000 | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4170 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ngã tư chợ Trà kê +200m | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4171 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê +200m - Đến trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ | 128.000 | 92.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4172 | Huyện Sơn Hoà | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định | 112.000 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4173 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ) | 140.000 | 100.000 | 72.000 | 52.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4174 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ) | 76.000 | 56.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4175 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường | 84.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4176 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ranh xã Phước Tân | 76.000 | 52.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4177 | Huyện Sơn Hoà | Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê - Đến hết UBND xã | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4178 | Huyện Sơn Hoà | Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ UBND xã - Đến giao đường ĐT 646 (Đoạn từ UBND xã Đến giao đường ĐH55 cũ) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4179 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư chợ Trà Kê - Đến hết ranh nhà ông Ba Bình | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4180 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ranh nhà ông Ba Bình - Đến hết ranh nhà ông Trần Quốc Mỹ +100m | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 44.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4181 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Trần Quốc Mỹ+100m - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Diên | 80.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4182 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Diên - Đến ranh giới xã Cà Lúi | 72.000 | 60.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4183 | Huyện Sơn Hoà | Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đường từ ĐT 646 (ngã ba Suối Tre) - Đến ĐH 55 (nhà ông Ba Bình) (Đường nga ba Suối tre – ĐH 55, Đoạn từ ngã ba (nhà ông Ba Bình) Đến hết ranh UBND xã +200m cũ) | 140.000 | 100.000 | 68.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4184 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4185 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Khu vực 2 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4186 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) | Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến ranh nhà ông Ra Lan Kính | 72.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4187 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Ra Lan Kính - Đến hết ranh nhà ông Sô Y Reo | 92.000 | 64.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4188 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) | Đoạn từ ranh nhà ông Sô Y Reo - Đến hết ranh xã Cà Lúi | 72.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4189 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) | Khu vực 1 | 56.000 | 40.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4190 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4191 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến hết ranh nhà ông Sô Minh Cảnh | 72.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4192 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh nhà ông Sô Minh Cảnh - Đến hết ranh nhà ông Sô Đồng | 92.000 | 64.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4193 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh nhà ông Sô Đồng - Đến hết ranh xã Phước Tân (giáp ranh với xã Xuân Quang 1, huyện Đông Xuân) | 72.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4194 | Huyện Sơn Hoà | Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đường Ma Y-Suối Đá | 56.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4195 | Huyện Sơn Hoà | Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đường từ ngã ba (giao ĐT646) - Đi Gia Trụ | 56.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4196 | Huyện Sơn Hoà | Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Đường Ma Y-cầu Ea Ch’Điếc (giáp ranh với xã Đất Bằng, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai) | 56.000 | 44.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4197 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Khu vực 1 | 52.000 | 36.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4198 | Huyện Sơn Hoà | Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | 20.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4199 | Huyện Sơn Hoà | Thị trấn Củng Sơn (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đất trồng lúa nước 2 vụ | 25.000 | 23.000 | 20.000 | 18.000 | - | Đất trồng lúa |
4200 | Huyện Sơn Hoà | Xã Sơn Hà và xã Krông Pa (Khu vực trạm bơm điện Buôn Lé bơm tưới (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi)) | Đất trồng lúa nước 2 vụ | 25.000 | 23.000 | 20.000 | 18.000 | - | Đất trồng lúa |
Bảng Giá Đất Phú Yên: Thị Trấn Củng Sơn - Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất tại Thị trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hòa, Phú Yên, dành cho loại đất trồng lúa (trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi), đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá của đất trồng lúa nước 2 vụ tại các vị trí khác nhau.
Vị trí 1: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 25.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, phản ánh giá trị đất trồng lúa nước 2 vụ ở khu vực có điều kiện canh tác tốt nhất.
Vị trí 2: 23.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 23.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong phạm vi giá cao, phù hợp với những khu vực có điều kiện trồng lúa tốt.
Vị trí 3: 20.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 20.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất trồng lúa nước 2 vụ ở những khu vực có điều kiện canh tác vừa phải.
Vị trí 4: 18.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 18.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực có điều kiện trồng lúa kém hơn so với các vị trí còn lại.
Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hòa, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị của đất trồng lúa nước 2 vụ. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các nhà đầu tư và nông dân đưa ra quyết định hợp lý trong việc sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Huyện Sơn Hòa, Xã Sơn Hà và Krông Pa
Bảng giá đất trồng lúa nước tại các xã Sơn Hà và Krông Pa, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho đất trồng lúa trong khu vực trạm bơm điện Buôn Lé bơm tưới, ngoại trừ khu dân cư và các khu vực giáp ranh giữa xã đồng bằng và xã miền núi.
Vị trí 1: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 25.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có điều kiện đất đai và tưới tiêu tốt nhất, đảm bảo năng suất lúa cao và ổn định.
Vị trí 2: 23.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 23.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao nhờ vào điều kiện sản xuất lúa thuận lợi.
Vị trí 3: 20.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 20.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh điều kiện đất đai và tưới tiêu có phần kém hơn, nhưng vẫn đủ để duy trì sản xuất lúa hiệu quả.
Vị trí 4: 18.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 18.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong bảng giá, có thể là do điều kiện đất đai và tưới tiêu không thuận lợi bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trồng lúa tại các xã Sơn Hà và Krông Pa. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp hỗ trợ trong việc đầu tư và phát triển nông nghiệp, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.