Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 1, thửa: 14) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 4, 8, 10, 16) (Tờ 9, thửa: 2, 3, 7, 9, 12, 14, 18, 16, 21, 24, 25, 33, 35, 36, 42, 40, 41, 44, 45) (Tờ 14, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 10) (Tờ 15, thửa: 1, 6, 10, 12, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23) (Tờ 18, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 8, 17, 23,) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 10, 36, 39, 41) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 230.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 6, thửa: 9, 15) (Tờ 14, thửa: 14, 1, 2003) (Tờ 15, thửa: 3, 4, 5, 7, 8) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 172.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 13, 15, 17, 14, 16, 20) (Tờ 7, thửa: 25, 15, 30, 20, 31, 16, 17, 32, 26, 19, 33, 23, 27, 34, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 40, 46, 41) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 92.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) (Tờ 7, thửa: 13, 11, 8, 5, 6, 3, 1, 2, 42, 47,) (Tờ 12, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 14, 16) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 70.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 16, thửa: 1, 2, 4, 5, 6,) (Tờ 17, thửa: 43, 38, 37, 31, 30, 26, 25, 20, 11, 14) (Tờ 9, thửa: 13, 17, 5, 10, 6, 1, 4) (Tờ 8, thửa: 1, 2, 12, 4, 15, 8, 14, 7, 18, 29, 36, 22, 24, 35, 33) (Tờ 22, thửa: 56,45, 32, 44, 31, 42, 29, 30, 41, 53, 28, 40, 51, 39, 25, 50) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 100.000 - - - - Đất ở
6 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 17, thửa: 27, 32, 40, 42, 44, 45, 19, 18) (Tờ 8, thửa: 38, 37, 32, 28, 21, 27, 31,) (Tờ 18, thửa: 19, 20, 13, 14, 16,) (Tờ 22, thửa: 26, 27, 15, 1, 2, 17, 16, 18, 3, 4, 19, 20, 6, 5, 7, 35, 55, 61, 54, 43, 60, 59, 52) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 80.000 - - - - Đất ở
7 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 9, thửa: 43, 39, 30, 22, 23, 20, 19) (Tờ 8, thửa: 23, 24, 25, 20, 21, 28) (Tờ 13, thửa: 20, 27, 18, 9, 8, 7, 17, 16, 6, 5, 4, 26, 37, 36, 39, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47,) ( Tờ 21, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 13, 14) (Tờ 16, thửa: 22, 14, 15, 12, 13, 9, 17, 10, 11, 7, 20, 19, 18, 23, 24) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 70.000 - - - - Đất ở
8 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Mòng 1,2,3, Bản Na Cấn (Tờ 23, thửa: 18, 19, 20, 6, 7, 8, 26, 27, 8, 9, 10, 16, 38, 37, 30, 29, 28) (Tờ 25, thửa: 4, 3, 6, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 27, 35, 68, 70, 57, 47, 36, 28, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 53, 44, 41, 42, 43, 45, 49, 52, 33, 34, 30, 31, 32, 28, 29, 21, 22, 24, 25, 10, 1, 12, 13, 2, 3, 14) (Tờ 29, thửa: 5, 7, 9, 10, 13, 14, 15,) (Tờ 32, thửa: 2, 1, 3, 5, 6, 9, 10, 11, 13, 20, 21, 22, 25, 29, 31, 32, 30, 33, 39, 42) (Tờ 24, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 4, 1, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 54, 56, 57, 41, 42, 182, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 6, 7, 3) - Xã Cắm Muộn Giáp nhà Vi Văn Hùng - Hết bản Ná Cấn 400.000 - - - - Đất ở
9 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Mòng 1,2,3, Bản Na Cấn (Tờ 23, thửa: 21, 22, 34, 42, 47, 35, 43, 48, 53, 54, 49, 59, 50, 56, 57, 52, 46) (Tờ 25, thửa: 48, 37, 19, 15, 9, 25, 26, 34, 55, 56, 67, 72, 73, 74, 75, 64, 84, 83, 82, 87, 66, 77, 78, 54) (Tờ 29, thửa: 4, 8, 7, 15, 19, 16, 18, 23, 28, 27, 35,) (Tờ 24, thửa: 56, 82, 67, 68, 65, 82, 83, 103, 104, 102, 122, 123, 124, 145, 146, 147, 172, 161, 162, 174, 163, 164, 151, 152, 153,154, 140, 156, 141,142, 143,144, 120, 119, 118, 116, 139, 138, 137, 135, 136, 49, 134, 133, 132, 131, 130, 128, 129, 107, 106, 127, 126, 125, 105, 68, 69, 87, 88, 89, 72, 73, 74, 58, 59, 43, 30, 60, 93, 92, 110, 91, 109, 111, 112, 113, 133, 134,61, 76, 75, 94, 95, 114, 115, 117, 34, 45, 46, 62, 78, 77, 79, 97, 98, 80, 64, 47, 35, 63,) - Xã Cắm Muộn Giáp nhà Vi Văn Hùng - Hết bản Ná Cấn 230.000 - - - - Đất ở
10 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Phả Pạt - bản Cắm - Bản Phả Pạt, Bản Pún (Tờ 22, thửa: 49, 38, 9, 8, 22, 36, 47, 62, 57, 48, 63,) (Tờ 28, thửa: 6, 7, 12, 11, 15, 18, 26, 29, 39) - Xã Cắm Muộn Mạc Văn Hải - Hết nhà Hà Văn Thanh cuối bản Pún 184.000 - - - - Đất ở
11 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Phả Pạt - bản Cắm (Tờ 28, thửa: 23, 19, 17, 16, 24, 25, 49, 67, 66, 72, 75, 74, 79,78) - Xã Cắm Muộn Mạc Văn Hải - Hết nhà Hà Văn Thanh cuối bản Pún 100.000 - - - - Đất ở
12 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Đầu bản Pún - Cuối bản Đỏn Phạt 70.000 - - - - Đất ở
13 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (Tờ 30, thửa: 2, 3) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản - Cuối bản 138.000 - - - - Đất ở
14 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (Tờ 34, thửa: 21, 27, 33, 34, 42, 41, 53, 52, 64, 65, 55, 54, 47, 48, 49, 43, 35, 36,) (Tờ 35, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 12, 14, 15, 20, 21, 26, 32, 44, 54, 66, 53, 77,88) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản - Cuối bản 80.000 - - - - Đất ở
15 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Từ đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
16 Huyện Quế Phong Đường bản Cắm - Ná Khích - Ná Khích, Pà Lấu (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40) (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 35, 36) (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 11, 12, 13) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23) - Xã Cắm Muộn 70.000 - - - - Đất ở
17 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 6, thửa: 3) (Tờ 15, thửa: 70) (Tờ 18, thửa: 3, 2, 2004) (Tờ 17, thửa: 48, 239, 10) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 230.000 - - - - Đất ở
18 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 10, thửa: 12,18,19) (Tờ 7, thửa: 24, 18, 36, 29) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 92.000 - - - - Đất ở
19 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 7, thửa: 6, 7, 12, 4, 28) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 70.000 - - - - Đất ở
20 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 16, thửa: 8, 21, 25) (Tờ 8, thửa: 6, 37, 32, 28, 27, 31, 25, 38, 19, 5) (Tờ 22, thửa: 33, 38, 47, 48, 20, 9, 8, 21, 22, 49, 10, 23, 63, 62) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 100.000 - - - - Đất ở
21 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 18, thửa: 15, 22, 12) (Tờ 13, thửa: 30, 15, 31, 34, 33, 25, 52, 55, 57, 58, 59, 51, 54, 50, 48, 47) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 70.000 - - - - Đất ở
22 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê - Xã Châu Kim Cầu Đập tràn - Giáp nhà bà Phong 460.000 - - - - Đất ở
23 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 15, thửa: 64, 58, 85, 72, 73, 45, 50, 59, 64, 63, 66, 56, 47, 48, 43, 41, 36, 37, 38, 70, 66) (Tờ 16, thửa: 24, 31, 42, 30, 23, 29, 18, 39, 38, 27, 28, 34, 35, 36, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 56, 57, 58, 66, 72, 78, 79, 85, 52, 62) (Tờ 20, thửa: 3, 11, 20, 19, 9, 18) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 747.000 - - - - Đất ở
24 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 15, thửa: 123, 112, 118, 60, 65, 51, 60, 71) (Tờ 16, thửa: (Tờ 16, thửa: 41, 11, 17, 50, 60, 69, 76, 22, 10, 26, 33, 59, 68, 67, 74, 83, 88, 97, 106, 109, 115, 87, 91, 92, 114, 111, 105, 104, 96, 86, 110, 113, 119, 43, 61, 112, 109, 121, 117, 125, 120, 116) (Tờ 20, thửa: 5, 6, 14, 22, 12) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 172.000 - - - - Đất ở
25 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 16, thửa: 9, 5, 1, 2, 3, 4, 69, 76, 84, 75, 98, 107, 99, 89, 95, 102) (Tờ 20, thửa: 23, 15, 8) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 92.000 - - - - Đất ở
26 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Kim Khê - Bản Khoẳng (Tờ 15, thửa: 25, 22, 21, 20, 19, 12, 24, 18, 17, 16, 8, 6, 5, 3, 31) - Xã Châu Kim Từ nhà ông Thiện - Giáp cầu Bản Khoẳng 230.000 - - - - Đất ở
27 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Kim Khê - Bản Khoẳng (Tờ 15, thửa: 15, 14, 2, 23, 27, 34, 28, 40, 42, 39, 33, 9, 14, 26) - Xã Châu Kim Từ nhà ông Thiện - Giáp cầu Bản Khoẳng 80.000 - - - - Đất ở
28 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 25, 26, 27, 28, 29, 37, 38, 39, 41, 75, 61, 36, 35, 59, 60, 57, 34, 55, 32, 33, 31, 44, 64, 65, 66) (Tờ 20, thửa: 17, 25, 29, 26, 27, 30, 42, 50, 63, 62, 61, 71, 80, 79, 86, 78, 84, 88, 92, 93, 97, 91, 102, 95, 120, 119, 118, 117, 116, 148, 124, 115, 106, 107, 108, 109) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 517.000 - - - - Đất ở
29 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 48, 49, 50, 51, 62, 70, 69, 68, 67, 72) (Tờ 20, thửa: 47, 55, 45, 46, 54, 37, 43, 31, 32, 53, 54, 35, 51, 64, 69, 52, 68, 76, 83, 111, 100, 103, 127, 137, 126, 123) (Tờ 24, thửa: 1, 4, 5, 6, 9, 10) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 115.000 - - - - Đất ở
30 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 71, 21, 22, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20) (Tờ 20, thửa: 38, 36, 65, 81, 99, 103, 104, 105, 114, 122, 112, 141, 142, 144, 146, 130, 136, 143) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 70.000 - - - - Đất ở
31 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 5, 6, 12, 11, 22, 20, 31, 30, 48, 42, 27, 16, 18, 19, 56, 55, 66, 65, 81) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 460.000 - - - - Đất ở
32 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 15, 25, 13, 23, 37, 46, 36, 35, 34, 33, 21, 44, 50, 51, 63, 73, 76, 62, 70, 74, 79, 60, 49, 17, 9, 1) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 115.000 - - - - Đất ở
33 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 70.000 - - - - Đất ở
34 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 21, thửa: 70, 73, 65, 69, 62, 67, 63) (Tờ 22, thửa: 41, 47, 54, 55, 69, 71, 70) (Tờ 25, thửa: 42, 51, 46, 47, 43, 44, 36, 35, 30, 27, 24, 25) (Tờ 26, thửa: 42, 41) (Tờ 28, thửa: 17, 19, 4, 5) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 400.000 - - - - Đất ở
35 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 21, thửa: 76, 72, 60, 64, 58, 59, 68, 78) (Tờ 22, thửa: 49, 56, 59, 60, 66, 72, 73, 74) (Tờ 26, thửa: 48, 49, 50, 46, 44, 52, 39) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 70.000 - - - - Đất ở
36 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 345.000 - - - - Đất ở
37 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 24, 26, 14) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 103.000 - - - - Đất ở
38 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 1, 4, 6, 8) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 70.000 - - - - Đất ở
39 Huyện Quế Phong Đường Châu Kim- Nậm Giải - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 1, 2) (Tờ 25, thửa: 31, 26, 22, 10, 9, 7, 6, 5, 4, 2, 1) - Xã Châu Kim Ngã ba đường đi xã Nậm Giải - Giáp địa phận xã Nậm Giải 230.000 - - - - Đất ở
40 Huyện Quế Phong Đường Châu Kim- Nậm Giải - Bản Muồng (Tờ 25, thửa: 3) - Xã Châu Kim Ngã ba đường đi xã Nậm Giải - Giáp địa phận xã Nậm Giải 70.000 - - - - Đất ở
41 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Hữu Văn (Tờ 12, thửa: 6, 7) (Tờ 17, thửa: 53, 70, 88, 49, 67, 62, 63, 32, 74, 61, 35, 73, 72, 83, 84) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 14, 15, 16, 49, 35, 34, 41, 48, 25, 19, 20, 21) (Tờ 21, thửa: 9, 22, 35, 10, 24, 25, 36, 37, 12, 13) (Tờ 22, thửa: 31, 28, 11, 17, 9, 10, 8, 15, 21, 19, 7, 6, 12) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 103.000 - - - - Đất ở
42 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Hữu Văn (Tờ 17, thửa: 78, 66, 88, 85, 75, 76, 30, 20, 19, 18, 15, 16, 22, 17, 42, 41, 54, 56, 58, 59, 33, 34, 45, 46, 60, 85, 86, 6, 7, 10, 8, 9, 12, 13, 1, 2, 3, 4) (Tờ 18, thửa: 8, 33, 24, 32, 39, 40, 45, 46, 47, 22, 23, 31, 30, 29, 36, 44) (Tờ 21, thửa: 1, 2, 8, 7, 30, 18, 19, 21, 31, 32, 42, 48, 54, 47, 34, 38, 26, 44, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 52, 57, 45, 39, 17) (Tờ 22, thửa: 75) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
43 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 12, thửa: 1, 2, 2003) (Tờ 13, thửa: 62, 48, 49, 78, 63, 64, 66, 65, 56, 40, 69, 58, 27, 35, 24, 16, 28) (Tờ 14, thửa: 25, 21) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 115.000 - - - - Đất ở
44 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 10, thửa: 10, thửa: 2, 3, 4, 8) (Tờ 13, thửa: 47, 50, 37, 50, 80, 88, 87, 94, 82, 66, 53, 11, 1, 92, 38, 26, 39, 91, 95, 41, 33, 22, 3, 2, 42, 59, 20, 19, 15, 4) (Tờ 14, thửa: 61, 36, 43) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
45 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 11, thửa: 47, 55, 65, 66, 75, 74, 73, 61, 78) (Tờ 13, thửa: 5, 6, 9, 17, 7) (Tờ 14, thửa: 43, 32, 27, 28, 18, 29, 15, 13, 2, 3, 4, 5, 20, 21, 22, 23, 7, 8, 6, 62, 5, 4, 3, 2, 12, 9) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 138.000 - - - - Đất ở
46 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 11, thửa: 46, 54, 61, 63, 64, 43, 39, 36, 32, 38, 42, 72, 33, 34, 3, 37, 41, 45, 71, 76, 42, 38, 31, 30, 29, 19, 25) (Tờ 14, thửa: 25, 26, 39, 33, 64, 34, 47, 50, 51, 48, 41, 40) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
47 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 5, 11, 18, 22, 17, 21) (Tờ 8, thửa: 31, 48, 44, 47, 30, 22, 28) (Tờ 11, thửa: 27, 18, 9, 6, 7, 3, 8) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 92.000 - - - - Đất ở
48 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 4, 3, 9, 8, 12) (Tờ 8, thửa: 16, 21, 19, 62) (Tờ 11, thửa: 21, 16, 10, 11, 17, 5, 4, 1) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
49 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Chổi (Tờ 5, thửa: 86, 98, 103, 104, 102, 105, 106, 93) (Tờ 8, thửa: 8, 63, 18, 25, 26, 27, 34, 33, 24, 41, 54, 52, 40, 39, 51) (Tờ 9, thửa: 4, 9, 15, 10, 11, 29, 32, 19, 17, 18, 26, 25, 14, 15, 9, 24, 30, 31) -Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 115.000 - - - - Đất ở
50 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Chổi (Tờ 5, thửa: 96, 108, 101, 95, 92, 91, 94, 100, 99, 97) (Tờ 8, thửa: 5, 15, 17, 14, 7, 4, 27, 43, 1, 3, 6) (Tờ 9, thửa: 3, 1, 38, 28, 20, 21, 5, 6, 35, 37) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
51 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Mồng (Tờ 5, thửa: 88, 89, 83, 84, 64, 66, 65, 69, 75, 81, 77, 76, 70) (Tờ 6, thửa: 10, 16, 20, 19, 21, 24, 23) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 92.000 - - - - Đất ở
52 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Mồng (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 20, 23, 27, 31, 30, 24, 18) (Tờ 5, thửa: 82, 70, 60, 55, 49, 43, 37, 36, 39, 31, 30, 25, 26, 24, 18, 11, 12, 7, 13, 19, 6, 14, 3, 20, 29, 33, 43, 48, 56, 61) (Tờ 6, thửa: 18, 6, 4, 3, 9, 15, 25, 27, 1) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
53 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49, 42) (Tờ 26, thửa: 1, 25) (Tờ 28, thửa: 3, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 20) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 402.000 - - - - Đất ở
54 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 4, 5, 17) (Tờ 26, thửa: 4, 12, 21, 24, 28, 37, 41, 42) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 103.000 - - - - Đất ở
55 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 21, thửa: 62, 67, 69, 70, 73) (Tờ 22, thửa: 41, 47, 54, 55, 69, 71, 70) (Tờ 26, thửa: 6, 7, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 34, 39, 41, 44, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 48, 49, 50, 46, 44, 52, 39) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 70.000 - - - - Đất ở
56 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 27, thửa: 20) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 345.000 - - - - Đất ở
57 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 25, thửa: 42, 51, 46, 47, 43, 44, 36, 35, 30, 27, 24, 25) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 103.000 - - - - Đất ở
58 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 19) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 70.000 - - - - Đất ở
59 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 14, thửa: 44) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 115.000 - - - - Đất ở
60 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 10, thửa: 6, 7) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
61 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 14, thửa: 1, 63) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 138.000 - - - - Đất ở
62 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 23, 33, 35, 36, 37, 42, 43, 45, 51, 52) (Tờ 8, thửa: 60) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
63 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Tỳ, Na Lạn, Cỏ Ngựu (Tờ 14, thửa: 6, 7, 8, 10, 12, 11, 13, 14, 17, 18,16, 23, 22, 33, 32, 31, 38, 39, 52, 54,56, 42, 43, 45, 34,35, 24, 25, 26, 20, 15) (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 11, 12) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 4, 5, 6,7,8) (Tờ 16, thửa: 5, 6) - Xã Châu Thôn Giáp xã Châu Kim - Nhà ông Toàn 460.000 - - - - Đất ở
64 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Tỳ, Na Lạn, Cỏ Ngựu (Tờ 16, thửa: 2) (Tờ 15, thửa: 14, 16, 17, 20, 22, 23, 24, 25, 15, 19) (Tờ 14, thửa: 21,27,1, 2, 3, 4, 5, 31) - Xã Châu Thôn Giáp xã Châu Kim - Nhà ông Toàn 92.000 - - - - Đất ở
65 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 14, thửa: 36, 37, 28, 30, 40, 41, 46, 47, 48, 49) (Tờ 19, thửa: 13, 21, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 29, 33, 37) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 287.000 - - - - Đất ở
66 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 19, thửa: 19) (Tờ 18, thửa: 8) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 126.000 - - - - Đất ở
67 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 19thửa: , thửa: 19) (Tờ 18, thửa: 8) - Xã Châu Thôn) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 103.000 - - - - Đất ở
68 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 9, 11, 14, 13, 16, 24, 29,30, 32, 33, 35) (Tờ 23, thửa: 10, 11, 12, 15, 16, 17,) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 230.000 - - - - Đất ở
69 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 2,4,5,8,10,12,17,18,21,22,30) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 115.000 - - - - Đất ở
70 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 3, 23, 31,) (Tờ 23, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 22) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 92.000 - - - - Đất ở
71 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piểu (Tờ 25, thửa: 3, 5, 7, 8, 13, 14, 18, 21, 22, 23, 31, 36, 37,) (Tờ 26, thửa: 26, 37, 43, 9,12, 13, 14, 16, 17, 19, 21, 23, 27, 28, 32, 33) (Tờ 27, thửa: 3, 4, 6, 8, 19, 11, 12, 13, 14) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tuấn - Giáp xã Cắm Muộn 230.000 - - - - Đất ở
72 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piểu (Tờ 25, thửa: 1, 6, 11, 12, 16, 20,) (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 18, 24, 29, 30, 35, 36, 38, 40, 41) (Tờ 27, thửa: 7) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tuấn - Giáp xã Cắm Muộn 115.000 - - - - Đất ở
73 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thửa: 15, 16, 28, 33, 34, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 48) (Tờ 17, thửa: 6, 7, 11, 14,16, 26, 17) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 460.000 - - - - Đất ở
74 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thửa: 38, 50, 51, 4,9, 17, 35,) (Tờ 17, thửa: 5,9, 8, 17, 18) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 287.000 - - - - Đất ở
75 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thuwae: 29, 31, 44, 45, 46, 47, 52, 3, 4) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 92.000 - - - - Đất ở
76 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Xóm Mới (Tờ 12, thửa: 1, 2, 5, 7, 10, 11, 14, 16, 19, 23, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 37, 38, 39, 41,42, 44, 46, 48,50, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84,87, 91, 92, 97, 114, 113) (Tờ 13, thửa: 1, 5, 10, 11, 20, 21, 22, 23, 32, 48, 49) (Tờ 17, thửa: 1, 2) - Xã Châu Thôn Cây xăng ông Khanh - Nhà ông Tình 713.000 - - - - Đất ở
77 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Xóm Mới (Tờ 12, thửa: 17, 25, 36, 80, 85, 88, 90, 96, 100, 105, 108, 89) - Xã Châu Thôn Cây xăng ông Khanh - Nhà ông Tình 632.000 - - - - Đất ở
78 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 6, 8, 21, 27, 28, 42, 45, 46, 49, 53, 54, 55, 14) (Tờ 11, thửa: 1, 4, 11, 13, 14, 15) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 460.000 - - - - Đất ở
79 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 9, 14, 16, 22, 23, 24, 25, 31, 37, 38, 47, 50, 52, 39) (Tờ 11, thửa: 7, 12) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 287.000 - - - - Đất ở
80 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 13, 16, 17, 18,30, 35,44) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 172.000 - - - - Đất ở
81 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 19, 20, 40, 41) (Tờ 11, thửa: 8) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 92.000 - - - - Đất ở
82 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 7, thửa: 7, 9, 10, 11, 13, 15, 17, 21, 1, 2, 3, 4, 5) (Tờ 8, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 16, 17, 21, 22, 23, 29, 30, 31, 37, 38, 47, 48, 49, 50, 36) (Tờ 9, thửa: 2, 3, 6, 8, 10,11, 12, 13, 17, 20, 21) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 460.000 - - - - Đất ở
83 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 8, thửa: 18, 19,28, 33, 32, 40,41, 46, 47) (Tờ 9, thửa: 5) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 115.000 - - - - Đất ở
84 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 7, thửa: 12, 18, 20, 22) (Tờ 8, thửa: 8, 12, 13, 26, 25, 43, 44) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 70.000 - - - - Đất ở
85 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 4, thửa: 13, 19, 20) (Tờ 5, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14,15) (Tờ 6, thửa: 2, 5, 8, 12, 14, 16, 17, 19, 20, 26, 27, 28, 9,33, 34, 35, 36, 40, 9) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 460.000 - - - - Đất ở
86 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 4, thửa: 1,2,3,9,16, 21, 22) (Tờ 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 7) (Tờ 6, thửa: 22, 23, 24,10,11) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 115.000 - - - - Đất ở
87 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 6, thửa: 21, 30, 39) (Tờ 4, thửa: 4, 5, 6,10, 12) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 70.000 - - - - Đất ở
88 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Cỏ Ngựu - bản Pỏi - Bản Đỉn Đảnh, Na Tóng (Tờ 24, thửa: 6,17,18,22,24,26,28,32) (Tờ 21, thửa: 1,2,6,8,10,12,15,18,29,32) (Tờ 18, thửa: 10) (Tờ 17, thửa: 20, 21, 22) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo - Đến hết bản Đỉn Đảnh 80.000 - - - - Đất ở
89 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Cỏ Ngựu - bản Pỏi - Bản Đỉn Đảnh, Na Tóng (Tờ 17, thửa: 25) (Tờ 21, thửa: 48, 24, 25, 24, 21, 5, 9, 13, 17, 18, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 30, 31) (Tờ 24, thửa: 31, 32, 2, 4, 7, 8, 11, 12, 13, 15, 16, 20, 21, 30, 31) (Tờ 20, thửa: 1, 4, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 14, 16) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo - Đến hết bản Đỉn Đảnh 70.000 - - - - Đất ở
90 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 56, thửa: 1,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,15,16,17,18,19,20,24,25,26,27,29,30,32,33) (Tờ 54, thửa: 3,4,5,10,11,12,13,14,15) (Tờ 55, thửa: 4,5,10,8,14,25,26,53,54,55,61,62,67,68,69,70,63,) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 115.000 - - - - Đất ở
91 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 56, thửa: 23) (Tờ 54, thửa: 2, 6, 2008) (Tờ 55, thửa: 6,7,11,12,9,13,23,17) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 80.000 - - - - Đất ở
92 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 54, thửa: 1) (Tờ 55, thửa: 1, 2, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 57, 58, 59, 64, 65, 66) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 70.000 - - - - Đất ở
93 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 1,2,6,9,20,29,19,25,35) (Tờ 58, thửa: 1,4,5,7,10,15,16,17,18,19,20,26,27, 8,30,35,36) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 92.000 - - - - Đất ở
94 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 10,24,21,11,22,20,29,45,38) (Tờ 58, thửa: 11,14,22,23,25,31,32,33,34,37,40,41,42,43) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 80.000 - - - - Đất ở
95 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 13,14,22,23,33,39,50,51) (Tờ 59, thửa: 2,3,5,6,7,8,9,10,11,12,17) (Tờ 60, thửa: 1,3,15,16) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 70.000 - - - - Đất ở
96 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 61, thửa: 2,5,7,8,9) (Tờ 62, thửa: 1, 2, 4, 7, 14, 15, 16, 17, 20, 22) (Tờ 64, thửa: 2, 11, 17, 19, 20, 27, 28, 29, 30) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 90.000 - - - - Đất ở
97 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 64, thửa: 25) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 80.000 - - - - Đất ở
98 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 62, thửa: 12,19,21) (Tờ 45, thửa: 554) (Tờ 64, thửa: 32,35,38,40,41) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 70.000 - - - - Đất ở
99 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pỏi (Tờ 63, thửa: 2) (Tờ 65, thửa: 3,7,8,16,18,19,23,32,33,34) - Xã Châu Thôn Từ trường Mầm Non - Đến hết bản Piêng, Bản Hảy 90.000 - - - - Đất ở
100 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pỏi (Tờ 63, thửa: 8,13,18,19,20,21) (Tờ 65, thửa: 1,2,4,5,6,12,13,14,24,28,29,30,31,35,37,40,42,43,44,46,53,54,55,56,59,64) (Tờ 66, thửa: 3,9,11,13) - Xã Châu Thôn Từ trường Mầm Non - Đến hết bản Piêng, Bản Hảy 80.000 - - - - Đất ở