Bảng giá đất Tại Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, Thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83; Tờ 22, Thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67; Tờ 25, Thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49; Tờ 27, Thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11; Tờ 28, Thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim, Loại Đất Ở, Đoạn: Từ Giáp Bản Đô Đến Huôi Cọ

Bảng giá đất tại huyện Quế Phong, Nghệ An cho đoạn đường QL 16 - Bản Cọ, xã Châu Kim, được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng cho cá nhân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, từ Giáp Bản Đô đến Huôi Cọ, có giá 70.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có tiềm năng phát triển cao, thuận lợi cho việc sinh sống và đầu tư.

Thông tin trong bảng giá đất không chỉ giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng đưa ra quyết định mua bán, mà còn tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 70.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 39.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 35.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện