Bảng giá đất Tại Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Đường Liên Thôn Pún Đến Bản Đỏn Phạt - Bản Pún, Bản Đỏn Phạt (Tờ 28, Thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61; Tờ 31, Thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92; Tờ 30, Thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn

Bảng giá đất của huyện Quế Phong, Nghệ An cho đoạn đường liên thôn Pún đến bản Đỏn Phạt, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ đầu bản Pún đến cuối bản Đỏn Phạt có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng đất cho cư dân địa phương.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Cắm Muộn. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Đầu bản Pún - Cuối bản Đỏn Phạt 70.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Đầu bản Pún - Cuối bản Đỏn Phạt 39.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Đầu bản Pún - Cuối bản Đỏn Phạt 35.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện