Bảng giá đất Tại Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Liên Thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 Bản Cắm) (Tờ 30, Thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, Thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181, 189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100) (Tờ 35, Thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73) - Huyện Quế Phong, Nghệ An

Bảng giá đất của huyện Quế Phong, Nghệ An cho đoạn đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm, từ đầu bản đến cuối bản, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển trong cộng đồng.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức, giúp họ nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Từ đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Từ đầu bản - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Từ đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện