STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành phố Tân An | Cư xá Thống Nhất | 6.980.000 | 5.584.000 | 3.490.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
302 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường song hành khu vực đường vòng tránh | 11.330.000 | 9.064.000 | 5.665.000 | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Đường số 1 và đường số 2 | 9.750.000 | 7.800.000 | 4.875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Công ty ĐTXD phường 6 | Các đường còn lại | 6.980.000 | 5.584.000 | 3.490.000 | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 1 | 3.690.000 | 2.952.000 | 1.845.000 | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Tân An | Khu nhà công vụ | Loại 2 | 3.160.000 | 2.528.000 | 1.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 1 (liên khu vực) | 9.750.000 | 7.800.000 | 4.875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 2, 3, 5 | 7.110.000 | 5.688.000 | 3.555.000 | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh phường 6 (Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư) | Đường số 4, 6 | 5.790.000 | 4.632.000 | 2.895.000 | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường số 1 (đường đôi) | 7.110.000 | 5.688.000 | 3.555.000 | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Đường Liên khu vực | 6.840.000 | 5.472.000 | 3.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đại Dương phường 6 | Các đường còn lại | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 1 (Giao với đường Hùng Vương) | 18.950.000 | 15.160.000 | 9.475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 2 (Giao với đường số 1) | 9.750.000 | 7.800.000 | 4.875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đối diện công viên phường 3 | Đường số 3 (Giao với đường số 2) | 8.420.000 | 6.736.000 | 4.210.000 | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 1 nối dài + đường liên khu vực | 10.000.000 | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 4 nối dài, đường số 6 | 7.370.000 | 5.896.000 | 3.685.000 | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Nam trung tâm phường 6 (Công ty Kiến Phát) | Đường số 2, 3, 5 | 5.790.000 | 4.632.000 | 2.895.000 | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 1 và đường số 3 | 5.790.000 | 4.632.000 | 2.895.000 | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Tân An | Khu dân cư phường 5 – Công ty Cổ phần Địa ốc Long An | Đường số 2, đường số 4 (Đoạn từ đường số 3 - đến đường số 7), đường số 8, đường số 9, đường số 13 và các đường còn lại | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thành Tài bờ kênh P7 | Các đường nội bộ | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Đồng Tâm phường 6 | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
323 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 1 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.030.000 | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13 (9 mét ) | 5.010.000 | 4.008.000 | 2.505.000 | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường số 8, 9, 10, 11, 14 (7 mét) | 4.210.000 | 3.368.000 | 2.105.000 | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư hành chính tỉnh (Cty cổ phần Đông Tâm Long An) | Đường Liên khu vực | 6.840.000 | 5.472.000 | 3.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Tân An | Đường nội bộ khu Dân cư Chương Dương | 18.430.000 | 14.744.000 | 9.215.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
328 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Đường A | 5.790.000 | 4.632.000 | 2.895.000 | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Tân An | Khu dân cư ADC | Các đường còn lại | 4.740.000 | 3.792.000 | 2.370.000 | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Tân An | Khu dân cư mở rộng IDICO giai đoạn 2 (phường 6) | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.340.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
331 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Lợi Bình Nhơn | 3.900.000 | 3.120.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
332 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường BT 1, BT 2, BT 3, BT 4, BT 5, BT 6, BT 7, BT 8, BT 9, BT 10, BT 11, BT 13 | 10.270.000 | 8.216.000 | 5.135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 23, 24, 26, 28 | 10.270.000 | 8.216.000 | 5.135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường phân khu phía Bắc; Đường phân khu phía Nam; Đường song hành | 10.270.000 | 8.216.000 | 5.135.000 | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường đôi số 8, 22 | 11.330.000 | 9.064.000 | 5.665.000 | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường Hùng Vương nối dài | 24.980.000 | 19.984.000 | 12.490.000 | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Tân An | Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | Đường tránh thành phố Tân An | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường số 01, 03, 07 | 3.900.000 | 3.120.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường D3 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Tân An | Khu dân cư, tái định cư Việt Hóa do Công ty TNHH MTV Việt Hóa Long An làm chủ đầu tư | Đường cặp đường QH 1 (đường đôi) | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Tân An | Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 | Đường số 1, 2, 3, 4, 5 | 17.560.000 | 14.048.000 | 8.780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Tân An | Khu dân cư đường Huỳnh Châu Sổ | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
343 | Thành phố Tân An | Khu tổ hợp thương mại - dịch vụ - công trình Shophouse (Phường 2) | Các đường nội bộ | 21.290.000 | 17.032.000 | 10.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm | 3.503.000 | 2.802.400 | 1.751.500 | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thanh Tiến | Đường số 1, 2, 3 | 4.740.000 | 3.792.000 | 2.370.000 | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ | 3.690.000 | 2.952.000 | 1.845.000 | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 | 3.160.000 | 2.528.000 | 1.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường: D1, D3 và đường số 1, 2, 3, 4 | 3.503.000 | 2.802.400 | 1.751.500 | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đối với các lô góc | 4.203.000 | 3.362.400 | 2.101.500 | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh | 1.320.000 | 1.056.000 | 660.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
352 | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Vị trí tiếp giáp với sông, kênh | 710.000 | 568.000 | 355.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
353 | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 2, 3, 4) - Còn lại | 1.320.000 | 1.056.000 | 660.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
354 | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - Còn lại | 710.000 | 568.000 | 355.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
355 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 4.584.000 | 3.667.000 | 2.292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 6.088.000 | 4.870.000 | 3.044.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 6.640.000 | 5.312.000 | 3.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 4.992.000 | 3.994.000 | 2.496.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 3.872.000 | 3.098.000 | 1.936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An | 14.040.000 | 11.232.000 | 7.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 3.448.000 | 2.758.000 | 1.724.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 3.048.000 | 2.438.000 | 1.524.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 2.848.000 | 2.278.000 | 1.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Nguyễn Văn Rành - Đến Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) | 6.408.000 | 5.126.000 | 3.204.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - Hết ranh thành phố Tân An | 4.520.000 | 3.616.000 | 2.260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Tạo | 11.264.000 | 9.011.000 | 5.632.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Huỳnh Văn Tạo - Đến Kênh Phường 3 | 9.480.000 | 7.584.000 | 4.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Kênh phường 3 - Đến Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) | 5.472.000 | 4.378.000 | 2.736.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim - đường liên phường | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - Đến Hết ranh phường 7 | 4.008.000 | 3.206.000 | 2.004.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Thành phố Tân An | Châu Văn Giác (Bảo Định) | Cổng sau Bến xe khách LA - Đến Hùng Vương | 9.128.000 | 7.302.000 | 4.564.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thành phố Tân An | Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường | Nguyễn Minh Trường - Đến Trần Văn Hý | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Thành phố Tân An | Đỗ Trình Thoại - đường liên phường | QL 1A - Hết ranh thành phố | 2.704.000 | 2.163.000 | 1.352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 28.392.000 | 22.714.000 | 14.196.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 26.208.000 | 20.966.000 | 13.104.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 36.000.000 | 28.800.000 | 18.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 13.832.000 | 11.066.000 | 6.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 19.984.000 | 15.987.000 | 9.992.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 16.800.000 | 13.440.000 | 8.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thành phố Tân An | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) - đường liên phường | QL 62 (phường 6) - Đến QL 1A | 2.496.000 | 1.997.000 | 1.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 3.600.000 | 2.880.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 2.808.000 | 2.246.000 | 1.404.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường | 9.128.000 | 7.302.000 | 4.564.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ | 6.392.000 | 5.114.000 | 3.196.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường | 3.928.000 | 3.142.000 | 1.964.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường | 3.648.000 | 2.918.000 | 1.824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ | 3.648.000 | 2.918.000 | 1.824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường | Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường | 2.808.000 | 2.246.000 | 1.404.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường | Trần Hưng Đạo - Đến Trương Định | 10.952.000 | 8.762.000 | 5.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường | Trương Định - Đến Châu Thị Kim | 20.432.000 | 16.346.000 | 10.216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường | Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Văn Rành | 15.408.000 | 12.326.000 | 7.704.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ - đường liên phường | Hoàng Hoa Thám - Đến Bạch Đằng | 8.424.000 | 6.739.000 | 4.212.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ - đường liên phường | Ngô Quyền - Đến Thủ Khoa Huân | 8.424.000 | 6.739.000 | 4.212.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 | 5.896.000 | 4.717.000 | 2.948.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm | 8.424.000 | 6.739.000 | 4.212.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Đảnh | 11.592.000 | 9.274.000 | 5.796.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông - đường liên phường | Huỳnh Văn Đảnh - Đến Trần Văn Nam | 9.480.000 | 7.584.000 | 4.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Cư Xá Thống Nhất
Bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Cư xá Thống Nhất, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn khu vực cụ thể, với các mức giá phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị Trí 1: Giá 6.980.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các khu vực có giá trị và tiềm năng phát triển cao nhất trong Cư xá Thống Nhất, với mức giá 6.980.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và các yếu tố phát triển đô thị. Khu vực này lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp, các cơ sở thương mại hoặc dịch vụ với nhu cầu cao.
Vị Trí 2: Giá 5.584.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm gần Vị trí 1, với mức giá 5.584.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị tốt và tiềm năng phát triển ổn định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Đây là lựa chọn hợp lý cho việc xây dựng nhà ở hoặc các cơ sở dịch vụ trong khu vực đô thị.
Vị Trí 3: Giá 3.490.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm phần còn lại của khu vực, với mức giá 3.490.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách thấp hơn hoặc cho các mục đích sử dụng như xây dựng nhà ở bình dân hoặc các hoạt động dịch vụ nhỏ. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong khu quy hoạch đô thị và có tiềm năng phát triển.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại khu vực Cư xá Thống Nhất, thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Khu Dân Cư Công Ty ĐTXD, Phường 6
Bảng giá đất tại khu dân cư Công ty ĐTXD, phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong khu vực, đặc biệt là đoạn từ đường song hành khu vực đường vòng tránh.
Vị trí 1: Giá 11.330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các đoạn đường trong khu dân cư Công ty ĐTXD. Với mức giá 11.330.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển vượt trội của đất ở đô thị tại vị trí này. Khu vực này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở cao cấp hoặc khu dân cư hiện đại.
Vị trí 2: Giá 9.064.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm ở khu vực tiếp giáp với vị trí 1 nhưng có giá thấp hơn, ở mức 9.064.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với mức đầu tư hợp lý.
Vị trí 3: Giá 5.665.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn từ trung tâm, với mức giá 5.665.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực nhưng vẫn cung cấp cơ hội đầu tư tốt cho những ai muốn tìm kiếm giá đất phải chăng hơn. Khu vực này có cơ sở hạ tầng cơ bản và là lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nhà ở hoặc khu dân cư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại khu dân cư Công ty ĐTXD, phường 6, thành phố Tân An
Bảng Giá Đất Tại Khu Nhà Công Vụ - Thành Phố Tân An
Ngày 31/12/2019, UBND tỉnh Long An đã ban hành Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND quy định bảng giá đất cho khu nhà công vụ tại Thành phố Tân An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong đoạn từ Loại 1. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho khu vực này.
Vị trí 1: Giá 3.690.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trong các khu vực nội đô chính, có kết nối thuận lợi với các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị. Mức giá tại vị trí này được quy định là 3.690.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và giá trị sử dụng cao.
Vị trí 2: Giá 2.952.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm trong khu vực gần vị trí 1 nhưng không đạt mức giá cao nhất. Mức giá tại vị trí này được quy định là 2.952.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở đô thị tại vị trí này, cho thấy sự giảm giá so với vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo giá trị hợp lý cho việc sử dụng và phát triển đô thị.
Vị trí 3: Giá 1.845.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các khu vực xa hơn so với hai vị trí trên. Mức giá tại vị trí này được quy định là 1.845.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, phản ánh giá trị của đất ở đô thị tại vị trí này, phù hợp với mục đích sử dụng và phát triển trong khu vực xa hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết thực cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư và phát triển đất tại khu nhà công vụ, Thành phố Tân An.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Khu Dân Cư Dịch Vụ - Thương Mại Nam Trung Tâm Hành Chánh, Phường 6
Bảng giá đất tại khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh, phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An, do Công ty Cổ phần Thái Dương đầu tư, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong khu vực, đặc biệt là đoạn từ đường số 1 (liên khu vực).
Vị trí 1: Giá 9.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các đoạn đường trong khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh. Với mức giá 9.750.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển vượt trội của đất ở đô thị tại vị trí này. Khu vực này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở cao cấp hoặc khu thương mại hiện đại.
Vị trí 2: Giá 7.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm ở khu vực tiếp giáp với vị trí 1 nhưng có giá thấp hơn, ở mức 7.800.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc thương mại với mức đầu tư hợp lý.
Vị trí 3: Giá 4.875.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn từ trung tâm, với mức giá 4.875.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực nhưng vẫn cung cấp cơ hội đầu tư tốt cho những ai muốn tìm kiếm giá đất phải chăng hơn. Khu vực này có cơ sở hạ tầng cơ bản và là lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nhà ở hoặc thương mại với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại khu dân cư Dịch vụ - Thương mại Nam trung tâm hành chánh, phường 6, thành phố Tân An
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Khu Dân Cư Đại Dương, Phường 6
Bảng giá đất tại khu dân cư Đại Dương, phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí cụ thể trong khu vực, đặc biệt là đoạn từ đường số 1 (đường đôi).
Vị trí 1: Giá 7.110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các đoạn đường trong khu dân cư Đại Dương, phường 6. Với mức giá 7.110.000 VNĐ/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển vượt trội của đất ở đô thị tại vị trí này. Khu vực này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở cao cấp hoặc khu dân cư hiện đại.
Vị trí 2: Giá 5.688.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 nằm ở khu vực tiếp giáp với vị trí 1 nhưng có giá thấp hơn, ở mức 5.688.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án phát triển đô thị hoặc nhà ở với mức đầu tư hợp lý.
Vị trí 3: Giá 3.555.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm ở khu vực xa hơn từ trung tâm, với mức giá 3.555.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực nhưng vẫn cung cấp cơ hội đầu tư tốt cho những ai muốn tìm kiếm giá đất phải chăng hơn. Khu vực này có cơ sở hạ tầng cơ bản và là lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nhà ở hoặc khu dân cư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại khu dân cư Đại Dương, phường 6, thành phố Tân An