20801 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20802 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20803 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20804 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20805 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20806 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Phan Đình Phùng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20807 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Diện
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20808 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Song
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20809 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Lẹ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20810 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Kỷ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20811 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Tịch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20812 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Trần Thị Biền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20813 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20814 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Lê Văn Tao
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20815 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20816 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Tuyên Thạnh |
Cụm dân cư Trung tâm
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20817 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Cụm dân cư Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20818 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Tuyến dân cư
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20819 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm dân cư Bình Hiệp
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20820 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20821 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20822 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20823 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 1 |
Tuyến dân cư Kênh Quận
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20824 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC Sồ Đô
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20825 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC 79
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20826 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Trị |
Cụm DC Ấp 2
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20827 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20828 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các đường còn lại khu Lò Gốm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20829 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20830 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20831 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven kênh 79 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20832 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía trong đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20833 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía ngoài đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20834 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các xã |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20835 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20836 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20837 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cửa Đông - Cầu Cá Rô
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20838 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cá Rô - Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20839 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Mộc Hóa - Cửa khẩu Bình Hiệp
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20840 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20841 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20842 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Cá Rô-Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20843 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 817 (ĐT WB2) |
QL 62- Rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20844 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 831 |
Ngã tư Bình Hiệp - Giáp huyện Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20845 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 819 |
Đường cặp kênh 79 (Giáp ranh Tân Thạnh - Gíáp ranh Tân Hưng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20846 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Tuyên Thạnh - UBND xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20847 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Thạnh Hưng kênh 79
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20848 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
QL 62 - Cầu Cái Cát
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20849 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
Cầu Cái Cát - UBND xã Tuyên Thạnh
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20850 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Ngã tư Bình Hiệp - Cầu rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20851 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cầu rạch Rồ - Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20852 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị - Kênh 364
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20853 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bình Tân |
Đoạn ĐT 831 - Sông Vàm Cỏ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20854 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Bạch Đằng – Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20855 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20856 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Bạch Đằng - Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20857 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20858 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Phan Chu Trinh – QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20859 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Quốc lộ 62 - hết ranh đô thị sân bay giai đoạn 1
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20860 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường N12-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20861 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Thiên Hộ Dương – Lý Tự Trọng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20862 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Lý Tự Trọng – Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20863 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
QL 62 - Cầu Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20864 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Hai Bà Trưng - Cầu Bà Kén
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20865 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường 30/4 - đường Lê Hồng Phong
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20866 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường Lê Hồng Phong - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20867 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Bạch Đằng - Nguyễn Du
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20868 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Du - QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20869 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
QL 62 - Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20870 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định) - Nguyễn Tri Phương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20871 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Tri Phương-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20872 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20873 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Thiên Hộ Dương – Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20874 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Lê Lợi - Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20875 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Tự Trọng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20876 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20877 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Trong đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20878 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Ngoài đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20879 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Lê Lợi – Đường 30/4
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20880 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường 30/4 - Hai Bà Trưng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20881 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20882 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20883 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Ngô Quyền-kênh huyện ủy
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20884 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hai Bà Trưng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20885 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Bạch Đằng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20886 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Thiên Hộ Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20887 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20888 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hồng Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20889 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Thị Sáu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20890 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường 30/4 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20891 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20892 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20893 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20894 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20895 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20896 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thuần |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20897 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Hồng Sến |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20898 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiêng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20899 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Tám |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
20900 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |