STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
6 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
9 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
10 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
13 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
17 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
18 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
19 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
20 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
21 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
22 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
23 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
24 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
25 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
26 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
27 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
28 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
29 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
30 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
31 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
32 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
33 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
34 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
35 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
36 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
37 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
38 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
39 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
40 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
41 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
42 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
43 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
44 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Khu Dân Cư - Phường 3
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Khu Dân Cư - Phường 3, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề).
Vị Trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trong đoạn từ Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề), với mức giá 130.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất này trong khu vực, phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm và các hoạt động nông nghiệp khác. Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những người nông dân hoặc nhà đầu tư quan tâm đến việc phát triển các dự án liên quan đến nông nghiệp trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Thị Xã Kiến Tường, Khu Dân Cư - Phường 3.