STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Ngô Quyền-kênh huyện ủy | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Ngô Quyền-kênh huyện ủy | 143.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
9 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Ngô Quyền-kênh huyện ủy | 130.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
10 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
11 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
12 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thiên Hộ Dương | Ngô Quyền-kênh huyện ủy | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |