20501 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20502 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20503 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20504 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20505 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20506 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20507 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20508 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20509 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20510 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20511 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20512 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20513 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20514 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20515 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20516 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20517 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20518 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20519 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20520 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20521 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20522 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20523 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20524 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20525 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20526 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20527 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20528 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20529 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20530 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20531 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20532 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20533 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20534 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20535 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20536 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20537 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20538 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20539 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20540 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20541 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20542 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20543 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20544 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20545 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20546 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các phường
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20547 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các xã
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20548 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20549 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20550 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20551 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20552 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20553 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20554 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20555 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20556 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20557 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đất khu vườn ươm |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20558 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20559 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20560 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20561 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20562 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20563 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Phan Đình Phùng
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20564 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Diện
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20565 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Song
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20566 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Lẹ
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20567 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Kỷ
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20568 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Tịch
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20569 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Trần Thị Biền
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20570 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20571 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Lê Văn Tao
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20572 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20573 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Tuyên Thạnh |
Cụm dân cư Trung tâm
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20574 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Cụm dân cư Bình Tân
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20575 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Tuyến dân cư
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20576 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm dân cư Bình Hiệp
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20577 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp)
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20578 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng)
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20579 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 |
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20580 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 1 |
Tuyến dân cư Kênh Quận
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20581 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC Sồ Đô
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20582 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC 79
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20583 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Trị |
Cụm DC Ấp 2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20584 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20585 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các đường còn lại khu Lò Gốm |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20586 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20587 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20588 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven kênh 79 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20589 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía trong đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20590 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía ngoài đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20591 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các xã |
Các khu vực còn lại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20592 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20593 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20594 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cửa Đông - Cầu Cá Rô
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20595 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cá Rô - Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20596 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Mộc Hóa - Cửa khẩu Bình Hiệp
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20597 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20598 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20599 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Cá Rô-Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20600 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 817 (ĐT WB2) |
QL 62- Rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |