1401 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1402 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1403 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1404 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1405 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1406 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1407 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1408 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1409 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1410 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1411 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1412 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1413 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1414 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1415 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1416 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1417 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1418 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1419 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1420 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1421 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1422 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1423 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1424 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1425 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1426 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1427 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1428 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1429 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1430 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1431 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1432 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1433 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1434 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1435 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1436 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1437 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1438 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1439 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1440 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1441 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1442 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1443 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1444 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1445 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các phường
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1446 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các xã
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1447 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1448 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1449 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1450 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1451 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1452 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1453 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1454 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1455 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1456 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đất khu vườn ươm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1457 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1458 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1459 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1460 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1461 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1462 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Phan Đình Phùng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1463 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Diện
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1464 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Song
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1465 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Lẹ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1466 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Kỷ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1467 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Tịch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1468 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Trần Thị Biền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1469 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1470 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Lê Văn Tao
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1471 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1472 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Tuyên Thạnh |
Cụm dân cư Trung tâm
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1473 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Cụm dân cư Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1474 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Tuyến dân cư
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1475 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm dân cư Bình Hiệp
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1476 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1477 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1478 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1479 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 1 |
Tuyến dân cư Kênh Quận
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1480 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC Sồ Đô
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1481 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC 79
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1482 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Trị |
Cụm DC Ấp 2
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1483 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1484 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các đường còn lại khu Lò Gốm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1485 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1486 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1487 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven kênh 79 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1488 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía trong đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1489 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía ngoài đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1490 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các xã |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1491 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1492 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1493 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cửa Đông - Cầu Cá Rô
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1494 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Cá Rô - Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1495 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 |
Cầu Mộc Hóa - Cửa khẩu Bình Hiệp
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1496 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Quảng Cụt - Rạch Ông Sự
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1497 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Rạch Ông Sự - Cầu Cửa Đông
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1498 |
Thị Xã Kiến Tường |
QL 62 (phía cặp kênh mương) |
Cầu Cá Rô-Cầu Mộc Hóa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1499 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 817 (ĐT WB2) |
QL 62- Rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1500 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 831 |
Ngã tư Bình Hiệp - Giáp huyện Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |