| 5901 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú, thị trấn Minh Lương; xã Mong Thọ B ((ấp Phước Hòa, Phước Lợi, Phước Ninh) |
|
78.000
|
66.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5902 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú, thị trấn Minh Lương; xã Mong Thọ B ((ấp Phước Hòa, Phước Lợi, Phước Ninh) |
|
66.000
|
60.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5903 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú, thị trấn Minh Lương; xã Mong Thọ B ((ấp Phước Hòa, Phước Lợi, Phước Ninh) |
|
72.000
|
66.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5904 |
Huyện Châu Thành |
Xã Mong Thọ, xã Giục Tượng, xã Thạnh Lộc, Xã Mong Thọ B (ấp Phước Chung, Phước Tân) |
|
66.000
|
60.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5905 |
Huyện Châu Thành |
Xã Mong Thọ, xã Giục Tượng, xã Thạnh Lộc, Xã Mong Thọ B (ấp Phước Chung, Phước Tân) |
|
58.000
|
58.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5906 |
Huyện Châu Thành |
Xã Mong Thọ, xã Giục Tượng, xã Thạnh Lộc, Xã Mong Thọ B (ấp Phước Chung, Phước Tân) |
|
66.000
|
60.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5907 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa, xa Mong Thọ A, xã Bình An (ấp Xà Xiêm, An Ninh, An Thành, An Lạc, Gò Đất, An Thới) |
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5908 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa, xa Mong Thọ A, xã Bình An (ấp Xà Xiêm, An Ninh, An Thành, An Lạc, Gò Đất, An Thới) |
|
56.000
|
50.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5909 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa, xa Mong Thọ A, xã Bình An (ấp Xà Xiêm, An Ninh, An Thành, An Lạc, Gò Đất, An Thới) |
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5910 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ cống Ba Nghé - Kênh Kim Bắc
|
644.000
|
322.000
|
161.000
|
80.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5911 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Kim Bắc - Kênh Bà Điền
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất ở đô thị |
| 5912 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Bà Điền - Kênh Hãng
|
1.106.000
|
553.000
|
276.500
|
138.250
|
69.125
|
Đất ở đô thị |
| 5913 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Hãng - Kênh 26 tháng 3
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất ở đô thị |
| 5914 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Ba Thọ - Kênh Chủ Vàng
|
476.000
|
238.000
|
119.000
|
59.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5915 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Ba Thọ - Giáp Khu tái định cư Trung tâm thương mại
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất ở đô thị |
| 5916 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Chủ Vàng - Giáp ranh xã Vân Khánh Đông
|
406.000
|
203.000
|
101.500
|
50.750
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5917 |
Huyện An Minh |
Bờ Tây kênh Tân Bằng đến Cán Gáo |
Từ kênh Kim Quy - Về phía Đông Hưng B 500 mét
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5918 |
Huyện An Minh |
Bờ Tây kênh Tân Bằng đến Cán Gáo |
Đoạn còn lại - kênh Xã Lập
|
476.000
|
238.000
|
119.000
|
59.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5919 |
Huyện An Minh |
Đường bờ Bắc kênh Hãng đến giáp ranh xã Đông Hưng |
Từ đường Tỉnh 967 vào 500 mét
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5920 |
Huyện An Minh |
Đường bờ Bắc kênh Hãng đến giáp ranh xã Đông Hưng |
Từ sau 500 mét - Giáp ranh xã Đông Hưng
|
476.000
|
238.000
|
119.000
|
59.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5921 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ đường Tỉnh 967 vào 500 mét
|
742.000
|
371.000
|
185.500
|
92.750
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5922 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ sau 500 mét - Giáp ranh xã Đông Hưng
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5923 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ cống Kim Quy - Giáp dự án Trung tâm thương mại thị trấn Thứ 11
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5924 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ cống Kim Quy - Kênh Lung
|
476.000
|
238.000
|
119.000
|
59.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5925 |
Huyện An Minh |
Kênh Kim Quy bờ Nam |
Từ cống Kim Quy về phía chợ 500 mét
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5926 |
Huyện An Minh |
Kênh Kim Quy bờ Nam |
Từ cống Kim Quy - Giáp ranh xã Vân Khánh
|
476.000
|
238.000
|
119.000
|
59.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5927 |
Huyện An Minh |
Đường Số 1 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường - giáp Đường số 6
|
3.900.000
|
1.950.000
|
975.000
|
487.500
|
243.750
|
Đất ở đô thị |
| 5928 |
Huyện An Minh |
Đường Số 2 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường
|
3.900.000
|
1.950.000
|
975.000
|
487.500
|
243.750
|
Đất ở đô thị |
| 5929 |
Huyện An Minh |
Đường Số 3 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường (thuộc Lô 6, Lô 7)
|
3.900.000
|
1.950.000
|
975.000
|
487.500
|
243.750
|
Đất ở đô thị |
| 5930 |
Huyện An Minh |
Đường Số 4 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường (thuộc Lô 1, Lô 4)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất ở đô thị |
| 5931 |
Huyện An Minh |
Đường Số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) từ 3 đến 20 thuộc Lô số 9; gồm các thửa (ô) từ 01 đến 09 thuộc Lô số 5
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất ở đô thị |
| 5932 |
Huyện An Minh |
Đường số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) 01,02,21,22 thuộc Lô số 9; gồm các thửa (ô) 01,30 thuộc Lô số 4; các thửa (ô) 10,11 thuộc Lô số 5
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất ở đô thị |
| 5933 |
Huyện An Minh |
Đường số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) từ 33 đến 36 thuộc Lô số 8
|
3.500.000
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
Đất ở đô thị |
| 5934 |
Huyện An Minh |
Đường số 6 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu trung tâm thương mại gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường trừ các thửa (ô) 01 Lô 4
|
2.700.000
|
1.350.000
|
675.000
|
337.500
|
168.750
|
Đất ở đô thị |
| 5935 |
Huyện An Minh |
Đường Số 6 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu tái định cư gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường thuộc Lô 10, Lô 11
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5936 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường và các thửa (ô) từ 10 đến 19 phía bên sân họp chợ; ô 20 Lô số 1
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.225.000
|
612.500
|
306.250
|
Đất ở đô thị |
| 5937 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) 16,30, Lô số 4; thửa (ô) 37,38 Lô số 1
|
3.500.000
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
Đất ở đô thị |
| 5938 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa đất (ô) từ 21 đến 35, Lô số 1; thửa (ô) 17 đến 29, Lô số 4
|
2.900.000
|
1.450.000
|
725.000
|
362.500
|
181.250
|
Đất ở đô thị |
| 5939 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường và các thửa (ô) từ 1 đến 9 (phía sân họp chợ); ô 01, 15 Lộ 06; ô 15 Lô 07
|
3.900.000
|
1.950.000
|
975.000
|
487.500
|
243.750
|
Đất ở đô thị |
| 5940 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường gồm từ ô 1 đến ô 14 Lô 6
|
3.500.000
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
Đất ở đô thị |
| 5941 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường gồm từ ô 2 đến ô 14 Lô 7
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất ở đô thị |
| 5942 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 37 đến ô 63 Lô 8
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5943 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 21 đến ô 40 Lô 12
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5944 |
Huyện An Minh |
Đường Số 10 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 12 đến ô 22 Lô 05
|
3.500.000
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
Đất ở đô thị |
| 5945 |
Huyện An Minh |
Đường Số 11 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất giáp mặt tiền lộ từ ô 21 đến 44 - 44
|
800.000
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5946 |
Huyện An Minh |
Đường Số 12 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất giáp mặt tiền lộ thuộc Lô số 11, 12
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5947 |
Huyện An Minh |
Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu vực nhà lồng chợ
|
3.900.000
|
1.950.000
|
975.000
|
487.500
|
243.750
|
Đất ở đô thị |
| 5948 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cống Ba Nghé - Kênh Chệt Ớt
|
644.000
|
322.000
|
161.000
|
80.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5949 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ kênh Chệt Ớt - Kênh Hãng
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất ở đô thị |
| 5950 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ kênh Hãng - Kênh 26 Tháng 3
|
644.000
|
322.000
|
161.000
|
80.500
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5951 |
Huyện An Minh |
Đường Khu hành chính tập trung huyện An Minh |
Đường số 53 (khu phân lô và khu chức năng)
|
1.106.000
|
553.000
|
276.500
|
138.250
|
69.125
|
Đất ở đô thị |
| 5952 |
Huyện An Minh |
Đường Khu hành chính tập trung huyện An Minh |
Đường số 53a
|
995.000
|
497.500
|
248.750
|
124.375
|
62.188
|
Đất ở đô thị |
| 5953 |
Huyện An Minh |
Đường nội bộ trong dự án khu dân cư Trần Yên |
từ đường Hành lang ven biển phía Nam - hết khu dự án (khu vực phân lô và các khu chức năng)
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất ở đô thị |
| 5954 |
Huyện An Minh |
Đường nội bộ trong dự án khu dân cư Trần Yên |
Đất ở thị trấn ngoài các khu vực trên
|
290.000
|
145.000
|
72.500
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
| 5955 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ cống Ba Nghé - Kênh Kim Bắc
|
386.400
|
193.200
|
96.600
|
48.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5956 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Kim Bắc - Kênh Bà Điền
|
554.400
|
277.200
|
138.600
|
69.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5957 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Bà Điền - Kênh Hãng
|
663.600
|
331.800
|
165.900
|
82.950
|
41.475
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5958 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ kênh Hãng - Kênh 26 tháng 3
|
554.400
|
277.200
|
138.600
|
69.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5959 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Ba Thọ - Kênh Chủ Vàng
|
285.600
|
142.800
|
71.400
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5960 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Ba Thọ - Giáp Khu tái định cư Trung tâm thương mại
|
554.400
|
277.200
|
138.600
|
69.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5961 |
Huyện An Minh |
Đường từ Trung tâm thương mại Thứ 11 Giáp ranh xã Vân Khánh Đông |
Từ kênh Chủ Vàng - Giáp ranh xã Vân Khánh Đông
|
243.600
|
121.800
|
60.900
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5962 |
Huyện An Minh |
Bờ Tây kênh Tân Bằng đến Cán Gáo |
Từ kênh Kim Quy - Về phía Đông Hưng B 500 mét
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5963 |
Huyện An Minh |
Bờ Tây kênh Tân Bằng đến Cán Gáo |
Đoạn còn lại - kênh Xã Lập
|
285.600
|
142.800
|
71.400
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5964 |
Huyện An Minh |
Đường bờ Bắc kênh Hãng đến giáp ranh xã Đông Hưng |
Từ đường Tỉnh 967 vào 500 mét
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5965 |
Huyện An Minh |
Đường bờ Bắc kênh Hãng đến giáp ranh xã Đông Hưng |
Từ sau 500 mét - Giáp ranh xã Đông Hưng
|
285.600
|
142.800
|
71.400
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5966 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ đường Tỉnh 967 vào 500 mét
|
445.200
|
222.600
|
111.300
|
55.650
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5967 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ sau 500 mét - Giáp ranh xã Đông Hưng
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5968 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ cống Kim Quy - Giáp dự án Trung tâm thương mại thị trấn Thứ 11
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5969 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 965B (Thứ 11 đến An Minh Bắc) |
Từ cống Kim Quy - Kênh Lung
|
285.600
|
142.800
|
71.400
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5970 |
Huyện An Minh |
Kênh Kim Quy bờ Nam |
Từ cống Kim Quy về phía chợ 500 mét
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5971 |
Huyện An Minh |
Kênh Kim Quy bờ Nam |
Từ cống Kim Quy - Giáp ranh xã Vân Khánh
|
285.600
|
142.800
|
71.400
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5972 |
Huyện An Minh |
Đường Số 1 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường - giáp Đường số 6
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
292.500
|
146.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5973 |
Huyện An Minh |
Đường Số 2 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
292.500
|
146.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5974 |
Huyện An Minh |
Đường Số 3 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường (thuộc Lô 6, Lô 7)
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
292.500
|
146.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5975 |
Huyện An Minh |
Đường Số 4 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền đường (thuộc Lô 1, Lô 4)
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5976 |
Huyện An Minh |
Đường Số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) từ 3 đến 20 thuộc Lô số 9; gồm các thửa (ô) từ 01 đến 09 thuộc Lô số 5
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5977 |
Huyện An Minh |
Đường số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) 01,02,21,22 thuộc Lô số 9; gồm các thửa (ô) 01,30 thuộc Lô số 4; các thửa (ô) 10,11 thuộc Lô số 5
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5978 |
Huyện An Minh |
Đường số 5 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) từ 33 đến 36 thuộc Lô số 8
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5979 |
Huyện An Minh |
Đường số 6 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu trung tâm thương mại gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường trừ các thửa (ô) 01 Lô 4
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
202.500
|
101.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5980 |
Huyện An Minh |
Đường Số 6 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu tái định cư gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường thuộc Lô 10, Lô 11
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5981 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa đất giáp mặt tiền đường và các thửa (ô) từ 10 đến 19 phía bên sân họp chợ; ô 20 Lô số 1
|
2.940.000
|
1.470.000
|
735.000
|
367.500
|
183.750
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5982 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa (ô) 16,30, Lô số 4; thửa (ô) 37,38 Lô số 1
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5983 |
Huyện An Minh |
Đường Số 7 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Gồm các thửa đất (ô) từ 21 đến 35, Lô số 1; thửa (ô) 17 đến 29, Lô số 4
|
1.740.000
|
870.000
|
435.000
|
217.500
|
108.750
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5984 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường và các thửa (ô) từ 1 đến 9 (phía sân họp chợ); ô 01, 15 Lộ 06; ô 15 Lô 07
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
292.500
|
146.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5985 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường gồm từ ô 1 đến ô 14 Lô 6
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5986 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường gồm từ ô 2 đến ô 14 Lô 7
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5987 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 37 đến ô 63 Lô 8
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5988 |
Huyện An Minh |
Đường Số 9 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 21 đến ô 40 Lô 12
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5989 |
Huyện An Minh |
Đường Số 10 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất mặt tiền giáp đường từ ô 12 đến ô 22 Lô 05
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5990 |
Huyện An Minh |
Đường Số 11 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất giáp mặt tiền lộ từ ô 21 đến 44 - 44
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5991 |
Huyện An Minh |
Đường Số 12 - Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Các thửa đất giáp mặt tiền lộ thuộc Lô số 11, 12
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5992 |
Huyện An Minh |
Khu trung tâm thương mại, khu tái định cư |
Khu vực nhà lồng chợ
|
2.340.000
|
1.170.000
|
585.000
|
292.500
|
146.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5993 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cống Ba Nghé - Kênh Chệt Ớt
|
386.400
|
193.200
|
96.600
|
48.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5994 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ kênh Chệt Ớt - Kênh Hãng
|
554.400
|
277.200
|
138.600
|
69.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5995 |
Huyện An Minh |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ kênh Hãng - Kênh 26 Tháng 3
|
386.400
|
193.200
|
96.600
|
48.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5996 |
Huyện An Minh |
Đường Khu hành chính tập trung huyện An Minh |
Đường số 53 (khu phân lô và khu chức năng)
|
663.600
|
331.800
|
165.900
|
82.950
|
41.475
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5997 |
Huyện An Minh |
Đường Khu hành chính tập trung huyện An Minh |
Đường số 53a
|
597.000
|
298.500
|
149.250
|
74.625
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5998 |
Huyện An Minh |
Đường nội bộ trong dự án khu dân cư Trần Yên |
từ đường Hành lang ven biển phía Nam - hết khu dự án (khu vực phân lô và các khu chức năng)
|
554.400
|
277.200
|
138.600
|
69.300
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5999 |
Huyện An Minh |
Đường nội bộ trong dự án khu dân cư Trần Yên |
Đất ở thị trấn ngoài các khu vực trên
|
174.000
|
87.000
|
43.500
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 6000 |
Huyện An Minh |
Đường Tỉnh 967 |
Từ cống Ba Nghé - Kênh Kim Bắc
|
322.000
|
161.000
|
80.500
|
40.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |