5101 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu kênh Lộ Mới đối diện UBND xã Ngọc Chúc - Đến Ngã baĐường Ngọc Thành
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5102 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thuận - Xã Ngọc Chúc |
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5103 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thành - Xã Ngọc Chúc |
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5104 |
Huyện Giồng Riềng |
Từ cầu kênh Bảy Nguyên đến Bến phà Xẻo Bần - Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu kênh Bảy Nguyên - Đến Bến phà Xẻo Bần
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5105 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu vàm xáng Thị Đội - Đến Cầu Đập Đất
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5106 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu Đập Đất - Đến Kênh Tám Liễu
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5107 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ kênh Tám Liễu - Đến Ranh cụm tuyến dân cư xã Ngọc Chúc
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5108 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ ranh cụm tuyến dân cư xã Ngọc Chúc - Đến Cầu Ngọc Chúc
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
5109 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu Ngọc Chúc - Đến Cầu Cựa Gà
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5110 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Chúc |
Từ cầu Cựa Gà - Đến Giáp ranh đất xã Ngọc Hòa
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5111 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Ngọc Chúc |
Đường Số: 5, 7, 1 (B24 đến B340), 2 (B4 đến B19), 3 (A4 đến A19), 4 (A24A34)
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5112 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Ngọc Chúc |
Đường Số 6
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5113 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Ngọc Chúc |
Các đoạn còn lại
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5114 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa An - Xã Ngọc Hòa |
Từ ngã ba Đường vào cầu Công Binh - Đến Cầu Thác Lác hướng đi xã Hòa An
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5115 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa Thuận - Xã Ngọc Hòa |
Từ cầu UBND xã Ngọc Hòa - Đến Ranh trường THPT Hòa Thuận
|
268.800
|
134.400
|
67.200
|
33.600
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5116 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa Thuận - Xã Ngọc Hòa |
Từ trường THPT Hòa Thuận - Đến Cầu Hòa Thuận
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5117 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Hòa |
Đoạn cách cầu KH7 xã Ngọc Hòa 500 mét - Đến giáp ranh xã Ngọc Chúc
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5118 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Hòa |
Từ cầu KH7 xã Ngọc Hòa đi xã Ngọc Chúc 500 mét
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5119 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Hòa |
Từ cầu KH7 xã Ngọc Hòa đi cầu Công Binh 500 mét
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5120 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Ngọc Hòa |
Đoạn cách KH7 xã Ngọc Hòa 500 mét đến cầu Công Binh
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5121 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Hòa |
Đường số 6, 3 (H1 đến H12), 4 (F6 đến F29), 9 (B1 đến B3), 2, (A12 A14)
|
594.000
|
297.000
|
148.500
|
74.250
|
37.125
|
Đất TM-DV nông thôn |
5122 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Hòa |
Các đoạn còn lại
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5123 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thành |
Từ cầu kênh Bảy Nguyên - Đến Giáp ranh cụm tuyến dân cư vượt lũ xã Ngọc Thành
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5124 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thành |
Từ ranh cụm tuyến dân cư vượt lũ xã Ngọc Thành - Đến UBND xã Ngọc Thành
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
5125 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thành - Xã Ngọc Thành |
Từ UBND xã dọc theo kênh KH5 - Đến Lò sấy lúa ông Nia
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5126 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thành - Xã Ngọc Thành |
Từ lò sấy ông Nia - Đến Giáp ranh xã Ngọc Chúc
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5127 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thuận - Xã Ngọc Thành |
Từ cầu Kênh Xuôi - Đến Hết ranh cây xăng Trần Minh Dương
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5128 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Ngọc Thuận - Xã Ngọc Thành |
Từ giáp ranh cây xăng Trần Minh Dương - Đến Kênh Xâm Há giáp ranh xã Ngọc Chúc (tuyến kênh KH6)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5129 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thành |
Đường Số 2, 3, 7 (L4 đến L15)
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5130 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thành |
Đường Số 9, 1 (A4 đến A8), 10, 5 (C18 H7)
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5131 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thành |
Đường số 1 (A9A31), Đường Số 4,Đường Số 8, đoạn còn lại Đường Số 5, đoạn còn lạiĐường Số 7
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5132 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thành |
Đường số 6
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5133 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thuận |
Từ cầu Kênh Xuôi - Đến Trụ sở UBND xã phía chợ (cặp kênh KH6)
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5134 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thuận |
Từ ngã tư đối diện chợ (kênh KH6) - Đến Nhà Chín Quang
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5135 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thuận |
Từ cầu Kênh Xuôi - Đến Hết ranh Nhà máy nước đá ông Sáu Tràng (kênh Xuôi)
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5136 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thuận |
Từ UBND xã Ngọc Thuận - Đến Cầu kênh Cơi 15 (KH6)
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5137 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Ngọc Thuận |
Từ kênh Cơi 15 - Đến Cầu Bờ Trúc (giáp xã Thạnh Lộc lộ chính)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5138 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thuận |
Đường vào
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5139 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thuận |
Đường trục A
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
5140 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thuận |
Đường Số: 1, 2
|
990.000
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
Đất TM-DV nông thôn |
5141 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thuận |
Đường trục B, 3, 4, 5
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5142 |
Huyện Giồng Riềng |
Khu dân cư - Xã Ngọc Thuận |
Đường trục C, 6, 7, 8, 9
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5143 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Thạnh Bình |
Từ cầu kênh KH3 - Đến Giáp ranh thị trấn Giồng Riềng
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5144 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963 - Xã Thạnh Bình |
Từ cầu kênh KH3 - Đến Cầu kênh xáng Cò Tuất
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5145 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư - Xã Thạnh Bình |
Đường Số: 3, 4, 7, 8
|
528.000
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5146 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư - Xã Thạnh Bình |
Đường Số: 1, 2, 5, 6
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5147 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH.Thạnh Hòa - Xã Thạnh Hòa |
Từ trụ sở UBND xã - Đến Cầu Ba Tường
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5148 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH.Thạnh Hòa - Xã Thạnh Hòa |
Từ trụ sở UBND xã - Đến Cầu Láng Sơn
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5149 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Thạnh Lộc - Xã Thạnh Hưng |
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5150 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Hưng |
Từ giáp ranh thị trấn Giồng Riềng - Đến Cầu Đài chiến sĩ
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5151 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Hưng |
Từ cầu Đài chiến sĩ - Đến Cầu Ba Lan
|
546.000
|
273.000
|
136.500
|
68.250
|
34.125
|
Đất TM-DV nông thôn |
5152 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Hưng |
Từ cầu Ba Lan - Đến Giáp ranh xã Thạnh Phước vàĐường dẫn lên cầu Thạnh Phước
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5153 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Hưng |
Đường Số 1, 4, 3 (N13 đến N19), 7 (G1 đến G13), 9 (C1 đến C3)
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5154 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Hưng |
Đường Số 3 (N20 đến N27)
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5155 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Hưng |
Các đoạn còn lại
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5156 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Thạnh Lộc |
Từ cầu qua cụm dân cư Kênh Ranh - Đến Cầu Bờ Trúc giáp ranh xã Ngọc Thuận (dọc theo tuyến kênh KH6)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5157 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Từ cầu Bờ Trúc về hướng kênh Ranh 500 mét
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5158 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Từ cách cầu Bờ Trúc 500 mét - Đến Cầu qua cụm dân cư kênh Ranh
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
47.250
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5159 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Từ cách cầu Bờ Trúc đi hướng xã Thạnh Hưng 500 mét
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5160 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Từ cách cầu Bờ Trúc 500 mét - Đến Giáp ranh xã Thạnh Hưng
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
36.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5161 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ Kênh Ranh - Xã Thạnh Lộc |
Đường trục: A, B, C, 4, 2 (C5 đến C8), 3 (G5 đến G15), 5 (D5 đến D26)
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5162 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ Kênh Ranh - Xã Thạnh Lộc |
Đường trục: D, 2 (C10 đến C31), 3 (G16 đến K9)
|
990.000
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
Đất TM-DV nông thôn |
5163 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ Kênh Ranh - Xã Thạnh Lộc |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5164 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Đường trục: A, 2, 4, B (D1.8 đến E1.6)
|
528.000
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5165 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ Thạnh Lộc - Xã Thạnh Lộc |
Các đoạn còn lại
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5166 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Phước |
Từ bến phà cũ vàĐường dẫn cầu Thạnh Phước - Đến Giáp ranh ấp Thạnh Đông (nhà Hai Bọng) đối diện kênh Củ Sáu
|
37.800
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5167 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Phước |
Từ ranh ấp Thạnh Đông (nhà Hai Bọng) - Đến KênhĐường Lầu
|
37.800
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5168 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963B - Xã Thạnh Phước |
Từ kênhĐường Lầu - Đến Kênh Chùa
|
37.800
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5169 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Phước |
Đường Số: 6A, 6, 3A, 1B, 1C, 5 (C16 C19)
|
990.000
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
Đất TM-DV nông thôn |
5170 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Phước |
Đường Số: 4, 5 (E4 đến E7)
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5171 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Thạnh Phước |
Các đoạn còn lại
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5172 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963C - Xã Vĩnh Phú |
Từ cầu KH5 - Đến Cầu kênh Ranh giáp xã Định An, huyện Gò Quao
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5173 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Vĩnh Thạnh |
Từ ngã ba đi xã Vĩnh Phú - Đến UBND xã Vĩnh Thạnh
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5174 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963C - Xã Vĩnh Thạnh |
Từ cầu treo Vĩnh Thạnh - Đến Cầu rạch Cây Dừa
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5175 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963C - Xã Vĩnh Thạnh |
Từ cầu rạch Cây Dừa - Đến Ngã ba về xã Vĩnh Phú
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5176 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường Tỉnh 963C - Xã Vĩnh Thạnh |
Từ ngã ba về xã Vĩnh Phú - Đến Cầu kênh Xáng KH5 giáp ranh xã Vĩnh Phú
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5177 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Vĩnh Thạnh |
Đường Số 2
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5178 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Vĩnh Thạnh |
Đường Số 4, 5, 8
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5179 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Vĩnh Thạnh |
Đường Số 6, 7, 3
|
594.000
|
297.000
|
148.500
|
74.250
|
37.125
|
Đất TM-DV nông thôn |
5180 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Dãy phố trung tâm chợ cũ
|
1.375.000
|
687.500
|
343.750
|
171.875
|
85.938
|
Đất SX-KD nông thôn |
5181 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Từ cầu kênh Nước Mặn - Đến Nhà ông Hồ đối diện chợ xã Bàn Tân Định
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5182 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Từ cầu kênh Nước Mặn - Đến Ngã tư Chùa Tràm chẹt
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5183 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Từ ngã tư Chùa Tràm Chẹt - Đến Cầu kênh Tràm giáp xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5184 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Từ giáp ranh chợ cá xã Bàn Tân Định - Đến Trường Trung học phổ thông Bàn Tân Định
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5185 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Tân Định |
Từ Trường Trung học phổ thông Bàn Tân Định - Đến Giáp ranh xã Giục Tượng, huyện Châu Thành
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5186 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Bàn Tân Định - Xã Bàn Tân Định |
Từ cầu Chưng Bầu - Đến Cầu Lô Bích
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5187 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Bàn Tân Định - Xã Bàn Tân Định |
Từ cầu Lô Bích - Đến Giáp ranh xã Minh Hòa, H. Châu Thành
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
5188 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Tân Định |
Đường Số 1, 2, 7, 10, 11, 5 (A1 đến A4), 8 (H1 đến H5), 9 (L1 đến L7)
|
1.650.000
|
825.000
|
412.500
|
206.250
|
103.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
5189 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Tân Định |
Đường Số 3, 5 (A5 đến A20), 8 (F1 đến F10), 9 (F11 đến F20)
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5190 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Tân Định |
Đường số 4
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5191 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Thạch |
Từ cầu kênh Năm Tỷ - Đến Cầu Chưng Bầu
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5192 |
Huyện Giồng Riềng |
Xã Bàn Thạch |
Từ cầu kênh Láng Sơn - Đến Cầu kênh Giồng Đá
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
30.625
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5193 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Thạch |
Đường Số 1, 2, 6 (A7 A16), 7 (E22 đến E32)
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
5194 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Thạch |
Đường Số 3, 5, 6 (B23 đến B42), 7 (E33 đến E38)
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
Đất SX-KD nông thôn |
5195 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Bàn Thạch |
Đường Số 4, 8
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5196 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa An - Xã Hòa An |
Từ cầu kênh Cây Huệ đối diện nhà thờ (giáp ranh xã Hòa Hưng) - Đến Cầu Út Triệu (đầu kênh Xẻo Gia)
|
1.120.000
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5197 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa An - Xã Hòa An |
Từ ngã ba chợ xã Hòa An - Đến Cầu Xẻo Gia
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5198 |
Huyện Giồng Riềng |
Đường ĐH. Hòa An - Xã Hòa An |
Từ cầu Xẻo Gia - Đến Cầu kênh Cầu Kè
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
Đất SX-KD nông thôn |
5199 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Hòa An |
Đường số 3, 5, 7, 2 (G1 đến G16)
|
880.000
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5200 |
Huyện Giồng Riềng |
Cụm tuyến dân cư vượt lũ - Xã Hòa An |
Đường số 6, 8, 2, 4 (H2 đến H13)
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
Đất SX-KD nông thôn |