Bảng giá đất Quận Tân Phú TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Tân Phú là: 129.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Tân Phú là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Tân Phú là: 26.592.515
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận Tân Phú LÝ THÁNH TÔNG TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
402 Quận Tân Phú LÝ TUỆ TRỌN ĐƯỜNG 5.120.000
5.120.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
1.638.000
1.638.000
- Đất TM-DV đô thị
403 Quận Tân Phú NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
404 Quận Tân Phú NGHIÊM TOẢN LŨY BÁN BÍCH - CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
405 Quận Tân Phú NGHIÊM TOẢN THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
406 Quận Tân Phú NGỤY NHƯ KONTUM THẠCH LAM - CUỐI ĐƯỜNG 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV đô thị
407 Quận Tân Phú NGUYỄN BÁ TÒNG TRỌN ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất TM-DV đô thị
408 Quận Tân Phú NGUYỄN CHÍCH TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
409 Quận Tân Phú NGUYỄN CỬU ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
410 Quận Tân Phú NGUYỄN DỮ TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
411 Quận Tân Phú NGUYỄN ĐỖ CUNG LÊ TRỌNG TẤN - PHẠM NGỌC THẢO 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
412 Quận Tân Phú NGUYỄN HÁO VĨNH GÒ DẦU - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
413 Quận Tân Phú NGUYỄN HẬU TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
414 Quận Tân Phú NGUYỄN HỮU DẬT TRỌN ĐƯỜNG 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.202.000
2.202.000
- Đất TM-DV đô thị
415 Quận Tân Phú NGUYỄN HỮU TIẾN TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
416 Quận Tân Phú NGUYỄN LỘ TRẠCH TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
417 Quận Tân Phú NGUYỄN LÝ TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
418 Quận Tân Phú NGUYỄN MINH CHÂU ÂU CƠ - HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
419 Quận Tân Phú NGUYỄN MỸ CA ĐƯỜNG CÂY KEO - TRẦN QUANG QUÁ 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
420 Quận Tân Phú NGUYỄN NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
421 Quận Tân Phú NGUYỄN NGỌC NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 6.560.000
6.560.000
3.280.000
3.280.000
2.624.000
2.624.000
2.099.000
2.099.000
- Đất TM-DV đô thị
422 Quận Tân Phú NGUYỄN NHỮ LÃM NGUYỄN SƠN - PHÚ THỌ HÒA 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
423 Quận Tân Phú NGUYỄN SÁNG LÊ TRỌNG TẤN - NGUYỄN ĐỖ CUNG 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
424 Quận Tân Phú NGUYỄN SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.240.000
10.240.000
5.120.000
5.120.000
4.096.000
4.096.000
3.277.000
3.277.000
- Đất TM-DV đô thị
425 Quận Tân Phú NGUYỄN SUÝ TRỌN ĐƯỜNG 8.320.000
8.320.000
4.160.000
4.160.000
3.328.000
3.328.000
2.662.000
2.662.000
- Đất TM-DV đô thị
426 Quận Tân Phú NGUYỄN QUANG DIÊU NGUYỄN SÚY - HẺM 20 PHẠM NGỌC 4.480.000
4.480.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
1.434.000
1.434.000
- Đất TM-DV đô thị
427 Quận Tân Phú NGUYỄN QUÝ ANH TÂN KỲ TÂN QUÝ - HẺM 15 CẦU XÉO 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
428 Quận Tân Phú NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG 8.560.000
8.560.000
4.280.000
4.280.000
3.424.000
3.424.000
2.739.000
2.739.000
- Đất TM-DV đô thị
429 Quận Tân Phú NGUYỄN THẾ TRUYỆN TRƯƠNG VĨNH KÝ - CUỐI ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
430 Quận Tân Phú NGUYỄN THIỆU LÂU TÔ HIỆU - LÊ THẬN 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.000
1.894.000
- Đất TM-DV đô thị
431 Quận Tân Phú NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG 9.280.000
9.280.000
4.640.000
4.640.000
3.712.000
3.712.000
2.970.000
2.970.000
- Đất TM-DV đô thị
432 Quận Tân Phú NGUYỄN TRỌNG QUYỀN LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
433 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN DƯỠNG TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
434 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN HUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
435 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất TM-DV đô thị
436 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN SĂNG TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
437 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN TỐ TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
438 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN VỊNH HÒA BÌNH - LÝ THÁNH TÔNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
439 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN YẾN PHAN ANH - TÔ HIỆU 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.000
1.331.000
- Đất TM-DV đô thị
440 Quận Tân Phú NGUYỄN XUÂN KHOÁT TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
441 Quận Tân Phú PHẠM NGỌC TRỌN ĐƯỜNG 4.480.000
4.480.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
1.434.000
1.434.000
- Đất TM-DV đô thị
442 Quận Tân Phú PHẠM NGỌC THẢO DƯƠNG ĐỨC HIỀN - NGUYỄN HỮU DẬT 4.000.000
4.000.000
2.000.000
2.000.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
- Đất TM-DV đô thị
443 Quận Tân Phú PHẠM VẤN TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
444 Quận Tân Phú PHẠM VĂN XẢO TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
445 Quận Tân Phú PHẠM QUÝ THÍCH LÊ THÚC HOẠCH - TÂN HƯƠNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
446 Quận Tân Phú PHAN ANH TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
447 Quận Tân Phú PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
448 Quận Tân Phú PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
449 Quận Tân Phú PHAN VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
450 Quận Tân Phú PHỐ CHỢ TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
451 Quận Tân Phú PHÙNG CHÍ KIÊN TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
452 Quận Tân Phú PHÚ THỌ HÒA TRỌN ĐƯỜNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
453 Quận Tân Phú QUÁCH ĐÌNH BẢO TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
454 Quận Tân Phú QUÁCH VŨ TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
455 Quận Tân Phú QUÁCH HỮU NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
456 Quận Tân Phú SƠN KỲ TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
457 Quận Tân Phú TÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
458 Quận Tân Phú TÂN KỲ TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
459 Quận Tân Phú TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
460 Quận Tân Phú TÂN SƠN NHÌ TRỌN ĐƯỜNG 10.240.000
10.240.000
5.120.000
5.120.000
4.096.000
4.096.000
3.277.000
3.277.000
- Đất TM-DV đô thị
461 Quận Tân Phú TÂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
462 Quận Tân Phú TÂY SƠN TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
463 Quận Tân Phú TÂY THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
464 Quận Tân Phú THẨM MỸ TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
465 Quận Tân Phú THẠCH LAM TRỌN ĐƯỜNG 9.280.000
9.280.000
4.640.000
4.640.000
3.712.000
3.712.000
2.970.000
2.970.000
- Đất TM-DV đô thị
466 Quận Tân Phú THÀNH CÔNG TRỌN ĐƯỜNG 9.280.000
9.280.000
4.640.000
4.640.000
3.712.000
3.712.000
2.970.000
2.970.000
- Đất TM-DV đô thị
467 Quận Tân Phú THOẠI NGỌC HẦU ÂU CƠ - LŨY BÁN BÍCH 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
468 Quận Tân Phú THOẠI NGỌC HẦU LŨY BÁN BÍCH - PHAN ANH 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
469 Quận Tân Phú THỐNG NHẤT TRỌN ĐƯỜNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
470 Quận Tân Phú TÔ HIỆU TRỌN ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất TM-DV đô thị
471 Quận Tân Phú TỰ DO 1 TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
472 Quận Tân Phú TỰ QUYẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
473 Quận Tân Phú TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất TM-DV đô thị
474 Quận Tân Phú TRẦN QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
475 Quận Tân Phú TRẦN QUANG QUÁ TÔ HIỆU - NGUYỄN MỸ CA 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.000
1.894.000
- Đất TM-DV đô thị
476 Quận Tân Phú TRẦN TẤN TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
477 Quận Tân Phú TRẦN THỦ ĐỘ VĂN CAO - PHAN VĂN NĂM 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
478 Quận Tân Phú TRẦN VĂN CẨN LŨY BÁN BÍCH - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
479 Quận Tân Phú TRẦN VĂN GIÁP LÊ QUANG CHIỂU - HẺM THẠCH LAM 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
480 Quận Tân Phú TRẦN VĂN ƠN TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
481 Quận Tân Phú TRỊNH LỖI TRỌN ĐƯỜNG 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
482 Quận Tân Phú TRỊNH ĐÌNH THẢO TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
483 Quận Tân Phú TRỊNH ĐÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
484 Quận Tân Phú TRƯƠNG VĨNH KÝ TRỌN ĐƯỜNG 9.760.000
9.760.000
4.880.000
4.880.000
3.904.000
3.904.000
3.123.000
3.123.000
- Đất TM-DV đô thị
485 Quận Tân Phú TRƯƠNG VÂN LĨNH TRƯƠNG VĨNH KÝ - DÂN TỘC 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.202.000
2.202.000
- Đất TM-DV đô thị
486 Quận Tân Phú TRƯỜNG CHINH TRỌN ĐƯỜNG 12.480.000
12.480.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
3.994.000
3.994.000
- Đất TM-DV đô thị
487 Quận Tân Phú VĂN CAO TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
488 Quận Tân Phú VẠN HẠNH TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
489 Quận Tân Phú VÕ CÔNG TỒN TÂN HƯƠNG - HẺM 211 TÂN QUÝ 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất TM-DV đô thị
490 Quận Tân Phú VÕ HOÀNH TRỌN ĐƯỜNG 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
491 Quận Tân Phú VÕ VĂN DŨNG TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV đô thị
492 Quận Tân Phú VƯỜN LÀI TRỌN ĐƯỜNG 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất TM-DV đô thị
493 Quận Tân Phú VŨ TRỌNG PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất TM-DV đô thị
494 Quận Tân Phú YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG 7.520.000
7.520.000
3.760.000
3.760.000
3.008.000
3.008.000
2.406.000
2.406.000
- Đất TM-DV đô thị
495 Quận Tân Phú Ỷ LAN TRỌN ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất TM-DV đô thị
496 Quận Tân Phú ĐƯỜNG A KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
497 Quận Tân Phú ĐƯỜNG B KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
498 Quận Tân Phú ĐƯỜNG SỐ 41 VƯỜN LÀI - KÊNH NƯỚC ĐEN 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
499 Quận Tân Phú ĐƯỜNG B1 ĐƯỜNG B4 - TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG) 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
500 Quận Tân Phú ĐƯỜNG B2 ĐƯỜNG B1 - HẺM 229 TÂY THẠNH 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị