STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Quận Tân Phú | LÝ THÁNH TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
402 | Quận Tân Phú | LÝ TUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.120.000
5.120.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
1.638.000
1.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
403 | Quận Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
404 | Quận Tân Phú | NGHIÊM TOẢN | LŨY BÁN BÍCH - CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
405 | Quận Tân Phú | NGHIÊM TOẢN | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
406 | Quận Tân Phú | NGỤY NHƯ KONTUM | THẠCH LAM - CUỐI ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
407 | Quận Tân Phú | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
408 | Quận Tân Phú | NGUYỄN CHÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
409 | Quận Tân Phú | NGUYỄN CỬU ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
410 | Quận Tân Phú | NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
411 | Quận Tân Phú | NGUYỄN ĐỖ CUNG | LÊ TRỌNG TẤN - PHẠM NGỌC THẢO |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
412 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HÁO VĨNH | GÒ DẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
413 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
414 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HỮU DẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.202.000
2.202.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
415 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HỮU TIẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
416 | Quận Tân Phú | NGUYỄN LỘ TRẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
417 | Quận Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
418 | Quận Tân Phú | NGUYỄN MINH CHÂU | ÂU CƠ - HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
419 | Quận Tân Phú | NGUYỄN MỸ CA | ĐƯỜNG CÂY KEO - TRẦN QUANG QUÁ |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
420 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NGHIÊM | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
421 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.560.000
6.560.000
|
3.280.000
3.280.000
|
2.624.000
2.624.000
|
2.099.000
2.099.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
422 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NHỮ LÃM | NGUYỄN SƠN - PHÚ THỌ HÒA |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
423 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SÁNG | LÊ TRỌNG TẤN - NGUYỄN ĐỖ CUNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
424 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
425 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
426 | Quận Tân Phú | NGUYỄN QUANG DIÊU | NGUYỄN SÚY - HẺM 20 PHẠM NGỌC |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
427 | Quận Tân Phú | NGUYỄN QUÝ ANH | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HẺM 15 CẦU XÉO |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
428 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
8.560.000
8.560.000
|
4.280.000
4.280.000
|
3.424.000
3.424.000
|
2.739.000
2.739.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
429 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THẾ TRUYỆN | TRƯƠNG VĨNH KÝ - CUỐI ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
430 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THIỆU LÂU | TÔ HIỆU - LÊ THẬN |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
431 | Quận Tân Phú | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.280.000
9.280.000
|
4.640.000
4.640.000
|
3.712.000
3.712.000
|
2.970.000
2.970.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
432 | Quận Tân Phú | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
433 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
434 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN HUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
435 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
436 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN SĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
437 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
438 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN VỊNH | HÒA BÌNH - LÝ THÁNH TÔNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
439 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN YẾN | PHAN ANH - TÔ HIỆU |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
440 | Quận Tân Phú | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
441 | Quận Tân Phú | PHẠM NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
442 | Quận Tân Phú | PHẠM NGỌC THẢO | DƯƠNG ĐỨC HIỀN - NGUYỄN HỮU DẬT |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
443 | Quận Tân Phú | PHẠM VẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
444 | Quận Tân Phú | PHẠM VĂN XẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
445 | Quận Tân Phú | PHẠM QUÝ THÍCH | LÊ THÚC HOẠCH - TÂN HƯƠNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
446 | Quận Tân Phú | PHAN ANH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
447 | Quận Tân Phú | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
448 | Quận Tân Phú | PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
449 | Quận Tân Phú | PHAN VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
450 | Quận Tân Phú | PHỐ CHỢ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
451 | Quận Tân Phú | PHÙNG CHÍ KIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
452 | Quận Tân Phú | PHÚ THỌ HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
453 | Quận Tân Phú | QUÁCH ĐÌNH BẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
454 | Quận Tân Phú | QUÁCH VŨ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
455 | Quận Tân Phú | QUÁCH HỮU NGHIÊM | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
456 | Quận Tân Phú | SƠN KỲ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
457 | Quận Tân Phú | TÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
458 | Quận Tân Phú | TÂN KỲ TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
459 | Quận Tân Phú | TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
460 | Quận Tân Phú | TÂN SƠN NHÌ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
461 | Quận Tân Phú | TÂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
462 | Quận Tân Phú | TÂY SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
463 | Quận Tân Phú | TÂY THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
464 | Quận Tân Phú | THẨM MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
465 | Quận Tân Phú | THẠCH LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
9.280.000
9.280.000
|
4.640.000
4.640.000
|
3.712.000
3.712.000
|
2.970.000
2.970.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
466 | Quận Tân Phú | THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.280.000
9.280.000
|
4.640.000
4.640.000
|
3.712.000
3.712.000
|
2.970.000
2.970.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
467 | Quận Tân Phú | THOẠI NGỌC HẦU | ÂU CƠ - LŨY BÁN BÍCH |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
468 | Quận Tân Phú | THOẠI NGỌC HẦU | LŨY BÁN BÍCH - PHAN ANH |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
469 | Quận Tân Phú | THỐNG NHẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
470 | Quận Tân Phú | TÔ HIỆU | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
471 | Quận Tân Phú | TỰ DO 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
472 | Quận Tân Phú | TỰ QUYẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
473 | Quận Tân Phú | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
474 | Quận Tân Phú | TRẦN QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
475 | Quận Tân Phú | TRẦN QUANG QUÁ | TÔ HIỆU - NGUYỄN MỸ CA |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
476 | Quận Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
477 | Quận Tân Phú | TRẦN THỦ ĐỘ | VĂN CAO - PHAN VĂN NĂM |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
478 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN CẨN | LŨY BÁN BÍCH - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
479 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN GIÁP | LÊ QUANG CHIỂU - HẺM THẠCH LAM |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
480 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN ƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
481 | Quận Tân Phú | TRỊNH LỖI | TRỌN ĐƯỜNG |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
482 | Quận Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH THẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
483 | Quận Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
484 | Quận Tân Phú | TRƯƠNG VĨNH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.000
3.123.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
485 | Quận Tân Phú | TRƯƠNG VÂN LĨNH | TRƯƠNG VĨNH KÝ - DÂN TỘC |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.202.000
2.202.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
486 | Quận Tân Phú | TRƯỜNG CHINH | TRỌN ĐƯỜNG |
12.480.000
12.480.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
3.994.000
3.994.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
487 | Quận Tân Phú | VĂN CAO | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
488 | Quận Tân Phú | VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
489 | Quận Tân Phú | VÕ CÔNG TỒN | TÂN HƯƠNG - HẺM 211 TÂN QUÝ |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
490 | Quận Tân Phú | VÕ HOÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
491 | Quận Tân Phú | VÕ VĂN DŨNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
492 | Quận Tân Phú | VƯỜN LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
493 | Quận Tân Phú | VŨ TRỌNG PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.381.000
2.381.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
494 | Quận Tân Phú | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
495 | Quận Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
496 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG A KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
497 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
498 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 41 | VƯỜN LÀI - KÊNH NƯỚC ĐEN |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
499 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B1 | ĐƯỜNG B4 - TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG) |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
500 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B2 | ĐƯỜNG B1 - HẺM 229 TÂY THẠNH |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |