STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
81.800.000
9.900.000
|
40.900.000
4.950.000
|
32.720.000
3.960.000
|
26.176.000
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Ỷ Lan, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị tại đoạn Ỷ Lan, Quận Tân Phú, cung cấp chi tiết về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể trong khu vực này. Bảng giá được xây dựng nhằm hỗ trợ người dân, nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đánh giá giá trị đất dựa trên vị trí và các yếu tố liên quan đến hạ tầng và tiện ích công cộng.
Vị trí 1: 81.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Ỷ Lan có giá đất cao nhất là 81.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắt giá nhất, thường nằm ở những vị trí trung tâm, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự thuận tiện và giá trị cao của đất trong khu vực này.
Vị trí 2: 40.900.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 40.900.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, đây vẫn là mức giá đáng kể, phản ánh các khu vực gần với các tiện ích và giao thông tốt nhưng có thể không nằm ở trung tâm của khu vực.
Vị trí 3: 32.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 32.720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, cho thấy sự giảm dần về giá trị khi xa các tiện ích chính và hạ tầng phát triển.
Vị trí 4: 26.176.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 26.176.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn Ỷ Lan. Khu vực này có thể nằm ở các vị trí xa hơn so với các tiện ích công cộng và giao thông, do đó giá trị đất giảm.
Bảng giá đất tại đoạn Ỷ Lan, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh, cung cấp cái nhìn tổng quát về giá trị đất dựa trên vị trí cụ thể. Mức giá dao động từ 26.176.000 VNĐ/m² đến 81.800.000 VNĐ/m² phản ánh sự khác biệt trong giá trị đất tùy thuộc vào vị trí và các yếu tố hạ tầng liên quan. Điều này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định về mua bán và đầu tư đất đai tại khu vực này.