| 2901 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường Vân Trì - đến ngã ba đường Hoàng Sa
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2902 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ nhà máy nước Bắc Thăng Long - đi Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương (Địa phận xã Võng La Kim Chung)
|
4.782.000
|
3.729.000
|
2.677.000
|
2.514.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2903 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - đi ga mới Bắc Hồng (đoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng)
|
6.930.000
|
5.198.000
|
4.075.000
|
3.751.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2904 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng)
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2905 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu)
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2906 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú)
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2907 |
Huyện Đông Anh |
Ga Đông Anh |
Đoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó
|
10.143.000
|
7.404.000
|
5.964.000
|
5.491.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2908 |
Huyện Đông Anh |
Ga Kim Nỗ |
qua chợ Cổ Điển - đến đê Sông Hồng
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2909 |
Huyện Đông Anh |
Đường Gia Lương |
Từ cuối Dục Nội (giáp Ga Cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa)
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2910 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hải Bối |
Từ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2911 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hùng Sơn |
Giáp thị trấn Đông Anh - đến ngã ba giao cắt đường liên thôn Đài Bi - Phúc Lộc tại thôn Phúc Lộc
|
10.143.000
|
7.404.000
|
5.964.000
|
5.491.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2912 |
Huyện Đông Anh |
Đường Kính Nỗ |
Thuộc địa bàn xã Xuân Nộn và Uy Nỗ
|
10.143.000
|
7.404.000
|
5.964.000
|
5.491.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2913 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lê Hữu Tựu |
Từ ngã tư Nguyên Khê - đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ
|
5.821.000
|
4.366.000
|
3.531.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2914 |
Huyện Đông Anh |
Đường Liên Hà |
Đoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2915 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nam Hà |
Từ đường kinh tế miền Đông - qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2916 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nam Hồng |
Từ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng
|
4.297.000
|
3.201.000
|
2.523.000
|
2.367.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2917 |
Huyện Đông Anh |
Ngã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa |
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2918 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nguyên Khê |
Từ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2919 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phúc Lộc |
Đoạn thuộc xã Uy Nỗ
|
10.143.000
|
7.404.000
|
5.964.000
|
5.491.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2920 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phương Trạch |
Từ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện Vân Trì) - đến đê Sông Hồng
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2921 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thư Lâm |
Từ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm)
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2922 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thụy Lâm |
từ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm)
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2923 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thụy Lội |
từ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái
|
4.019.000
|
3.095.000
|
2.439.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2924 |
Huyện Đông Anh |
Đường Uy Nỗ xã Uy Nỗ |
Từ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê
|
10.143.000
|
7.404.000
|
5.964.000
|
5.491.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2925 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Hà |
Đoạn từ ngã ba Cổ Châu - đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi đến lối rẽ vào thôn Châu Phong
|
4.297.000
|
3.201.000
|
2.523.000
|
2.367.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2926 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Nội |
Từ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2927 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Trì |
Từ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2928 |
Huyện Đông Anh |
Đường Việt Hùng |
Đoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng
|
6.930.000
|
5.198.000
|
4.075.000
|
3.751.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2929 |
Huyện Đông Anh |
Đường Xuân Canh |
Từ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2930 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đoạn từ Ngã 3 giao cắt đường Cao Lỗ (Giáp UBND xã Uy Mỗ) - đến ngã ba giao cắt đường Đào Duy Tùng
|
6.930.000
|
5.198.000
|
4.075.000
|
3.752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2931 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất TĐC Bộ Công An - qua UBND xã Mai Lâm đến đê sông Đuống
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2932 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường QL23 qua sân gôn Vân Trì qua thôn Thọ Đa, thôn Bắc, xã Kim Nỗ - đến ngã ba giao cắt đường từ khu di tích Viên Nội qua xã Kim Nỗ đến cổng làng thôn Bắc xã Kim Nỗ
|
4.297.000
|
3.201.000
|
2.523.000
|
2.367.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2933 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đông Hội |
Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống
|
5.433.000
|
4.130.000
|
3.346.000
|
3.094.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2934 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 (đoạn qua thị trấn Đông Anh) |
|
9.216.000
|
6.129.000
|
5.400.000
|
4.860.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2935 |
Huyện Đông Anh |
Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) |
|
9.216.000
|
6.129.000
|
5.400.000
|
4.860.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2936 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đào Cam Mộc - Thị trấn Đông Anh |
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2937 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã tư nhà máy ôtô 1/5 đi nhà máy ô tô Cổ Loa - Thị trấn Đông Anh |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
5.063.000
|
4.556.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2938 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - Thị trấn Đông Anh |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
5.063.000
|
4.556.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2939 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
5.063.000
|
4.556.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2940 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hùng Sơn - Thị trấn Đông Anh |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cao Lỗ tại Bệnh viện đa khoa Đông Anh - đến hết địa bàn thị trấn Đông Anh
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2941 |
Huyện Đông Anh |
Đường Kính Nỗ - Thị trấn Đông Anh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt tại điểm cuối Đản Dị và Ga Đông Anh (ngã ba Ấp Tó) - đến ngã ba giao cắt Thụy Lâm tại thôn Lương Quy) (Thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh)
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2942 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lâm Tiên - Thị trấn Đông Anh |
|
8.640.000
|
6.048.000
|
5.063.000
|
4.556.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2943 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lê Đình Thiệp - Thị trấn Đông Anh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt quốc lộ 3 tại tô 3,4 thị trấn Đông Anh - hết địa bàn thị trấn Đông Anh
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2944 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phúc Lộc (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) |
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2945 |
Huyện Đông Anh |
Đường Uy Nỗ (thuộc địa bàn thị trấn Đông Anh) |
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2946 |
Huyện Đông Anh |
Thị trấn Đông Anh |
Đoạn đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất đấu giá X3, xã Uy Nỗ - đến ngã ba đường Phúc Lộc
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2947 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2948 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê)
|
7.526.000
|
5.494.000
|
4.631.000
|
4.263.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2949 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 3 |
Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2950 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 23 |
Từ dốc Đại Độ đi qua xã Võng La, Đại Mạch - đến hết địa phận Hà Nội
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2951 |
Huyện Đông Anh |
Quốc lộ 23 qua Kim Chung-Võng La |
Từ ngã ba giao cắt đường vành đai khu công nghiệp Đông Anh qua xã Kim Chung - Võng La - đến ngã ba giao cắt đường Quốc lộ 23 đoạn giáp huyện Mê Linh
|
2.957.000
|
2.307.000
|
1.733.000
|
1.628.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2952 |
Huyện Đông Anh |
Đường 23B |
Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2953 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Đường Võ Văn Kiệt qua xã Hải Bối, xã Vĩnh Ngọc đến Quốc lộ 3 |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2954 |
Huyện Đông Anh |
Đường Võ Nguyên Giáp |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2955 |
Huyện Đông Anh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2956 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hoàng Sa |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2957 |
Huyện Đông Anh |
Đường Trường Sa |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2958 |
Huyện Đông Anh |
Đường Anh Dũng |
Đoạn từ ngã ba giao đường liên xã Kim Nỗ - Kim Chung tại công làng thôn Bắc - đến ngã ba giao cắt đường dẫn chân cầu Thăng Long tại thôn Cổ Điển, xã Hải Bối
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2959 |
Huyện Đông Anh |
Đường Bắc Hồng |
(từ cầu Đò So bắc qua sông Cà Lồ - đến ngã ba cắt đường thôn Thượng Phúc và thôn Quan Âm, xã Bắc Hồng)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2960 |
Huyện Đông Anh |
Đường Cao Lỗ (đoạn thuộc xã Uy Nỗ) |
|
8.294.000
|
5.225.000
|
4.052.000
|
3.730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2961 |
Huyện Đông Anh |
Cầu Kênh giữa đi UBND xã Kim Nỗ đến di tích Viên Nội |
|
2.778.000
|
2.070.000
|
1.706.000
|
1.601.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2962 |
Huyện Đông Anh |
Cây gạo Ba Đê |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hoàng Sa tại chợ thôn Đông - đến ngã ba giao đê tả sông Hồng tại thôn Đông, đối diện điếm canh đê số 10
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2963 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua thôn Nguyên Khê - đến Ngã 3 chợ Kim, xã Xuân Nộn
|
3.763.000
|
2.822.000
|
2.389.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2964 |
Huyện Đông Anh |
Chợ Vân Trì đi ga Bắc Hồng |
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2965 |
Huyện Đông Anh |
Đường Cổ Loa |
Từ ngã ba giao cắt đường Quốc lộ 3 - đến ngã ba giao cắt đường Cao Lỗ đoạn ngã tư xay sát
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2966 |
Huyện Đông Anh |
Công ty phụ tùng đến đường kinh tế miền Đông (xã Việt Hùng) |
|
2.369.000
|
1.848.000
|
1.526.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2967 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đản Dị (từ ngã ba giao cắt với đường Cao Lỗ đến điểm giao cắt với đường Ga Đông Anh) |
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2968 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đào Cam Mộc thuộc địa phận xã Uy Nỗ, Việt Hùng |
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2969 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đào Duy Tùng |
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2970 |
Huyện Đông Anh |
Đường Tàm Xá |
Từ ngã ba giao cắt đường Trường Sa tại công viên nghĩa trang Tàm Xá- Vĩnh Thanh - đến ngã ba giao chân đê tả sông Hồng tại thôn Đoài - Đông, xã Tàm Xá
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2971 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đoạn từ Ngã 3 giao cắt đường Cao Lỗ (Giáp UBND xã Uy Nỗ) - đến ngã ba giao cắt đường Đào Duy Tùng
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2972 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lê Đình Thiệp |
(từ giáp thị trấn Đông Anh - đến đến ngã ba giao cắt đường DKĐT "Hùng Sơn", cạnh Nhà tang lễ Đông Anh (TDP 1, TT. Đông Anh))
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2973 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đoạn từ nút giao thông giữa đường 5 kéo dài với đường Võ Văn Kiệt - đến Nhà máy bia Hà Nội Mê Linh (hết địa phận Đông Anh)
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2974 |
Huyện Đông Anh |
Đường Dục Nội |
Từ ngã ba Việt Hùng- Cao Lỗ - đến ngã ba rẽ vào UBND xã Việt Hùng
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2975 |
Huyện Đông Anh |
Đường Dục Tú |
Đoạn từ Quốc lộ 3 ngã ba rẽ vào trục kinh tế miền đông cũ, phố Lộc Hà xã Mai Lâm - đến ngã ba sát với UBND xã Dục Tú
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2976 |
Huyện Đông Anh |
Đường cầu Kênh Giữa qua Nam Hồng, ga mới Bắc Hồng - cầu Đò So |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường thôn Thượng Phúc và thôn Quân Âm, xã Bắc Hồng - đến thôn Tằng My, xã Nam Hồng
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2977 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Dốc Vân thuộc địa phận xã Mai Lâm, huyện Đông Anh - đi xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2978 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Khu di tích lịch sử Đền Sái - đến đê Cà Lồ
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2979 |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường Kính Nỗ và đường Thụy Lâm qua thôn Lương Quy, xã Xuân Nộn (UBND xã Xuân Nộn) lên đê sông Cà Lồ |
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2980 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường Vân Trì - đến ngã ba đường Hoàng Sa
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2981 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ nhà máy nước Bắc Thăng Long - đi Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương (Địa phận xã Võng La Kim Chung)
|
2.957.000
|
2.307.000
|
1.733.000
|
1.628.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2982 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ Quốc Lộ 3 đi Công ty Đông Thành - đi ga mới Bắc Hồng (đoạn qua các xã Nguyên Khê, Tiên Dương, Bắc Hồng)
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2983 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Việt Hùng (trường Trung học cơ sở Việt Hùng) - đến đầu đường Liên Hà (cầu Bài của xã Việt Hùng)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2984 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Liên Hà (ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà) - đến đầu đường Vân Hà (ngã ba Cổ Châu)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2985 |
Huyện Đông Anh |
Đường kinh tế miền Đông (qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà) |
Đoạn từ cuối đường Vân Hà (lối rẽ vào thôn Châu Phong) - đến cuối đường Dục Tú (ngã ba sát UBND xã Dục Tú)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2986 |
Huyện Đông Anh |
Ga Đông Anh |
Đoạn từ Quốc lộ 3 - đến ngã ba Ấp Tó
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2987 |
Huyện Đông Anh |
Ga Kim Nỗ |
qua chợ Cổ Điển - đến đê Sông Hồng
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2988 |
Huyện Đông Anh |
Đường Gia Lương |
Từ cuối Dục Nội (giáp Ga Cổ Loa) - đến ngã ba giao cắt đi vào thôn Thư Cưu, xã Cổ Loa)
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2989 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hải Bối |
Từ ngã ba thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối (cắt 6km đi cầu Thăng Long) - đến đê Sông Hồng
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2990 |
Huyện Đông Anh |
Đường Hùng Sơn |
Giáp thị trấn Đông Anh - đến ngã ba giao cắt đường liên thôn Đài Bi - Phúc Lộc tại thôn Phúc Lộc
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2991 |
Huyện Đông Anh |
Đường Kính Nỗ |
Thuộc địa bàn xã Xuân Nộn và Uy Nỗ
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2992 |
Huyện Đông Anh |
Đường Lê Hữu Tựu |
Từ ngã tư Nguyên Khê - đến ngã ba giáp chùa Khê Nữ và Nhà văn hóa thôn Khê Nữ
|
3.763.000
|
2.822.000
|
2.389.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2993 |
Huyện Đông Anh |
Đường Liên Hà |
Đoạn từ cầu Bài của xã Việt Hùng đi qua thôn Lỗ Khê, thôn Hà Hương, rẽ vào UBND xã Liên Hà - đến ngã ba thôn Thù Lỗ xã Liên Hà
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2994 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nam Hà |
Từ đường kinh tế miền Đông - qua xã Việt Hùng, Liên Hà, Vân Hà, Dục Tú
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2995 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nam Hồng |
Từ ngã ba Quốc lộ 23b - đến ngã ba đi xã Bắc Hồng - thôn Tằng My, xã Nam Hồng
|
2.778.000
|
2.070.000
|
1.706.000
|
1.601.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2996 |
Huyện Đông Anh |
Ngã ba giao đường Cổ Loa vào khu di tích Cổ Loa |
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2997 |
Huyện Đông Anh |
Đường Nguyên Khê |
Từ Nhà văn hóa thôn Khê Nữ - đến đập Sơn Du
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2998 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phúc Lộc |
Đoạn thuộc xã Uy Nỗ
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2999 |
Huyện Đông Anh |
Đường Phương Trạch |
Từ ngã tư thôn Phương Trạch (đối diện Vân Trì) - đến đê Sông Hồng
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3000 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thư Lâm |
Từ ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm) - đến ngã ba thôn Mạnh Tân (đường rẽ vào thôn Hương Trầm)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |