| 101 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Văn Vượng - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 50 và thửa 59) - đến chùa Vĩnh Trụ (Tờ 3, thửa 16 và thửa 39)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Vũ Văn Lý - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 343 và thửa 359) - đến tổ dân phố Vĩnh Tiến (Giếng xóm 4 cũ, tờ 7, thửa 40 và thửa 38)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm y tế (Tờ 6, thửa 211 và thửa 210) - đến tới giáp xã Nhân Khang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Nhà ông Qúy (tờ 6 thửa 288) - đến giáp xã Nhân Khang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 4 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Các ngõ tổ dân phố còn lại
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ đường ĐT 491 thôn 1 Mai Xá nhà bà Huấn (Tờ 7, thửa 172), nhà bà Nhung (Tờ 7, thửa 165) - đến giáp xã Đức Lý
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Ngã tư gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 74 và thửa 21) - đến máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 9 và thửa 10) (Đường QL38B cũ)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 45 và thửa 48) - đến hết khu dân cư xã Đồng Lý cũ (tờ 14, thửa 203 và thửa 113) (Đường QL38B cũ)
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Trạm y tế xã Đồng Lý cũ (tờ 8 thửa 149) (Đường QL38B cũ) - đến giáp xã Đức Lý
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Đường ĐT 492 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Trụ cũ (Tờ 1, thửa 29) - đến giáp xã Đức Lý (Tờ 1, thửa 31)
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ gốc Gạo Đôi (Tờ 9, thửa 3) - đến Trạm Y tế (Tờ 8 thửa 149)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ giáp khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng - đến giáp xã Nhân Khang
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Các trục đường, khu phố còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 184 và thửa 157) - đến đường Bối (Tờ 24, thửa 27 và thửa 110)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 18, thửa 78) - đến đường Bối (tờ 30 thửa 54)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 197 và thửa 268) - đến hết khu dân cư xóm 11 (Tờ 15, thửa 43 và thửa 52)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến giáp xã Nhân Chính
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Nhân Chính
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường xã còn lại
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ ngã ba đường đi Vạn Thọ Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và thửa 75) - đến đường Quốc lộ 38B
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đường ĐH 10 (ngã ba chợ Chanh) - đến ngã ba đi xóm Guộc cũ( thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, Tờ 14, thửa 60)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ giáp xã Nhân Hưng - đến ngã ba đường đi Vạn Thọ - Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và 75)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đầu làng Nội Hà cũ (ngã ba đi xóm Guộc cũ, xã Nhân Thịnh) - đến giáp xã Nhân Thịnh (Tờ 16, thửa 136)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 10 thôn 2 cũ (Tờ 4, thửa 94 và thửa 69) - đến ngã ba đấu nối với ĐH 10 thôn 3 cũ (Tờ 10, thửa 63 và tờ 11, thửa 16)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 11 (Tờ 20, thửa 6) - đến đường Quốc lộ 38B (Cống Vân)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (miếu ông Tứ) - đến ngã ba Vụng (điểm đấu nối với đường Quốc lộ 38B) (Tờ 35, thửa 229 và Tờ 36, thửa 78)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã Từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 18, thửa 73 và thửa 94) - đến đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 284 và thửa 287)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hòa Hậu |
Đường xã còn lại
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hòa Hậu |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Bắc Lý |
Thôn Cầu Không, đoạn từ thôn Phú Khê cũ (Tờ 32, thửa 60) - đến hết thôn Văn Cống cũ (tờ 35 thửa 162)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ giáp xã Đạo Lý (Tờ 22, thửa 104) - đến nhà bà Vũ (Tờ 34, thửa 16)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ thôn Nội Đọ (thôn Đọ cũ, Tờ 35, thửa 168) - đến giáp xã Nhân Nghĩa
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đường ĐT 491 (tờ 37 thửa 82) - đến tờ 16 thửa 79, 86
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ đầu thửa 167,47, tờ 37 - đến giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 19 thửa 27,21)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ ĐH04 Cống Đọ (tờ 45 thửa 37 hộ ông Ánh) - đến tờ 18 thửa 24 hộ ông Cường giáp xã Nhân Chính
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Chân Lý
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bắc Lý |
Các đường trục xã còn lại
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bắc Lý |
Đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Từ Cầu Tróc (Tờ 11, thửa 184) - đến đê Sông Hồng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đường trục thôn
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Từ giáp xã Nhân Đạo (Tờ 6, thửa 32) - đến giáp xã Nhân Mỹ
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường xã Từ cống Tróc (Tờ 4, thửa 190 và thửa 38) - đến giáp xã Nhân Thịnh
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đường trục xã
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Các trục đường thôn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 142 và tờ 10, thửa 56) - đến Cầu Cong (Tờ 16, thửa 119 và thửa 278)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Đường xã Từ ngã ba Bưu điện (Tờ 15, thửa 139 và thửa 129) - đến thôn Phúc Hạ 2 (xóm 17cũ, Tờ 18, thửa 148 và thửa 170)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Hợp Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ Đình Công Đê (Tờ 16, thửa số 221 và Tờ 3, thửa số 64; thuộc Thôn 3 Thượng Vỹ) - đến đồng Gián (Tờ 1, thửa số 8 và thửa số 6)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Nhân Khang - đến cầu mới
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 98) - đến Quốc lộ 38B (tờ 16 thửa 11)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường thôn Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 319 và tờ 25, thửa 22) - đến Thôn 1 Hạ Vỹ (Tờ 29, thửa 45)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 4, thửa 7) - đến Quán Mai (Tờ 6, thửa 82)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Đường trục xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Chính |
Các trục đường thôn còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Tiến Thắng |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 7, thửa 40 và thửa 44) - đến giáp xã Phú Phúc
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường xã
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Tiến Thắng |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Từ khu đất nông nghiệp thôn Trung Châu (Tờ 25, thửa 276 và thửa 149) - đến cầu An Ninh (Tờ 34, thửa 5 và thửa 6)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường bối (Tờ 27, thửa 212 và thửa 242) - đến cống Thinh (Tờ 32, thửa 258 và tờ 10, thửa 540)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38 (Tờ 7 thửa 135) - đến Miếu Cô Chín (Tờ 10, thửa 121 đến tờ 33 thửa 157)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ Cống Bà Mạc (tờ 3 thửa 1, tờ 17 thửa 2) - đến ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 33, thửa 20)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Xuân Khê |
Các trục đường xã còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Xuân Khê |
Đường trục thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Các đường trục xã còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường trục thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã còn lại
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |