STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164) | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164) | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) - đến ĐH 09 (tờ 9, thửa 164) | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường trục xã Từ đường ĐH 09 - đến Nội Tần giáp xã Bắc Lý | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 1 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) | Đường nối đường Cống Tróc Đội xuyên - đến cầu Thái Hà xã Chân Lý | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Xã Trần Hưng Đạo
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Trần Hưng Đạo, Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 900.000 đồng/m²
Tại khu vực từ đường trục xã, đoạn từ đường ĐT 491 (Tờ 12, thửa 116 và 122) đến ĐH 09 (Tờ 9, thửa 164), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 900.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí và tiềm năng sử dụng tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 720.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 720.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 540.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 540.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong đoạn đường từ ĐT 491 đến ĐH 09, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở khu vực Xã Trần Hưng Đạo, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.