STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thị Trấn Vĩnh Trụ
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 900.000 đồng/m²
Tại khu vực từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) đến Đình Cháy Mai Xá, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 900.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong đoạn đường đô thị, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 630.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 630.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 450.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở đô thị là 450.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong đoạn đường đô thị, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở khu vực Thị Trấn Vĩnh Trụ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.