STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ) | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243 | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243 | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Huyện Lý Nhân | Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) | - Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ) | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Lý Nhân Đường ĐT 491 - Thị Trấn Vĩnh Trụ (Xã Đồng Lý Cũ)
Theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam, bảng giá đất đô thị tại khu vực Đường ĐT 491 thuộc Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, được quy định như sau. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Ngã tư Gốc Gạo Đôi đến ngõ ông Mỳ.
Giá Đất Vị Trí 1 – 4.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Ngã tư Gốc Gạo Đôi (Tờ 9, Thửa 5 và Thửa 75) đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, Thửa 145 và Thửa 210), với mức giá 4.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự phát triển đô thị mạnh mẽ và tiềm năng cao của khu vực này. Vị trí 1 thường là các khu vực có vị trí thuận lợi, giao thông tốt và hạ tầng cơ sở được phát triển đồng bộ.
Giá Đất Vị Trí 2 – 3.150.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 3.150.000 đồng/m², nằm trong cùng đoạn từ Ngã tư Gốc Gạo Đôi đến ngõ ông Mỳ. Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, nhưng đây vẫn là mức giá cao và cho thấy sự phát triển đô thị ổn định. Vị trí này thường bao gồm các khu vực gần trung tâm hoặc các điểm giao thông chính nhưng không phải là vị trí trung tâm chính.
Giá Đất Vị Trí 3 – 2.250.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 2.250.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực được quy định, phản ánh các khu vực có điều kiện hạ tầng hoặc vị trí ít thuận lợi hơn so với các vị trí khác. Mức giá này phù hợp với các khu vực có sự phát triển chậm hơn hoặc nằm xa trung tâm đô thị hơn.
Thông tin về bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại Thị trấn Vĩnh Trụ, giúp các nhà đầu tư và cá nhân quan tâm đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch và phát triển bất động sản.