STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã còn lại | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Các trục đường thôn | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã còn lại | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Các trục đường thôn | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã còn lại | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Các trục đường thôn | 252.000 | 201.600 | 151.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28) | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21) | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51) | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100) | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Lý Nhân | Khu vực 2 - Xã Nhân Bình | Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã | 330.000 | 264.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Xã Nhân Bình
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Nhân Bình, Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²
Tại khu vực từ đường xã còn lại, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí tốt và tiềm năng sử dụng tốt hơn.
Giá Đất Vị trí 2 – 440.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 440.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt trong xã.
Giá Đất Vị trí 3 – 330.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 330.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở khu vực Xã Nhân Bình, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.