5601 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5602 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5603 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5604 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5605 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5606 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5607 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5608 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5609 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5610 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5611 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5612 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao |
Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5613 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao |
Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5614 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao |
Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5615 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5616 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao |
Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5617 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5618 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36
|
152.000
|
106.400
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5619 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112)
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5620 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5621 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5622 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5623 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao |
Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5624 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao |
Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5625 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5626 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5627 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5628 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5629 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5630 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5631 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5632 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5633 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5634 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5635 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5636 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5637 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5638 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5639 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5640 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5641 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5642 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5643 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5644 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5645 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5646 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5647 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5648 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5649 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5650 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5651 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5652 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5653 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5654 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5655 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5656 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5657 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5658 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5659 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5660 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5661 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5662 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5663 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5664 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5665 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5666 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5667 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5668 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
584.000
|
408.800
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5669 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5670 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5671 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5672 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5673 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5674 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5675 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5676 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5677 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5678 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5679 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5680 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5681 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5682 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5683 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5684 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5685 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5686 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5687 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5688 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5689 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5690 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol
|
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5691 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5692 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao
|
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5693 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139)
|
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5694 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5695 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5696 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5697 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5698 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5699 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5700 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |