STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 950.000 | 665.000 | 475.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 256.000 | 179.200 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 256.000 | 179.200 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 256.000 | 179.200 | 128.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) | 570.000 | 399.000 | 285.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) | 330.000 | 231.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) | 330.000 | 231.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) | 192.000 | 134.400 | 96.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Khăl | Đường liên xã về mỗi phía còn lại | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Liên Xã - Xã Ea Khăl, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường liên xã, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Ea Drăng đến hết thửa đất nhà ở của bà Thương. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần giáp địa giới thị trấn Ea Drăng, thuận lợi về giao thông và các tiện ích công cộng. Giá trị đất tại đây cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận tiện về vị trí và khả năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 1.120.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.120.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trên đoạn đường liên xã và gần các tiện ích, giá trị đất giảm do khoảng cách xa hơn từ giáp địa giới thị trấn Ea Drăng hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị.
Vị trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần hết thửa đất nhà ở của bà Thương, với giá trị thấp hơn so với các vị trí còn lại. Giá thấp hơn do vị trí xa hơn về phía cuối đoạn đường và có thể ít thuận lợi hơn về giao thông hoặc tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.