49 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) |
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) |
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) |
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 |
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) |
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) |
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
82 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) |
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
83 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
85 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
86 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
88 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
89 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |