| 5301 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5302 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5303 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5304 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5305 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5306 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5307 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5308 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5309 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5310 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5311 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5312 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5313 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5314 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5315 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5316 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5317 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5318 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5319 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5320 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Khăl |
Đường liên xã về mỗi phía còn lại
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5321 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5322 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5323 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5324 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5325 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5326 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5327 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5328 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5329 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5330 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5331 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5332 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5333 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5334 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5335 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5336 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5337 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5338 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5339 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5340 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5341 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5342 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106
|
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5343 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5344 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5345 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5346 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5347 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5348 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5349 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5350 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5351 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5352 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5353 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5354 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5355 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5356 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5357 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5358 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5359 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5360 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5361 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5362 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5363 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5364 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5365 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5366 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao
|
380.000
|
266.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5367 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5368 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5369 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5370 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5371 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5372 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5373 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5374 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5375 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5376 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5377 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5378 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5379 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5380 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5381 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5382 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5383 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5384 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5385 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5386 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5387 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20)
|
380.000
|
266.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5388 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5389 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5390 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5391 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5392 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5393 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5394 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5395 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5396 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5397 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5398 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5399 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5400 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |