28 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
38 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
39 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
40 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
41 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
42 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
43 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
44 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
45 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
46 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
47 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
48 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
49 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
50 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
51 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
52 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
53 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
54 |
Huyện Thạch An |
Xã Vân Trình - Xã trung du |
Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |