40 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
54 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
55 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
56 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
57 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
58 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
59 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
60 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
61 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
62 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
63 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
64 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
65 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
66 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
67 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
68 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
69 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
70 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
71 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
72 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
73 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
74 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
75 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
76 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
77 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
78 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |