STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
40 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
41 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
43 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
44 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
48 | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Đức Long, Huyện Thạch An, Cao Bằng: Đoạn Đường Từ Km 0 Quốc Lộ 34B Đến Trạm Phát Sóng Vinaphone
Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường tại xã Đức Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính đến hết Trạm phát sóng Vinaphone, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B đến Trạm phát sóng Vinaphone có mức giá cao nhất là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường do vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 315.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 315.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 236.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 236.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 189.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 189.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B đến Trạm phát sóng Vinaphone, xã Đức Long, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.