STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 902.000 | 677.000 | 507.000 | 355.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
8 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
9 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
10 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
11 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
12 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 722.000 | 542.000 | 406.000 | 284.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
13 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
14 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
15 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
16 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
17 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
18 | Huyện Thạch An | Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm | 541.000 | 406.000 | 304.000 | 213.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Cao Bằng: Đường Phố Loại V
Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường phố loại V tại thị trấn Đông Khê, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B đến giáp địa giới xã Lê Lai, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 902.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường đến giáp địa giới xã Lê Lai có mức giá cao nhất là 902.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường do gần các tuyến giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển lớn.
Vị trí 2: 677.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 677.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có tiện ích vừa phải hoặc gần nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất.
Vị trí 3: 507.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 507.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai, phù hợp cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá hợp lý.
Vị trí 4: 355.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 355.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc vị trí kém thuận tiện hơn về mặt giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường đến giáp địa giới xã Lê Lai, thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.