STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Lê Lợi, Huyện Thạch An, Cao Bằng: Đoạn Đường Từ Nhà Ông Nông Văn Tàng Đến Cổng Trường Trung Học Cơ Sở Xã
Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường tại xã Lê Lợi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) đến cổng trường trung học cơ sở xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 358.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng đến cổng trường trung học cơ sở xã có mức giá cao nhất là 358.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường do gần các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 269.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 269.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 201.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 201.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 161.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 161.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng đến cổng trường trung học cơ sở xã, xã Lê Lợi, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.