37 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. |
274.000
|
205.000
|
154.000
|
123.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
50 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
51 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
52 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
53 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
54 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
55 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
56 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
57 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
58 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
59 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
60 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. |
219.000
|
164.000
|
123.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
61 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
62 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
63 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
64 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
65 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
66 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
67 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
68 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
69 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
70 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
71 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
72 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. |
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |