STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
21 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Cao Bằng: Huyện Thạch An - Xã Thái Cường
Bảng giá đất tại xã Thái Cường, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B đến hết làng Tẻm Tăng.
Vị trí 1: 358.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 358.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao do vị trí thuận lợi gần các trục giao thông chính và các tiện ích thiết yếu. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt hơn nhờ vào sự kết nối giao thông và cơ sở hạ tầng tốt hơn.
Vị trí 2: 269.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá là 269.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao như vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị tốt nhờ vào vị trí gần các tiện ích chính và giao thông thuận lợi. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực không nằm ngay mặt tiền chính.
Vị trí 3: 201.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 201.000 VNĐ/m². Giá trị đất giảm ở khu vực này, phù hợp với các vị trí ít phát triển hơn hoặc xa hơn so với các tiện ích chính. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án dài hạn với ngân sách thấp hơn.
Vị trí 4: 161.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 161.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích và giao thông. Đây là khu vực có giá tốt cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý nhất.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại xã Thái Cường. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả và chính xác hơn.