| 25 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 34 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 35 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 36 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 37 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 38 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 39 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 40 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 41 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 42 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 43 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 44 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 45 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 46 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 47 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 48 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |