Bảng giá đất Huyện Chơn Thành Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Chơn Thành là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Chơn Thành là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Chơn Thành là: 1.969.472
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
702 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
703 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
704 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
705 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
706 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
707 Huyện Chơn Thành Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
708 Huyện Chơn Thành Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
709 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
710 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
711 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
712 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
713 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
714 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
715 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
716 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
717 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất TM-DV nông thôn
718 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
719 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
720 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
721 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
722 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
723 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
724 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
725 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
726 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
727 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
728 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP Toàn tuyến 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
729 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
730 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
731 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
732 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
733 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
734 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
735 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
736 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
737 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
738 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
739 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
741 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
742 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
744 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan 4.060.000 2.030.000 1.624.000 1.218.000 812.000 Đất SX-KD đô thị
745 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
747 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
748 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
750 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
751 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Chơn Thành Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
753 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
754 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
756 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) 4.130.000 2.065.000 1.652.000 1.239.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
757 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) 4.130.000 2.065.000 1.652.000 1.239.000 826.000 Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành 2.870.000 1.435.000 1.148.000 861.000 574.000 Đất SX-KD đô thị
759 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành 2.870.000 1.435.000 1.148.000 861.000 574.000 Đất SX-KD đô thị
760 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành 10.500.000 5.250.000 4.200.000 3.150.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
762 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
763 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 6.650.000 3.325.000 2.660.000 1.995.000 1.330.000 Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
765 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
766 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
768 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
769 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất SX-KD đô thị
771 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
772 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Chơn Thành Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
774 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất SX-KD đô thị
775 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
777 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
778 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
780 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
781 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
783 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) 980.000 490.000 392.000 294.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
784 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 980.000 490.000 392.000 294.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
786 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
787 Huyện Chơn Thành Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Chơn Thành Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
789 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9) 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
790 Huyện Chơn Thành Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất SX-KD đô thị
792 Huyện Chơn Thành Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
793 Huyện Chơn Thành Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Toàn tuyến 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất SX-KD đô thị
795 Huyện Chơn Thành Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất SX-KD đô thị
796 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Chơn Thành Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
798 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị
799 Huyện Chơn Thành Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Chơn Thành Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất SX-KD đô thị