701 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG |
Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14)
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14)
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích)
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C)
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng)
|
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi
|
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7)
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan
|
4.060.000
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.218.000
|
812.000
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình
|
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi
|
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện)
|
5.950.000
|
2.975.000
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15)
|
4.130.000
|
2.065.000
|
1.652.000
|
1.239.000
|
826.000
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42)
|
4.130.000
|
2.065.000
|
1.652.000
|
1.239.000
|
826.000
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành
|
2.870.000
|
1.435.000
|
1.148.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành
|
2.870.000
|
1.435.000
|
1.148.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành
|
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79)
|
5.950.000
|
2.975.000
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60)
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.470.000
|
735.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.470.000
|
735.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49)
|
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49
|
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9)
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
3.850.000
|
1.925.000
|
1.540.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |