Bảng giá đất Huyện Chơn Thành Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Chơn Thành là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Chơn Thành là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Chơn Thành là: 1.969.472
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Chơn Thành Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất TM-DV nông thôn
602 Huyện Chơn Thành Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 - Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Chơn Thành Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 - Đất TM-DV nông thôn
604 Huyện Chơn Thành Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
605 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
607 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
608 Huyện Chơn Thành Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Chơn Thành Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
610 Huyện Chơn Thành Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
611 Huyện Chơn Thành Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Hết tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
613 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
614 Huyện Chơn Thành Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất) 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
616 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
617 Huyện Chơn Thành Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
619 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
620 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
622 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
623 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG (Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
625 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
626 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
628 Huyện Chơn Thành ĐT 751 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
629 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
631 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
632 Huyện Chơn Thành ĐH 239 - XÃ MINH LONG Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
634 Huyện Chơn Thành Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
635 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
637 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
638 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
640 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
641 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
643 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
644 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
646 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
647 Huyện Chơn Thành Đường số 2 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
649 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
650 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
652 Huyện Chơn Thành Đường số 14 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
653 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
655 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
656 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
658 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã ba đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
659 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG Đoạn còn lại 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
661 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
662 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
664 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
665 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Chơn Thành Đường số 51 - XÃ MINH LONG Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
667 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
668 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
670 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất TM-DV nông thôn
671 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 - Đất TM-DV nông thôn
672 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
673 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
674 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương 288.000 144.000 115.000 86.000 - Đất TM-DV nông thôn
675 Huyện Chơn Thành Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
676 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
677 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
678 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
679 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
680 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
681 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
682 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
683 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
684 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
685 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
686 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
688 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
689 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
691 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
692 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
694 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
695 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
697 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
698 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích 1.530.000 765.000 612.000 459.000 - Đất TM-DV nông thôn
699 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) 1.530.000 765.000 612.000 459.000 - Đất TM-DV nông thôn
700 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn