601 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM |
QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Chơn Thành |
Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Hết tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất)
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM |
Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
(Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3)
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05)
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 2 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư đường số 40
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường số 40
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08)
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
Đoạn đường nhựa còn lại
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 51 - XÃ MINH LONG |
Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích)
|
2.070.000
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33)
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
288.000
|
144.000
|
115.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích
|
1.530.000
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22)
|
1.530.000
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |