101 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định |
2.560.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
1.024.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) |
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.760.000
|
1.144.000
|
880.000
|
704.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại3 - Đường loại 3 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.600.000
|
1.040.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại4 - Đường loại 3 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.440.000
|
936.000
|
720.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.330.000
|
864.500
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
1.190.000
|
773.500
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 4 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
1.050.000
|
682.500
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định |
2.048.000
|
1.328.000
|
1.024.000
|
816.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) |
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.408.000
|
912.000
|
704.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.280.000
|
830.000
|
640.000
|
510.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.152.000
|
747.000
|
576.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.120.000
|
730.000
|
560.000
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.064.000
|
693.500
|
532.000
|
427.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
952.000
|
620.500
|
476.000
|
382.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
840.000
|
547.500
|
420.000
|
337.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định |
1.664.000
|
1.080.000
|
832.000
|
664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Đường loại 1 - Thị trấn Tân Thành |
Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT-746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành) |
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.144.000
|
744.000
|
576.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.040.000
|
680.000
|
520.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
936.000
|
612.000
|
468.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
910.000
|
590.000
|
460.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
864.500
|
560.500
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
773.500
|
501.500
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường loại 2 - Thị trấn Tân Thành |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
682.500
|
442.500
|
345.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-741 - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo |
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-742 - Khu vực 1 |
Cầu Trại Cưa - ĐT-747 |
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Uyên Hưng thị xã Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Ranh Lạc An - Hiếu Liêm |
1.440.000
|
936.000
|
792.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh Lạc An - Hiếu Liêm - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành |
1.260.000
|
819.000
|
693.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm |
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-746 - Khu vực 1 |
Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - xã Hội Nghĩa thị xã Tân Uyên |
1.440.000
|
936.000
|
792.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-747 - Khu vực 1 |
Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ngã 3 Cổng Xanh |
1.620.000
|
1.053.000
|
891.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.170.000
|
760.500
|
643.500
|
468.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
990.000
|
643.500
|
544.500
|
396.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
1.080.000
|
702.000
|
594.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
900.000
|
585.000
|
495.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-410 - Khu vực 2 |
ĐT-747 (Bình Cơ) - Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân |
1.072.000
|
696.000
|
592.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-411 - Khu vực 2 |
Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành |
1.273.000
|
826.500
|
703.000
|
513.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-413 - Khu vực 2 |
ĐT-746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 3 ông Minh Quăn) |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-414 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT-746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT-746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) |
1.005.000
|
652.500
|
555.000
|
405.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-416 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Tân Định - Trường Giải quyết việc làm Số 4 |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-424 - Khu vực 2 |
Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-431 (đường vào cầu Tam Lập) - Khu vực 2 |
ĐH-416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Cầu Tam Lập |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-436 - Khu vực 2 |
ĐH-411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH-415 (UBND xã Đất Cuốc) |
1.072.000
|
696.000
|
592.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐH-437 - Khu vực 2 |
ĐH-415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH-414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An) |
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
871.000
|
565.500
|
481.000
|
351.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Huyện Bắc Tân Uyên - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
737.000
|
478.500
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
Khu vực 2 - Huyện Bắc Tân Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
670.000
|
435.000
|
370.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-741 - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo |
1.296.000
|
846.000
|
711.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
ĐT-742 - Khu vực 1 |
Cầu Trại Cưa - ĐT-747 |
1.296.000
|
846.000
|
711.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |