101 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 1 |
Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 |
Phan Đình Giót - Mũi Dùi |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh |
28.350.000
|
11.340.000
|
8.505.000
|
5.670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) |
30.240.000
|
12.096.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điểu Ong - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 |
Hùng Vương - Bạch Đằng |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hùng Vương - Đường loại 1 |
Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lợi - Đường loại 1 |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung |
30.240.000
|
12.096.000
|
9.072.000
|
6.048.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Du - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - BS Yersin |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 |
Lê Lợi - Bạch Đằng |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Quang Trung - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Lê Lợi |
37.800.000
|
15.120.000
|
11.340.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bà Triệu - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Trừ Văn Thố |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 2 |
Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 2 |
Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 |
Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Ranh Tân Định - Bến Cát |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hai Bà Trưng - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 |
Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ |
22.770.000
|
10.251.000
|
7.974.000
|
5.922.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Ranh Phú Lợi - Phú Mỹ - Ranh khu liên hợp |
17.710.000
|
7.973.000
|
6.202.000
|
4.606.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Quyền - Đường loại 2 |
Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 |
Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Trãi - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương |
22.770.000
|
10.251.000
|
7.974.000
|
5.922.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 |
Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đình Giót - Đường loại 2 |
Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thích Quảng Đức - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4 |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Tử Bình - Đường loại 2 |
Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trừ Văn Thố - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Văn Công Khai - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Bàu Bàng |
25.300.000
|
11.390.000
|
8.860.000
|
6.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Thành Long - Đường loại 2 |
BS Yersin - Thích Quảng Đức |
20.240.000
|
9.112.000
|
7.088.000
|
5.264.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Thành Long - Đường loại 2 |
Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám |
15.180.000
|
6.834.000
|
5.316.000
|
3.948.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 3 |
Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cao Thắng - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) |
12.000.000
|
6.600.000
|
5.400.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 |
Đường XT1A - Đường XT1A |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 3 |
Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Duy Tân - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Võ Văn Tần |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đồng Khởi - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường DB12, DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 |
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.072.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
15.200.000
|
8.360.000
|
6.840.000
|
4.864.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường dưới 9m |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 |
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 |
Phạm Ngọc Thạch - Trần Ngọc Lên |
11.200.000
|
6.160.000
|
5.040.000
|
3.584.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 |
Trần Ngọc Lên - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) |
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.072.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Sa - Đường loại 3 |
Lê Duẩn - Trường Sa |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 |
Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9) |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 |
Đường DM2 - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 |
Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 |
Ranh Phú Mỹ - Ranh Phú Chánh |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 3 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Duẩn - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Hoàn - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Văn Tám - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nam Kỳ khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Tạo lực 6 (Võ Văn Kiệt) |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 |
Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Gia Tự - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 |
Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Thành - Đường loại 3 |
Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Hùng - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 4 |
Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 |
BS Yersin - Đại lộ Bình Dương |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) |
13.600.000
|
7.480.000
|
6.120.000
|
4.352.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 3 |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3 |
Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Nhân Tông - Đường loại 3 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Phú - Đường loại 3 |
Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa |
16.000.000
|
8.800.000
|
7.200.000
|
5.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Văn Ơn - Đường loại 3 |
Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trường Sa - Đường loại 3 |
Đường XT1A + Đường D3 - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) + Đường XT1A |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3 |
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) |
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.608.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Thị Sáu - Đường loại 3 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Tần - Đường loại 3 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi |
12.800.000
|
7.040.000
|
5.760.000
|
4.096.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 |
Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên |
11.200.000
|
6.160.000
|
5.040.000
|
3.584.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 |
Bề rộng mặt đường dưới 9 m |
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Âu Cơ - Đường loại 4 |
BS Yersin - Cuối tuyến |
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bàu Bàng - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương |
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Quốc Khánh - Đường loại 4 |
Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 |
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cao Thắng - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA3 |
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) |
9.630.000
|
5.778.000
|
4.338.000
|
3.078.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 |
Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong |
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |