| 4401 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Hoà giữa |
Giáp ĐT885 (Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4402 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hồ Sen |
Giáp đường K20 (Thửa 14 tờ 2 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 38 tờ 36 Bình Thành)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4403 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Khuê |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4404 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Khuê |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4405 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trường Gà |
Giáp ĐT885 (Thửa 164 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 284 tờ 6 Lương Quới)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4406 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trường Gà |
Giáp ĐT885 (Thửa 166 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 375 tờ 6 Lương Quới)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4407 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình) |
Giáp đường 173 (Thửa 24 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 46 tờ 9 Châu Bình)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4408 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình) |
Giáp đường 173 (Thửa 181 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 44 tờ 9 Châu Bình)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4409 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình |
Giáp đường 173 (Thửa 169 tờ 21 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình)
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4410 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình |
Giáp đường 173 (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 6 tờ 1 Châu Bình)
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4411 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình |
Giáp đường 173 (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 16 tờ 44 Châu Bình)
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4412 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình |
Giáp đường 173 (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình)
|
302.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4413 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trại Cưa |
Giáp đường 19/5 (Thửa 13 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4414 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trại Cưa |
Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4415 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4416 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 12 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 4 Long Mỹ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4417 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4418 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4419 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Mén |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4420 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Mén |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4421 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Thủ |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 178 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4422 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Thủ |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4423 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 285 tờ 29 Bình Thành)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4424 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4425 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4426 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4427 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4428 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4429 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 134 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4430 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 369 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4431 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4432 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4433 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4434 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 495 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4435 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 481 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hoà)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4436 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 482 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hoà)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4437 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh |
Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4438 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh |
Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4439 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hương Điểm |
Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4440 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hương Điểm |
Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4441 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4442 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4443 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4444 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4445 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4446 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4447 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4448 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Cái Mít |
Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4449 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Cái Mít |
Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4450 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Phú Điền |
Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4451 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Phú Điền |
Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4452 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4453 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4454 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4455 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 134 tờ 7 - Thửa 31 tờ 7
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4456 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Thới |
Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4457 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Thới |
Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4458 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng |
Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4459 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng |
Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4460 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Linh Phụng |
Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4461 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Lễ |
Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4462 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Lễ |
Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4463 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4464 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4465 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4466 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4467 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4468 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4469 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) |
Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4470 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) |
Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4471 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) |
Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4472 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) |
Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4473 |
Huyện Giồng Trôm |
Chợ Sơn Phú |
Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4474 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
các vị trí còn lại
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4475 |
Huyện Giồng Trôm |
Thị trấn Giồng Trôm |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4476 |
Huyện Giồng Trôm |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4477 |
Huyện Giồng Trôm |
Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4478 |
Huyện Giồng Trôm |
Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
87.000
|
66.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4479 |
Huyện Giồng Trôm |
Địa bàn các xã |
|
154.000
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4480 |
Huyện Giồng Trôm |
Khu phố của Thị trấn Giồng Trôm |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4481 |
Huyện Giồng Trôm |
Phần còn lại của thị trấn Giồng Trôm |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
87.000
|
66.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4482 |
Huyện Giồng Trôm |
Địa bàn các xã |
|
154.000
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4483 |
Huyện Giồng Trôm |
Thị trấn Giồng Trôm |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4484 |
Huyện Giồng Trôm |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4485 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn)
|
6.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4486 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn)
|
6.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4487 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn)
|
11.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4488 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn)
|
11.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4489 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4490 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4491 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4492 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4493 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4494 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4495 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4496 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4497 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4498 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4499 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4500 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |