STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) | 6.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) | 6.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) | 11.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) | 11.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) | 4.888.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) | 4.888.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) | 8.944.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) | 8.944.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) | 3.666.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) | 3.666.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) | 6.708.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) | 6.708.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Bình Đại | Hai bên Quốc lộ 57B | Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Bình Đại, Bến Tre: Đoạn Đường Quốc Lộ 57B
Bảng giá đất của Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường Quốc lộ 57B, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) đến Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 57B có mức giá 6.110.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất đô thị tốt nhất. Mức giá này thường liên quan đến vị trí đắc địa, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng như đường lớn, trung tâm thương mại, và các tiện ích công cộng khác. Sự phát triển hạ tầng và giao thông thuận lợi đóng góp vào mức giá cao của khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 57B, Huyện Bình Đại, Bến Tre. Mức giá cho vị trí 1 trong đoạn đường này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư hoặc mua bán đất đai. Mức giá 6.110.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị và tiềm năng của khu vực đất đô thị gần các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng phát triển, làm cho khu vực này có giá trị cao hơn.