| 101 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) |
6.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) |
6.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) |
11.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) |
11.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) |
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) |
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn) |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn) |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn) |
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) |
4.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) |
4.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) |
8.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) |
8.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn) |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn) |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn) |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn) |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn) |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn) |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn) |
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn) |
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn) |
5.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn) |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn) |
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn) |
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn) |
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn) |
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn) |
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn) |
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4) |
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3) |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 21 tờ 6 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 63 tờ 27 Thị trấn) |
3.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 8 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 66 tờ 27 Thị trấn) |
3.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 67 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 164 tờ 40 thị trấn) |
6.708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Đồng Khởi (Thửa 73 tờ 27 thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 163 tờ 40 thị trấn) |
6.708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 01 tờ 41 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 28 tờ 41 Thị trấn) |
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 165 tờ 40 Thị trấn) - Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 26 tờ 41 Thị trấn) |
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 27 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 10 tờ 60 Thị trấn) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến (Thửa 133 tờ 41 Thị trấn) - Cống Soài Bọng (Thửa 58 tờ 59 Thị trấn) |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |