STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Giồng Trôm, Bến Tre: Khu Vực Phố Chợ Lương Quới
Bảng giá đất cho khu vực Phố Chợ Lương Quới, Huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, được ban hành theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020. Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong đoạn từ Thửa 128 tờ bản đồ số 7 đến Thửa 136 tờ bản đồ số 7. Bảng giá này nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và ra quyết định liên quan đến giao dịch và đầu tư bất động sản.
Vị Trí 1: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.920.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ Thửa 128 tờ bản đồ số 7 đến Thửa 136 tờ bản đồ số 7 tại Phố Chợ Lương Quới. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng phát triển mạnh mẽ, với điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất đai tại khu vực Phố Chợ Lương Quới, Huyện Giồng Trôm. Thông tin chi tiết này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản, từ đó đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý và hiệu quả.